x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE NỮ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu UEFA Nations League Nữ

FT    2 - 2 Bulgaria NữC5-2 vs North Macedonia NữC5-3 0 : 1 1/40.81-0.990 : 1/20.79-0.972 3/40.940.8610.71-0.921.314.557.10
FT    4 - 1 Israel NữC4-1 vs Estonia NữC4-2 0 : 1 1/20.910.910 : 1/20.78-0.9630.990.811 1/40.970.831.274.957.50
FT    2 - 0 Montenegro NữC3-2 vs Síp NữC3-3 0 : 20.870.950 : 3/40.76-0.943 1/41.000.801 1/40.820.981.146.4011.50
FT    4 - 1 Kazakhstan NữC4-3 vs Armenia NữC4-4 0 : 20.850.970 : 3/40.75-0.933 1/20.990.811 1/21.000.801.156.4010.50
FT    0 - 0 Andorra NữC1-3 vs Moldova NữC1-4 1/4 : 00.840.980 : 0-0.930.752 1/20.810.9910.78-0.982.723.452.17
FT    1 - 0 Azerbaijan NữC3-1 vs Đảo Faroe NữC3-4 0 : 20.920.900 : 3/40.77-0.9530.860.941 1/40.850.951.146.2011.50
FT    2 - 1 Malta NữC1-1 vs Latvia NữC1-2 0 : 3/40.81-0.990 : 1/40.81-0.992 3/40.970.8310.74-0.941.583.854.40
FT    1 - 1 Luxembourg NữC2-2 vs Lithuania NữC2-3 0 : 1/40.821.000 : 1/4-0.870.672 1/20.950.8510.860.942.063.303.00
FT    2 - 0 T.N.Kỳ NữC2-1 vs Georgia NữC2-4 0 : 3 1/4-0.980.800 : 1 1/40.830.993 3/40.900.901 1/20.820.981.0211.5020.00
FT    5 - 3 T.B.Nha NữA4-1 vs Thụy Điển NữA4-3 0 : 1 1/4-0.980.800 : 1/20.930.892 3/40.850.951 1/4-0.930.721.404.355.70
FT    3 - 0 Italia NữA4-2 vs Thụy Sỹ NữA4-4 0 : 1 1/4-0.950.770 : 1/2-0.950.772 1/20.980.8210.940.861.414.056.10
FT    2 - 0 Ba Lan NữB3-1 vs Hy Lạp NữB3-4 0 : 1 1/20.960.860 : 1/20.81-0.992 1/2-0.950.7510.900.901.254.659.20
FT    0 - 1 Romania NữB2-4 vs Croatia NữB2-2 1/4 : 00.940.880 : 0-0.860.662 1/2-0.990.7910.920.882.903.302.12
FT    6 - 0 Hungary NữB1-2 vs Albania NữB1-4 0 : 2 3/40.72-0.910 : 1 1/40.900.923 1/20.810.991 1/20.910.891.0211.0021.00
FT    1 - 0 Bosnia & Herz NữB4-1 vs Belarus NữB4-4 0 : 1 1/40.970.850 : 1/20.910.912 1/20.810.9910.78-0.981.384.256.20
FT    0 - 1 Serbia NữB3-2 vs Ukraina NữB3-3 0 : 1 1/4-0.910.720 : 1/2-0.930.752 3/40.960.8410.73-0.931.464.105.20
FT    4 - 0 Séc NữB4-2 vs Slovenia NữB4-3 0 : 3/4-0.970.790 : 1/40.970.852 1/40.920.881-0.920.711.783.303.95
FT    2 - 2 Slovakia NữB2-3 vs Phần Lan NữB2-1 3/4 : 00.980.841/4 : 0-0.990.812 1/20.880.9210.840.964.553.751.58
FT    1 - 6 Bắc Ireland NữB1-3 vs Ireland NữB1-1 1 : 00.950.871/2 : 00.73-0.922 3/4-0.870.6510.840.965.303.951.47
FT    2 - 1 Áo NữA2-2 vs Na Uy NữA2-3 1/4 : 00.77-0.950 : 0-0.950.772 1/40.850.951-0.950.752.783.102.29
FT    0 - 1 B.D.Nha NữA2-4 vs Pháp NữA2-1 3/4 : 00.821.001/4 : 00.880.942 1/20.830.9710.801.003.703.501.78
FT    0 - 0 Wales NữA3-4 vs Đức NữA3-1 2 1/4 : 0-0.920.731 : 0-0.950.7730.68-0.891 1/40.830.9718.508.401.05
FT    0 - 1 Đan Mạch NữA3-2 vs Iceland NữA3-3 0 : 1 1/2-0.930.740 : 1/20.860.962 3/41.000.8010.71-0.921.314.607.30
FT    0 - 6 Scotland NữA1-4 vs Anh NữA1-2 2 1/4 : 00.830.991 : 00.840.983 1/20.840.961 1/20.870.9311.507.001.12
FT    4 - 0 Hà Lan NữA1-1 vs Bỉ NữA1-3 0 : 1 3/40.830.990 : 3/40.890.9330.810.991 1/40.850.951.195.709.50
BẢNG XẾP HẠNG UEFA NATIONS LEAGUE NỮ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A1
1. Hà Lan Nữ 6 4 0 2 14 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 12
2. Anh Nữ 6 4 0 2 15 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 12
3. Bỉ Nữ 6 2 2 2 7 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 8
4. Scotland Nữ 6 0 2 4 3 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 2
Bảng A2
1. Pháp Nữ 6 5 1 0 9 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 16
2. Áo Nữ 6 3 1 2 7 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
3. Na Uy Nữ 6 1 2 3 9 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 5
4. B.D.Nha Nữ 6 1 0 5 5 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 3
Bảng A3
1. Đức Nữ 6 4 1 1 14 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 13
2. Đan Mạch Nữ 6 4 0 2 10 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 12
3. Iceland Nữ 6 3 0 3 4 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 9
4. Wales Nữ 6 0 1 5 4 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 1
Bảng A4
1. T.B.Nha Nữ 6 5 0 1 23 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 15
2. Italia Nữ 6 3 1 2 8 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 10
3. Thụy Điển Nữ 6 2 1 3 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 7
4. Thụy Sỹ Nữ 6 1 0 5 2 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 3
Bảng B1
1. Ireland Nữ 6 6 0 0 20 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 18
2. Hungary Nữ 6 2 2 2 11 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 8
3. Bắc Ireland Nữ 6 2 1 3 9 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 7
4. Albania Nữ 6 0 1 5 2 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 1
Bảng B2
1. Phần Lan Nữ 6 5 1 0 18 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 16
2. Croatia Nữ 6 3 0 3 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 9
3. Slovakia Nữ 6 2 2 2 7 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 8
4. Romania Nữ 6 0 1 5 1 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 1
Bảng B3
1. Ba Lan Nữ 6 5 1 0 11 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 16
2. Serbia Nữ 6 3 1 2 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 10
3. Ukraina Nữ 6 2 0 4 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 6
4. Hy Lạp Nữ 6 1 0 5 3 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 3
Bảng B4
1. Bosnia & Herz Nữ 6 3 2 1 8 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 11
2. Séc Nữ 5 3 1 1 10 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 10
3. Slovenia Nữ 6 1 3 2 4 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 6
4. Belarus Nữ 5 0 2 3 3 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 2
Bảng C1
1. Malta Nữ 6 5 1 0 13 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 16
2. Latvia Nữ 6 3 1 2 17 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 10
3. Andorra Nữ 6 1 1 4 2 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 4
4. Moldova Nữ 6 0 3 3 4 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 3
Bảng C2
1. T.N.Kỳ Nữ 6 6 0 0 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 18
2. Luxembourg Nữ 6 1 2 3 6 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 5
3. Lithuania Nữ 6 1 2 3 4 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 5
4. Georgia Nữ 6 1 2 3 5 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 5
Bảng C3
1. Azerbaijan Nữ 6 5 1 0 9 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 16
2. Montenegro Nữ 6 4 0 2 14 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 12
3. Síp Nữ 6 2 1 3 3 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 7
4. Đảo Faroe Nữ 6 0 0 6 1 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 0
Bảng C4
1. Israel Nữ 6 5 1 0 21 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 16
2. Estonia Nữ 6 3 1 2 11 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10
3. Kazakhstan Nữ 6 2 2 2 6 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 8
4. Armenia Nữ 6 0 0 6 5 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 0
Bảng C5
1. Kosovo Nữ 4 3 1 0 10 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 10
2. Bulgaria Nữ 4 1 2 1 4 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 5
3. North Macedonia Nữ 4 0 1 3 3 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo