VĐQG Bỉ, vòng Play Off 7
FT
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
20/01 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/08 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk |
18/01 | Dender | 0 - 1 | Cercle Brugge |
13/01 | Cercle Brugge | 1 - 0 | KV Mechelen |
28/12 | Sint Truiden | 1 - 1 | Cercle Brugge |
23/12 | Cercle Brugge | 1 - 0 | OH Leuven |
20/12 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Istanbul BB |
16/01 | Club Brugge | 2 - 1 | Genk |
12/01 | Genk | 2 - 0 | OH Leuven |
08/01 | Sint Truiden | 0 - 4 | Genk |
26/12 | Antwerpen | 2 - 2 | Genk |
22/12 | Genk | 2 - 0 | Anderlecht |
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.97*3*0.84
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 21 | 14 | 3 | 4 | 42 | 27 | 10 | 1 | 0 | 25 | 7 | 4 | 2 | 4 | 17 | 20 | 38 | 45 |
11. | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | 5 | 3 | 3 | 14 | 13 | 2 | 3 | 6 | 9 | 19 | 14 | 27 |