VĐQG Bỉ, vòng 5
FT
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
03/03 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
29/09 | Club Brugge | 1 - 1 | Genk |
28/05 | Club Brugge | 1 - 3 | Genk |
30/04 | Genk | 3 - 1 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
01/04 | Genk | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: 0.86*0 : 3/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 10 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 7 | 4 | 6 | 30 | 17 | 64 | 61 |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
Thứ 7, ngày 26/08 | |||
21h00 | Westerlo | 2 - 3 | KV Mechelen |
23h15 | Eupen | 3 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 27/08 | |||
01h45 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
21h00 | Sint Truiden | 0 - 2 | Cercle Brugge |
23h30 | Anderlecht | 2 - 1 | Charleroi |
Thứ 5, ngày 28/09 | |||
01h45 | Antwerpen | 0 - 0 | Gent |
23h30 | RWD Molenbeek | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 6, ngày 29/09 | |||
01h45 | Club Brugge | 1 - 1 | Genk |