VĐQG Bỉ, vòng Play Off 7
FT
09/02 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
20/01 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
14/03 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Jagiellonia |
20/04 | Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
13/04 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
06/04 | Anderlecht | 1 - 2 | Genk |
30/03 | Genk | 4 - 0 | Gent |
16/03 | Genk | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.97*3*0.84
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 34 | 23 | 5 | 6 | 62 | 37 | 14 | 2 | 1 | 35 | 11 | 9 | 3 | 5 | 27 | 26 | 56 | 74 |
14. | Cercle Brugge | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 50 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | 21 | 36 |
Thứ 5, ngày 01/05 | |||
18h30 | Antwerpen | vs | Anderlecht |
21h00 | Club Brugge | vs | Gent |
Thứ 7, ngày 03/05 | |||
01h45 | Westerlo | vs | Dender |
21h00 | Cercle Brugge | vs | Kortrijk |
23h15 | OH Leuven | vs | KV Mechelen |
C.Nhật, ngày 04/05 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | vs | Genk |
18h30 | Standard Liege | vs | Charleroi |
21h00 | Sint Truiden | vs | Beerschot-Wilrijk |