VĐQG Bỉ, vòng Play Off 8
FT
22/12 | Genk | 2 - 0 | Anderlecht |
18/09 | Anderlecht | 0 - 2 | Genk |
12/05 | Anderlecht | 2 - 1 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
24/12 | Anderlecht | 2 - 1 | Genk |
30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
09/03 | Westerlo | 2 - 0 | Anderlecht |
03/03 | Standard Liege | 0 - 2 | Anderlecht |
24/02 | Anderlecht | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
30/03 | Genk | 4 - 0 | Gent |
16/03 | Genk | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
09/03 | Dender | 0 - 1 | Genk |
01/03 | Charleroi | 1 - 1 | Genk |
23/02 | Genk | 0 - 0 | Gent |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 26/50 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 31 | 22 | 5 | 4 | 59 | 33 | 14 | 2 | 0 | 34 | 9 | 8 | 3 | 4 | 25 | 24 | 55 | 71 |
4. | Anderlecht | 31 | 15 | 6 | 10 | 50 | 29 | 8 | 3 | 4 | 30 | 15 | 7 | 3 | 6 | 20 | 14 | 40 | 51 |
Thứ 7, ngày 10/05 | |||
01h45 | Charleroi | vs | Westerlo |
21h00 | Kortrijk | vs | Sint Truiden |
21h00 | Beerschot-Wilrijk | vs | Cercle Brugge |
23h15 | KV Mechelen | vs | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 11/05 | |||
01h45 | Anderlecht | vs | Union Saint-Gilloise |
18h30 | Gent | vs | Antwerpen |
23h30 | Genk | vs | Club Brugge |
Thứ 2, ngày 12/05 | |||
00h15 | Dender | vs | OH Leuven |