VĐQG Bỉ, vòng Play Off 7
FT
09/02 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
20/01 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
24/05 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Patro Eisden |
19/05 | Patro Eisden | 1 - 5 | Cercle Brugge |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.97*3*0.84
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 13 | 2 | 0 | 30 | 9 | 8 | 3 | 4 | 25 | 24 | 51 | 68 |
12. | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | 5 | 6 | 4 | 17 | 18 | 2 | 5 | 8 | 12 | 26 | 17 | 32 |
Thứ 5, ngày 01/05 | |||
18h30 | Antwerpen | 1 - 3 | Anderlecht |
21h15 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
Thứ 7, ngày 03/05 | |||
01h45 | Westerlo | 4 - 2 | Dender |
21h00 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
23h15 | OH Leuven | 1 - 2 | KV Mechelen |
C.Nhật, ngày 04/05 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
18h30 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
21h00 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |