x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 04/01/2024

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Cúp FA

FT    0 - 0 Crystal Palace  vs Everton  1 0 : 00.881.000 : 00.87-0.992 1/40.861.001-0.930.782.453.202.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT    1 - 0 Osasuna  vs Almeria  0 : 3/40.980.910 : 1/40.900.992 1/20.950.9310.910.971.733.904.80SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 2 Sevilla  vs Athletic Bilbao  0 : 0-0.910.800 : 0-0.970.862 1/40.83-0.931-0.930.812.953.252.53SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 2 1 Las Palmas  vs Barcelona  1 1/4 : 00.84-0.941/2 : 00.891.003-0.950.851 1/4-0.940.826.004.801.50SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu Cúp Italia

FT    6 - 1 Juventus  vs Salernitana  0 : 1 3/40.85-0.950 : 3/40.86-0.983-0.960.841 1/4-0.980.861.216.5013.50

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT    2 - 2 1 Adelaide Utd  vs Wellington Phoenix  0 : 1/20.88-0.980 : 1/41.000.883 1/40.900.981 1/2-0.920.791.884.353.50

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT    1 - 2 Hồng Kông  vs Tajikistan  1/2 : 00.980.78   2 1/40.970.79      
FT    1 - 0 Arập Xêut  vs Lebanon  0 : 1 1/20.870.950 : 3/4-0.950.7731.000.801 1/41.000.801.235.308.40

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT    0 - 1 1 Granada II  vs UD Melilla  0 : 1/40.970.850 : 00.66-0.862-0.870.653/40.930.872.262.833.10
FT    0 - 0 Rayo Majada.  vs Fuenlabrada  1/4 : 00.840.980 : 0-0.890.702 1/4-0.980.783/40.74-0.942.953.052.21
FT    3 - 1 Sabadell  vs SD Tarazona  0 : 1/40.70-0.890 : 1/4-0.890.702-0.940.743/40.870.931.982.973.60
FT    2 - 1 1 Deportivo  vs Real Sociedad B  0 : 1-0.910.720 : 1/40.77-0.952 1/41.000.803/40.71-0.951.563.555.10
FT    3 - 0 Osasuna B  vs SD Logrones  0 : 3/40.830.990 : 1/40.830.992 1/40.70-0.9110.930.871.593.704.55
FT    1 - 2 Cordoba  vs Real Madrid B  0 : 3/40.900.920 : 1/40.880.942 1/40.880.9210.980.821.713.404.15

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

FT    3 - 2 Panetolikos  vs Panserraikos  0 : 1/4-0.970.870 : 00.72-0.8620.81-0.943/40.80-0.932.422.983.00
FT    3 - 0 Atromitos  vs Kifisia FC  0 : 1/40.83-0.930 : 1/4-0.910.782 1/21.000.8710.920.952.133.303.25

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT    3 - 2 Hapoel Haifa  vs Beitar Jerusalem  0 : 1/4-0.890.700 : 00.870.952 1/20.68-0.8910.74-0.942.353.452.46

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT    1 - 1 AE Zakakiou  vs Doxa Katokopia  0 : 1/20.980.880 : 1/4-0.930.7830.950.891 1/40.970.731.983.703.05

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT    2 - 0 1 Fahaheel  vs Al Jahra                 
FT    0 - 0 Kazma  vs Salmiya  0 : 00.910.910 : 00.890.9330.820.981 1/40.910.892.333.652.41

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

FT    1 - 0 US Touarga  vs Olympique Safi  0 : 1/4-0.880.680 : 00.880.9420.870.933/40.75-0.952.482.942.66
FT    3 - 1 Renai. Berkane  vs JS Soualem  0 : 1 1/4-0.960.780 : 1/20.970.852 1/40.75-0.9510.900.901.404.056.20
FT    1 - 2 Youssoufia. Berre  vs Hassania Agadir  0 : 1/4-0.930.740 : 00.76-0.9420.910.893/40.880.922.362.872.88
FT    3 - 0 FAR Rabat  vs Maghreb Tetouan  0 : 1 1/40.900.920 : 1/20.890.932 1/20.910.8910.820.981.344.306.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo