Hạng Nhất QG, vòng 22
FT
25/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 - 3 | ĐT Long An |
09/10 | ĐT Long An | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
14/07 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 4 | ĐT Long An |
31/05 | ĐT Long An | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
29/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 - 2 | ĐT Long An |
08/03 | SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
02/03 | PVF CAND | 3 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
25/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 - 3 | ĐT Long An |
17/02 | Bình Phước | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
24/12 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 3 | SHB Đà Nẵng |
13/03 | ĐT Long An | 1 - 3 | BCM Bình Dương |
09/03 | Hòa Bình | 1 - 1 | ĐT Long An |
02/03 | ĐT Long An | 1 - 0 | Đồng Tháp |
25/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 - 3 | ĐT Long An |
18/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 2 | ĐT Long An |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 15 | 4 | 0 | 1 | 13 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 13 | 16 |
6. | ĐT Long An | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 16 | 15 |