Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc - Lịch giải League One

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Trung Quốc

FT    2 - 1 Jiangxi Dingnan6 vs Yanbian Longding4 0 : 0-0.950.830 : 0-0.970.852 1/4-0.940.743/40.69-0.892.993.202.22
FT    7 - 1 Nantong Zhiyun8 vs Qingdao Red Lions16 0 : 1 1/40.920.900 : 1/20.900.922 1/20.63-0.781 1/40.960.841.384.406.20
FT    2 - 0 Foshan Nanshi12 vs Dalian Kun City7 1/4 : 00.920.900 : 0-0.960.782 1/40.980.821-0.930.723.053.202.16
FT    2 - 0 Liaoning Tieren1 vs Suzhou Dongwu10                
FT    3 - 1 Shaanxi Union9 vs Shanghai Jiading13                
FT    1 - 2 Guangxi Pingguo15 vs Chong. Tongliang2 1/2 : 00.910.911/4 : 00.79-0.972 1/20.950.8510.830.973.903.451.74
FT    1 - 0 Guangdong GZ-Power3 vs Shenzhen Juniors14 0 : 20.80-0.980 : 1-0.920.733 1/40.900.901 1/2-0.970.771.136.6011.50
FT    1 - 3 1 Nanjing City11 vs Shijiazhuang Gongfu5 0 : 00.80-0.980 : 00.850.972 1/40.950.851-0.950.752.393.152.60
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Liaoning Tieren 25 16 7 2 52 25 10 3 0 29 10 6 4 2 23 15 27 55
2. Chong. Tongliang 25 15 4 6 46 31 7 3 2 16 9 8 1 4 30 22 15 49
3. Guangdong GZ-Power 25 14 5 6 41 29 6 2 4 17 13 8 3 2 24 16 12 47
4. Yanbian Longding 25 12 6 7 29 22 11 1 1 21 5 1 5 6 8 17 7 42
5. Shijiazhuang Gongfu 25 11 8 6 35 27 5 5 2 17 11 6 3 4 18 16 8 41
6. Jiangxi Dingnan 25 10 9 6 36 29 7 4 1 24 13 3 5 5 12 16 7 39
7. Dalian Kun City 25 10 8 7 34 30 7 4 1 17 10 3 4 6 17 20 4 38
8. Nantong Zhiyun 25 10 7 8 37 25 5 4 4 23 13 5 3 4 14 12 12 37
9. Shaanxi Union 25 8 7 10 36 38 7 1 5 23 20 1 6 5 13 18 -2 31
10. Suzhou Dongwu 25 7 10 8 21 24 4 5 3 9 10 3 5 5 12 14 -3 31
11. Nanjing City 25 7 8 10 32 35 4 5 4 19 18 3 3 6 13 17 -3 29
12. Foshan Nanshi 25 6 7 12 24 37 3 5 5 15 19 3 2 7 9 18 -13 25
13. Shanghai Jiading 24 6 6 12 20 33 5 4 4 17 15 1 2 8 3 18 -13 24
14. Shenzhen Juniors 24 7 2 15 31 50 6 1 4 20 19 1 1 11 11 31 -19 23
15. Guangxi Pingguo 25 5 6 14 20 35 3 3 7 12 20 2 3 7 8 15 -15 21
16. Qingdao Red Lions 25 2 6 17 14 38 1 3 8 7 17 1 3 9 7 21 -24 12
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: