Giao Hữu ĐTQG, vòng T.11
FT
14(9) | Sút bóng | 9(2) |
6 | Phạt góc | 2 |
17 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
4 | Việt vị | 1 |
44% | Cầm bóng | 56% |
24/03 | Australia | 0 - 2 | Nhật Bản |
12/10 | Nhật Bản | 2 - 1 | Australia |
31/08 | Nhật Bản | 2 - 0 | Australia |
11/10 | Australia | 1 - 1 | Nhật Bản |
18/11 | Nhật Bản | 2 - 1 | Australia |
10/09 | Bahrain | 0 - 5 | Nhật Bản |
05/09 | Nhật Bản | 7 - 0 | Trung Quốc |
11/06 | Nhật Bản | 5 - 0 | Syria |
06/06 | Myanmar | 0 - 5 | Nhật Bản |
26/03 | Triều Tiên | 0 - 3 | Nhật Bản |
10/09 | Indonesia | 0 - 0 | Australia |
05/09 | Australia | 0 - 1 | Bahrain |
11/06 | Australia | 5 - 0 | Palestine |
06/06 | Bangladesh | 0 - 2 | Australia |
26/03 | Lebanon | 0 - 5 | Australia |