VĐQG Việt Nam, vòng 4
FT
23/05 | TP.HCM | 0 - 2 | BCM Bình Dương |
04/10 | BCM Bình Dương | 3 - 0 | TP.HCM |
31/05 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | TP.HCM |
03/03 | TP.HCM | 1 - 0 | BCM Bình Dương |
28/11 | TP.HCM | 1 - 2 | BCM Bình Dương |
30/05 | BCM Bình Dương | 1 - 3 | CA Hà Nội |
23/05 | TP.HCM | 0 - 2 | BCM Bình Dương |
11/05 | BCM Bình Dương | 0 - 0 | Quảng Nam |
03/05 | HL Hà Tĩnh | 3 - 1 | BCM Bình Dương |
26/04 | TX Nam Định | 3 - 1 | BCM Bình Dương |
23/05 | TP.HCM | 0 - 2 | BCM Bình Dương |
18/05 | Hà Nội FC | 5 - 1 | TP.HCM |
09/05 | TP.HCM | 0 - 2 | Hải Phòng |
04/05 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 2 | TP.HCM |
25/04 | TP.HCM | 0 - 1 | HL Hà Tĩnh |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | BCM Bình Dương | 24 | 8 | 5 | 11 | 28 | 36 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | 4 | 1 | 7 | 10 | 17 | 17 | 29 |
11. | TP.HCM | 24 | 5 | 10 | 9 | 18 | 34 | 3 | 4 | 5 | 7 | 14 | 2 | 6 | 4 | 11 | 20 | 9 | 25 |
Thứ 5, ngày 03/10 | |||
18h00 | HL Hà Tĩnh | 0 - 0 | Quảng Nam |
18h00 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | HA Gia Lai |
Thứ 6, ngày 04/10 | |||
18h00 | QN Bình Định | 1 - 4 | ĐA Thanh Hóa |
18h00 | BCM Bình Dương | 3 - 0 | TP.HCM |
19h15 | Hải Phòng | 2 - 3 | Thể Công - Viettel |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
18h00 | TX Nam Định | 4 - 1 | SL Nghệ An |
19h15 | Hà Nội FC | 1 - 1 | CA Hà Nội |