x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE NỮ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu UEFA Nations League Nữ

FT    0 - 5 Bosnia & Herz NữB4-1 vs Thụy Điển NữA4-3 2 1/4 : 00.870.831 : 00.810.893 1/40.870.831 1/21.000.7014.507.501.09
FT    0 - 2 Montenegro NữC3-2 vs Bắc Ireland NữB1-3 1 1/2 : 00.76-0.941/2 : 00.950.873-0.990.791 1/40.860.846.304.601.34
FT    0 - 4 Bulgaria NữC5-2 vs Ukraina NữB3-3 1 3/4 : 00.930.893/4 : 00.950.8730.950.751 1/40.890.9110.505.701.18
FT    0 - 3 Latvia NữC1-2 vs Slovakia NữB2-3 1 3/4 : 0-0.970.793/4 : 00.990.8330.790.911 1/40.79-0.9910.505.901.17
FT    1 - 1 1 Serbia NữB3-2 vs Iceland NữA3-3 3/4 : 00.68-0.881/4 : 00.78-0.962 1/20.950.8510.801.003.353.351.91
FT    1 - 5 Hungary NữB1-2 vs Bỉ NữA1-3 3/4 : 00.990.831/4 : 00.920.902 3/40.950.8510.720.984.353.801.59
FT    0 - 3 Croatia NữB2-2 vs Na Uy NữA2-3 2 3/4 : 0-0.890.701 : 00.860.843 3/40.910.891 1/20.860.8421.0011.501.02
FT    3 - 0 T.B.Nha NữA4-1 vs Hà Lan NữA1-1 0 : 10.77-0.950 : 1/2-0.960.782 1/20.870.9310.830.971.424.105.80
FT    2 - 1 Pháp NữA2-1 vs Đức NữA3-1 0 : 1/40.80-0.980 : 1/4-0.860.662 1/40.950.853/40.69-0.902.063.153.15
FT    3 - 0 Ukraina NữB3-3 vs Bulgaria NữC5-2 0 : 2 3/40.920.840 : 1 1/4-0.990.753 1/20.960.801 1/20.930.831.049.4019.00
FT    2 - 1 Iceland NữA3-3 vs Serbia NữB3-2 0 : 1/20.900.920 : 1/41.000.822 1/2-0.980.7810.920.881.903.303.45
FT    5 - 0 Na Uy NữA2-3 vs Croatia NữB2-2 0 : 3 3/40.900.92   4 1/40.910.89   1.0113.0017.50
FT    6 - 0 Slovakia NữB2-3 vs Latvia NữC1-2 0 : 30.81-0.99   40.970.83   1.0311.0018.50
FT    5 - 1 Bỉ NữA1-3 vs Hungary NữB1-2 0 : 2 1/41.000.760 : 1-0.980.743 1/20.980.821 1/20.910.851.146.6010.50
FT    1 - 1 Bắc Ireland NữB1-3 vs Montenegro NữC3-2 0 : 20.840.980 : 3/40.73-0.9230.801.001 1/40.810.991.136.5012.00
FT    5 - 0 Thụy Điển NữA4-3 vs Bosnia & Herz NữB4-1 0 : 3 3/40.70-0.89   4 1/40.65-0.87   1.0113.0017.50
FT    2 - 0 T.B.Nha NữA4-1 vs Pháp NữA2-1 0 : 3/40.870.950 : 1/40.860.962 1/20.880.9210.77-0.971.673.504.25
FT    0 - 2 Hà Lan NữA1-1 vs Đức NữA3-1 1/4 : 00.890.930 : 0-0.880.682 1/20.930.8710.910.892.903.152.19
BẢNG XẾP HẠNG UEFA NATIONS LEAGUE NỮ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A1
1. Hà Lan Nữ 6 4 0 2 14 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 12
2. Anh Nữ 6 4 0 2 15 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 12
3. Bỉ Nữ 6 2 2 2 7 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 8
4. Scotland Nữ 6 0 2 4 3 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 2
Bảng A2
1. Pháp Nữ 6 5 1 0 9 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 16
2. Áo Nữ 6 3 1 2 7 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
3. Na Uy Nữ 6 1 2 3 9 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 5
4. B.D.Nha Nữ 6 1 0 5 5 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 3
Bảng A3
1. Đức Nữ 6 4 1 1 14 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 13
2. Đan Mạch Nữ 6 4 0 2 10 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 12
3. Iceland Nữ 6 3 0 3 4 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 9
4. Wales Nữ 6 0 1 5 4 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 1
Bảng A4
1. T.B.Nha Nữ 6 5 0 1 23 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 15
2. Italia Nữ 6 3 1 2 8 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 10
3. Thụy Điển Nữ 6 2 1 3 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 7
4. Thụy Sỹ Nữ 6 1 0 5 2 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 3
Bảng B1
1. Ireland Nữ 6 6 0 0 20 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 18
2. Hungary Nữ 6 2 2 2 11 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 8
3. Bắc Ireland Nữ 6 2 1 3 9 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 7
4. Albania Nữ 6 0 1 5 2 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 1
Bảng B2
1. Phần Lan Nữ 6 5 1 0 18 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 16
2. Croatia Nữ 6 3 0 3 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 9
3. Slovakia Nữ 6 2 2 2 7 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 8
4. Romania Nữ 6 0 1 5 1 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 1
Bảng B3
1. Ba Lan Nữ 6 5 1 0 11 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 16
2. Serbia Nữ 6 3 1 2 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 10
3. Ukraina Nữ 6 2 0 4 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 6
4. Hy Lạp Nữ 6 1 0 5 3 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 3
Bảng B4
1. Bosnia & Herz Nữ 6 3 2 1 8 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 11
2. Séc Nữ 5 3 1 1 10 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 10
3. Slovenia Nữ 6 1 3 2 4 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 6
4. Belarus Nữ 5 0 2 3 3 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 2
Bảng C1
1. Malta Nữ 6 5 1 0 13 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 16
2. Latvia Nữ 6 3 1 2 17 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 10
3. Andorra Nữ 6 1 1 4 2 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 4
4. Moldova Nữ 6 0 3 3 4 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 3
Bảng C2
1. T.N.Kỳ Nữ 6 6 0 0 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 18
2. Luxembourg Nữ 6 1 2 3 6 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 5
3. Lithuania Nữ 6 1 2 3 4 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 5
4. Georgia Nữ 6 1 2 3 5 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 5
Bảng C3
1. Azerbaijan Nữ 6 5 1 0 9 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 16
2. Montenegro Nữ 6 4 0 2 14 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 12
3. Síp Nữ 6 2 1 3 3 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 7
4. Đảo Faroe Nữ 6 0 0 6 1 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 0
Bảng C4
1. Israel Nữ 6 5 1 0 21 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 16
2. Estonia Nữ 6 3 1 2 11 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10
3. Kazakhstan Nữ 6 2 2 2 6 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 8
4. Armenia Nữ 6 0 0 6 5 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 0
Bảng C5
1. Kosovo Nữ 4 3 1 0 10 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 10
2. Bulgaria Nữ 4 1 2 1 4 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 5
3. North Macedonia Nữ 4 0 1 3 3 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo