VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
19/01 | KV Mechelen | 1 - 2 | Genk |
28/09 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
11/02 | KV Mechelen | 1 - 1 | Genk |
22/10 | Genk | 4 - 0 | KV Mechelen |
18/02 | KV Mechelen | 2 - 2 | Genk |
30/03 | Genk | 4 - 0 | Gent |
16/03 | Genk | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
09/03 | Dender | 0 - 1 | Genk |
01/03 | Charleroi | 1 - 1 | Genk |
23/02 | Genk | 0 - 0 | Gent |
30/03 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
17/03 | KV Mechelen | 2 - 1 | Dender |
09/03 | Charleroi | 0 - 1 | KV Mechelen |
02/03 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KV Mechelen |
22/02 | KV Mechelen | 1 - 1 | Sint Truiden |
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 17/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.89*3*0.98
3/5 trận gần đây của GENK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 31 | 22 | 5 | 4 | 59 | 33 | 14 | 2 | 0 | 34 | 9 | 8 | 3 | 4 | 25 | 24 | 55 | 71 |
8. | KV Mechelen | 31 | 10 | 9 | 12 | 47 | 42 | 6 | 5 | 4 | 31 | 20 | 4 | 4 | 8 | 16 | 22 | 35 | 39 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h45 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Anderlecht |
21h00 | Westerlo | 1 - 2 | Club Brugge |
23h15 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Dender |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Gent |
18h30 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
21h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
23h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
00h15 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |