VĐQG Bỉ, vòng 29
FT
15/02 | Standard Liege | 1 - 2 | Genk |
05/12 | Genk | 1 - 1 | Standard Liege |
28/07 | Genk | 0 - 0 | Standard Liege |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
26/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Genk |
13/04 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
06/04 | Anderlecht | 1 - 2 | Genk |
30/03 | Genk | 4 - 0 | Gent |
16/03 | Genk | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
09/03 | Dender | 0 - 1 | Genk |
14/04 | Dender | 1 - 1 | Standard Liege |
07/04 | Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege |
30/03 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
16/03 | Standard Liege | 0 - 0 | Antwerpen |
10/03 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
Châu Á: 0.86*0 : 3/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 22/42 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của GENK có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 33 | 23 | 5 | 5 | 61 | 35 | 14 | 2 | 0 | 34 | 9 | 9 | 3 | 5 | 27 | 26 | 56 | 74 |
9. | Standard Liege | 34 | 10 | 12 | 12 | 26 | 40 | 7 | 6 | 4 | 15 | 13 | 3 | 6 | 8 | 11 | 27 | 14 | 42 |
Thứ 7, ngày 08/03 | |||
02h45 | Sint Truiden | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
22h00 | Kortrijk | 2 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 09/03 | |||
00h15 | Charleroi | 0 - 1 | KV Mechelen |
02h45 | Dender | 0 - 1 | Genk |
19h30 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
22h00 | Westerlo | 2 - 0 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 10/03 | |||
00h30 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
01h15 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |