VĐQG Pháp, vòng 11
FT
88'
79'
76'
76'
74'
66'
61'
45+1'
35'
32'
11(4) | Sút bóng | 4(2) |
7 | Phạt góc | 1 |
16 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 7 |
52% | Cầm bóng | 48% |
15/09 | Saint Etienne | 2 - 2 | Toulouse |
28/04 | Saint Etienne | 2 - 0 | Toulouse |
26/09 | Toulouse | 2 - 3 | Saint Etienne |
14/01 | Saint Etienne | 2 - 0 | Toulouse |
29/10 | Toulouse | 0 - 0 | Saint Etienne |
15/09 | Toulouse | 2 - 0 | Le Havre |
01/09 | Toulouse | 1 - 3 | Marseille |
25/08 | Nice | 1 - 1 | Toulouse |
18/08 | Toulouse | 0 - 0 | Nantes |
10/08 | Toulouse | 0 - 2 | Valladolid |
14/09 | Saint Etienne | 1 - 0 | Lille |
31/08 | Stade Brestois | 4 - 0 | Saint Etienne |
25/08 | Saint Etienne | 0 - 2 | Le Havre |
18/08 | Monaco | 1 - 0 | Saint Etienne |
10/08 | Holstein Kiel | 2 - 3 | Saint Etienne |
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.90
TOU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SET thi đấu thiếu ổn định: không thắng 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: TOU
Tài xỉu: 0.80*2*-0.94
4/5 trận gần đây của TOU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Toulouse | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 |
16. | Saint Etienne | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -2 | 3 |