Hạng Nhất QG, vòng 14
FT
18/01 | PVF CAND | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
05/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | PVF CAND |
02/03 | PVF CAND | 3 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/08 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | PVF CAND |
16/04 | PVF CAND | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/01 | ĐT Long An | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
18/01 | PVF CAND | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
12/01 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | PĐ Ninh Bình |
19/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 - 1 | TP.HCM 2 |
14/11 | TT Bình Phước | 3 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
18/01 | PVF CAND | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
11/01 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | PVF CAND |
19/11 | PVF CAND | 0 - 3 | PĐ Ninh Bình |
14/11 | TP.HCM 2 | 0 - 0 | PVF CAND |
09/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 3 | PVF CAND |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | PVF CAND | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 5 | 11 |
5. | Bà Rịa Vũng Tàu | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 9 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | 5 | 6 |