VĐQG Bỉ, vòng 8
FT
08/01 | Sint Truiden | 0 - 4 | Genk |
01/12 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
20/10 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
28/01 | Sint Truiden | 1 - 1 | Genk |
24/09 | Genk | 3 - 3 | Sint Truiden |
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
Châu Á: 0.95*0 : 1*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 15/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của GENK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STRU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 13 | 2 | 0 | 30 | 9 | 8 | 3 | 4 | 25 | 24 | 51 | 68 |
14. | Sint Truiden | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | 5 | 7 | 3 | 24 | 22 | 2 | 3 | 10 | 17 | 34 | 28 | 31 |
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
01h45 | Standard Liege | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
21h00 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 3 | Sint Truiden |
23h15 | Westerlo | 1 - 2 | Antwerpen |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
01h45 | Anderlecht | 0 - 0 | Charleroi |
18h30 | Club Brugge | 2 - 4 | Gent |
21h00 | KV Mechelen | 2 - 0 | Cercle Brugge |
23h30 | Genk | 4 - 0 | Dender |
Thứ 2, ngày 23/09 | |||
00h15 | OH Leuven | 1 - 1 | Kortrijk |