Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc - Lịch giải League One

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Trung Quốc

FT    0 - 0 Shanghai Jiading12 vs Suzhou Dongwu10 1/4 : 00.78-0.960 : 0-0.950.7720.76-0.963/40.71-0.922.763.052.30
FT    2 - 1 Liaoning Tieren1 vs Qingdao Red Lions16 0 : 1 3/4-0.880.700 : 3/4-0.970.793-0.990.791 1/40.930.871.255.008.00
FT    3 - 1 1 Guangxi Pingguo15 vs Jiangxi Dingnan7 0 : 00.71-0.890 : 00.76-0.9420.850.953/40.77-0.972.443.002.64
FT    2 - 3 Foshan Nanshi14 vs Guangdong GZ-Power3 1/2 : 00.880.941/4 : 00.76-0.942 1/40.801.0010.980.823.303.201.97
FT    2 - 0 Nantong Zhiyun8 vs Dalian Kun City6                
FT    1 - 0 Chong. Tongliang2 vs Nanjing City9 0 : 1 1/20.900.920 : 1/20.76-0.9430.830.971 1/40.830.971.364.506.20
FT    2 - 1 1 Shenzhen Juniors13 vs Yanbian Longding4 0 : 1/20.860.960 : 1/41.000.822 1/40.870.9310.900.902.253.252.73
FT    1 - 1 Shijiazhuang Gongfu5 vs Shaanxi Union11 0 : 1/21.000.820 : 1/4-0.940.762 1/40.990.8110.980.821.873.403.45
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Liaoning Tieren 21 15 5 1 48 21 9 2 0 27 10 6 3 1 21 11 27 50
2. Chong. Tongliang 21 14 4 3 43 23 7 3 1 16 8 7 1 2 27 15 20 46
3. Guangdong GZ-Power 20 10 4 6 33 26 4 2 4 14 13 6 2 2 19 13 7 34
4. Yanbian Longding 21 9 6 6 23 20 9 1 1 17 5 0 5 5 6 15 3 33
5. Shijiazhuang Gongfu 21 8 8 5 30 24 4 5 2 16 11 4 3 3 14 13 6 32
6. Dalian Kun City 20 8 6 6 27 24 6 3 1 14 8 2 3 5 13 16 3 30
7. Jiangxi Dingnan 20 7 8 5 28 25 5 4 1 19 11 2 4 4 9 14 3 29
8. Nantong Zhiyun 21 8 5 8 26 23 4 2 4 15 11 4 3 4 11 12 3 29
9. Nanjing City 21 6 7 8 27 30 3 4 3 14 14 3 3 5 13 16 -3 25
10. Suzhou Dongwu 21 5 9 7 19 22 2 5 3 7 10 3 4 4 12 12 -3 24
11. Shaanxi Union 20 6 6 8 28 32 5 1 3 16 15 1 5 5 12 17 -4 24
12. Shanghai Jiading 20 6 5 9 17 25 5 3 3 15 11 1 2 6 2 14 -8 23
13. Shenzhen Juniors 20 7 2 11 30 40 6 1 2 19 13 1 1 9 11 27 -10 23
14. Foshan Nanshi 21 4 6 11 19 34 2 5 4 12 17 2 1 7 7 17 -15 18
15. Guangxi Pingguo 21 4 5 12 16 30 3 2 6 10 17 1 3 6 6 13 -14 17
16. Qingdao Red Lions 21 2 6 13 13 28 1 3 6 7 15 1 3 7 6 13 -15 12
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: