VĐQG Bỉ, vòng 3
FT
16/01 | Club Brugge | 2 - 1 | Genk |
15/12 | Club Brugge | 2 - 0 | Genk |
11/08 | Genk | 3 - 2 | Club Brugge |
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
16/01 | Club Brugge | 2 - 1 | Genk |
12/01 | Genk | 2 - 0 | OH Leuven |
08/01 | Sint Truiden | 0 - 4 | Genk |
26/12 | Antwerpen | 2 - 2 | Genk |
22/12 | Genk | 2 - 0 | Anderlecht |
16/01 | Club Brugge | 2 - 1 | Genk |
13/01 | Anderlecht | 0 - 3 | Club Brugge |
08/01 | Club Brugge | 3 - 0 | OH Leuven |
26/12 | Club Brugge | 4 - 3 | Westerlo |
23/12 | Union Saint-Gilloise | 2 - 2 | Club Brugge |
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 24/45 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.93
4/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 21 | 14 | 3 | 4 | 42 | 27 | 10 | 1 | 0 | 25 | 7 | 4 | 2 | 4 | 17 | 20 | 38 | 45 |
2. | Club Brugge | 21 | 13 | 5 | 3 | 47 | 23 | 7 | 2 | 1 | 27 | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 12 | 44 | 44 |
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
01h45 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
21h00 | Dender | 4 - 1 | Kortrijk |
23h15 | Westerlo | 4 - 3 | Union Saint-Gilloise |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
01h45 | Anderlecht | 1 - 1 | OH Leuven |
18h30 | Genk | 3 - 2 | Club Brugge |
21h00 | Antwerpen | 6 - 1 | Sint Truiden |
23h30 | Charleroi | 1 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 12/08 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Beerschot-Wilrijk |