VĐQG Bỉ, vòng Play Off 8
FT
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
06/04 | Anderlecht | 1 - 2 | Genk |
22/12 | Genk | 2 - 0 | Anderlecht |
18/09 | Anderlecht | 0 - 2 | Genk |
12/05 | Anderlecht | 2 - 1 | Genk |
05/07 | Anderlecht | 1 - 0 | Aris Salonica |
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Anderlecht | 1 - 3 | Club Brugge |
11/05 | Anderlecht | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
05/07 | Fortuna Sittard | 0 - 1 | Genk |
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 26/50 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 13 | 2 | 0 | 30 | 9 | 8 | 3 | 4 | 25 | 24 | 51 | 68 |
4. | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 8 | 3 | 4 | 30 | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 12 | 41 | 51 |
Thứ 7, ngày 10/05 | |||
01h45 | Charleroi | 4 - 3 | Westerlo |
21h00 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
21h00 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
23h15 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 11/05 | |||
01h45 | Anderlecht | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
18h30 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
23h30 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
Thứ 2, ngày 12/05 | |||
00h15 | Dender | 5 - 0 | OH Leuven |