Hạng 2 Trung Quốc, vòng 29
FT
01/07 | Heilongjiang Ice City | 3 - 1 | Xinjiang Tianshan |
12/06 | Xinjiang Tianshan | 2 - 1 | Heilongjiang Ice City |
20/12 | Heilongjiang Ice City | 1 - 0 | Xinjiang Tianshan |
03/12 | Xinjiang Tianshan | 0 - 3 | Heilongjiang Ice City |
20/11 | Heilongjiang Ice City | 2 - 1 | Xinjiang Tianshan |
07/12 | Xinjiang Tianshan | 0 - 3 | Beijing BIT |
04/12 | Qingdao West Coast | 2 - 1 | Xinjiang Tianshan |
28/11 | Xinjiang Tianshan | 1 - 7 | Qingdao Hainiu |
24/11 | Guangxi Pingguo | 5 - 2 | Xinjiang Tianshan |
20/11 | Xinjiang Tianshan | 0 - 3 | Liaoning Tieren |
04/05 | Yanbian Longding | 3 - 2 | Heilongjiang Ice City |
28/04 | Heilongjiang Ice City | 1 - 1 | Shanghai Jiading |
20/04 | Shijiazhuang Gongfu | 1 - 0 | Heilongjiang Ice City |
14/04 | Heilongjiang Ice City | 0 - 0 | Jiangxi Lushan |
06/04 | Nanjing City | 3 - 2 | Heilongjiang Ice City |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HLS khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HLS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của XTIA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Heilongjiang Ice City | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 13 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 12 | 2 | 6 |