Số liệu thống kê, nhận định SÉC NỮ gặp ÁO NỮ
UEFA Nations League Nữ, vòng Play off
Số liệu đối đầu Séc Nữ gặp Áo Nữ
| 12/04 |
Áo Nữ |
2 - 0
|
Séc Nữ |
| 02/03 |
Séc Nữ |
0 - 2
|
Áo Nữ |
| 16/06 |
Séc Nữ |
2 - 3
|
Áo Nữ |
- PHONG ĐỘ SÉC NỮ
| 26/06 |
Thụy Sỹ Nữ |
4 - 1
|
Séc Nữ |
| 04/06 |
Albania Nữ |
1 - 2
|
Séc Nữ |
| 30/05 |
Séc Nữ |
5 - 0
|
Croatia Nữ |
| 08/04 |
Séc Nữ |
1 - 1
|
Ukraina Nữ |
| 04/04 |
Ukraina Nữ |
1 - 0
|
Séc Nữ |
- PHONG ĐỘ ÁO NỮ
| 04/06 |
Áo Nữ |
0 - 6
|
Đức Nữ |
| 31/05 |
Scotland Nữ |
0 - 1
|
Áo Nữ |
| 08/04 |
Áo Nữ |
1 - 3
|
Hà Lan Nữ |
| 05/04 |
Hà Lan Nữ |
3 - 1
|
Áo Nữ |
| 26/02 |
Đức Nữ |
4 - 1
|
Áo Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Séc Nữ gặp Áo Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
Bảng A1
|
|
|
3.
|
Áo Nữ
|
6
|
2
|
0
|
4
|
5
|
16
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
6
|
|
Bảng B4
|
|
|
1.
|
Séc Nữ
|
6
|
4
|
1
|
1
|
17
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
13
|