x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 21/11/2022

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu World Cup 2022

FT    6 - 2 Anh  vs Iran  0 : 1 1/40.970.920 : 1/20.990.902 1/4-0.970.853/40.72-0.861.364.6010.00VTV2, VTV Can Tho
FT    0 - 2 Senegal  vs Hà Lan  3/4 : 01.000.891/4 : 0-0.960.852 1/4-0.940.823/40.74-0.885.803.601.66VTV2, VTV Can Tho
FT    1 - 1 Mỹ  vs Wales  0 : 1/4-0.920.800 : 00.74-0.872 1/4-0.930.803/40.77-0.902.423.103.15VTV3, VTV Can Tho

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

FT    2 - 2 Arges Pitesti  vs Romania U21                 

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

FT    0 - 0 Croatia U18  vs Ireland U18                 
FT    0 - 2 Đan Mạch U18  vs Nhật Bản U18                 
FT    3 - 2 B.D.Nha U18  vs Thụy Điển U18                 

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19

FT    3 - 1 Đan Mạch U19  vs Séc U19  0 : 1/40.900.920 : 00.72-0.912 3/40.70-0.911 1/4-0.990.792.143.602.68

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

FT    1 - 2 Arập Xêut U20  vs Slovakia U20  1/4 : 00.970.901/4 : 00.70-0.852 3/40.900.961 1/4-0.930.782.893.552.11
FT    2 - 1 Italia U20  vs Séc U20  0 : 10.880.990 : 1/2-0.950.7730.890.971 1/40.920.881.504.354.85
FT    2 - 1 Pháp U20  vs Nhật Bản U20  0 : 3/40.890.930 : 1/40.860.9630.900.901 1/40.950.851.713.753.70
FT    2 - 0 Romania U20  vs Ba Lan U20  0 : 00.970.850 : 00.960.862 1/20.77-0.9710.71-0.922.523.352.35

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U21

FT    2 - 3 1 T.N.Kỳ U21  vs Ba Lan U21  0 : 00.82-0.950 : 00.85-0.982 1/20.890.9710.870.992.403.452.68
FT    1 - 1 Georgia U21  vs Ukraina U21  0 : 00.900.970 : 00.900.972 3/40.880.981 1/4-0.920.772.493.652.49
FT    0 - 0 Slovenia U21  vs Bulgaria U21  0 : 1/20.940.930 : 1/4-0.930.792 1/20.910.9510.861.001.933.603.50
FT    1 - 1 Croatia U21  vs Áo U21  0 : 1/40.930.940 : 00.72-0.872 3/40.890.971 1/4-0.900.752.163.702.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT    2 - 1 Mirandes  vs Cartagena  0 : 00.86-0.990 : 00.880.9920.930.943/40.82-0.952.562.982.83

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT    2 - 3 Turris Neapolis  vs Pescara  1/2 : 0-0.940.761/4 : 00.890.932 1/20.880.9210.840.963.803.501.76

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT    1 - 0 Altay  vs Genclerbirligi  0 : 1/4-0.850.670 : 00.850.992 1/40.910.911-0.910.722.523.052.66

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT    1 - 0 Inhulets Petrove  vs FC Lviv  0 : 1/40.930.940 : 00.65-0.822 1/4-0.930.793/40.79-0.932.203.003.20
FT    0 - 1 Veres Rivne  vs Dinamo Kiev  1 3/4 : 00.900.973/4 : 00.85-0.982 3/40.85-0.991 1/4-0.930.799.905.401.23

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT    4 - 1 Changchun Yatai  vs Hebei CFFC  0 : 3 3/40.970.850 : 1 1/20.850.974 1/40.880.921 3/40.77-0.971.0112.5018.50
FT    2 - 1 Tianjin Tigers  vs Sh. Shenhua  0 : 1/20.980.880 : 1/4-0.890.742 1/40.83-0.991-0.930.771.983.403.95
FT    1 - 2 Guangzhou City  vs Beijing Guoan  1 : 00.900.961/2 : 00.76-0.912 3/40.900.941 1/4-0.920.756.004.301.54
FT    2 - 1 Chengdu Rongcheng  vs Shandong Taishan  3/4 : 0-0.990.851/4 : 0-0.970.832 1/20.860.9810.80-0.964.854.151.66
FT    3 - 0 Wuhan Three T.  vs Meizhou Hakka  0 : 1 3/40.38-0.720 : 3/40.40-0.7430.50-0.791 1/40.60-0.861.077.1013.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT    0 - 1 Shaanxi Changan  vs Nanjing City  0 : 1/20.750.950 : 1/40.920.782 1/40.790.9110.980.721.753.253.70
FT    0 - 2 Beijing BIT  vs Qingdao Hainiu  3 : 00.950.751 1/4 : 01.000.7040.850.851 3/40.870.8316.009.601.02
FT    0 - 2 Jiangxi Lushan  vs Kunshan FC  2 1/4 : 00.750.951 : 00.820.883 1/40.701.001 1/20.930.7711.006.501.10
FT    1 - 2 Nantong Zhiyun  vs Shijiazhuang Gongfu  0 : 10.940.880 : 1/40.71-0.902 1/40.850.951-0.960.761.473.805.70

Lịch Thi Đấu Cúp Malaysia

FT    1 - 0 Terengganu  vs Selangor FA  0 : 1/20.740.960 : 1/40.890.812 3/40.820.881 1/4-0.960.661.743.503.45

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT    1 - 0 Boyaca Chico  vs Atletico Huila  0 : 1 1/2-0.970.790 : 1/20.880.9420.820.983/40.75-0.951.244.3511.50
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo