VĐQG Pháp, vòng 31
FT
(53') John Stiven Mendoza
85'
82'
80'
76'
67'
66'
62'
53'
14'
15(3) | Sút bóng | 10(2) |
3 | Phạt góc | 3 |
9 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
61% | Cầm bóng | 39% |
09/01 | Lille | 2 - 0 | Amiens |
18/08 | Amiens | 1 - 0 | Lille |
19/01 | Lille | 2 - 1 | Amiens |
16/09 | Amiens | 2 - 3 | Lille |
01/04 | Lille | 0 - 1 | Amiens |
18/05 | Lille | 2 - 1 | Stade Reims |
11/05 | Stade Brestois | 2 - 0 | Lille |
05/05 | Lille | 1 - 1 | Marseille |
27/04 | Angers | 0 - 2 | Lille |
20/04 | Lille | 3 - 1 | Auxerre |
10/05 | Troyes | 1 - 0 | Amiens |
03/05 | Amiens | 4 - 2 | Pau FC |
26/04 | Stade Lavallois | 1 - 0 | Amiens |
19/04 | Amiens | 3 - 2 | Guingamp |
12/04 | Amiens | 1 - 0 | Dunkerque |
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.82
LIL đang chơi không tốt: thua 3/5 trận vừa qua. Mặt khác, AMI đang thi đấu tự tin: bất bại 4/5 trận gần nhất.Dự đoán: AMI
Tài xỉu: 0.86*2*1.00
5/5 trận gần đây của AMI có ít hơn 3 bàn. 2/3 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 11 | 4 | 2 | 31 | 18 | 6 | 5 | 6 | 21 | 18 | 44 | 60 |
Thứ 7, ngày 26/04 | |||
01h45 | PSG | 1 - 3 | Nice |
22h00 | Strasbourg | 3 - 1 | Saint Etienne |
C.Nhật, ngày 27/04 | |||
00h00 | Le Havre | 1 - 1 | Monaco |
02h05 | Lyon | 4 - 1 | Rennes |
20h00 | Angers | 0 - 2 | Lille |
22h15 | Lens | 0 - 4 | Auxerre |
22h15 | Montpellier | 0 - 0 | Stade Reims |
22h15 | Nantes | 0 - 0 | Toulouse |
Thứ 2, ngày 28/04 | |||
01h45 | Marseille | 4 - 1 | Stade Brestois |