x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT    2 - 0 Sigma Olomouc6 vs Mlada Boleslav8 0 : 1/40.900.980 : 1/4-0.840.692 3/40.930.931 1/4-0.880.722.133.552.87
FT    2 - 1 C. Budejovice10 vs Banik Ostrava13 1/4 : 00.70-0.850 : 00.980.902 3/40.960.9010.74-0.892.453.552.43
FT    0 - 2 1 Hradec Kralove7 vs Sparta Praha2 1 1/4 : 00.86-0.971/2 : 00.881.002 3/40.870.991 1/4-0.930.785.704.451.42
FT    2 - 2 Slovan Liberec11 vs Slavia Praha1 1 1/4 : 00.950.931/2 : 00.86-0.982 1/20.82-0.9610.83-0.976.804.501.37
FT    1 - 2 Brno12 vs Jablonec9 0 : 00.890.990 : 00.900.982 3/40.85-0.991 1/4-0.910.762.513.502.40
FT    3 - 0 Slovacko5 vs Zlin16 0 : 10.990.890 : 1/40.75-0.882 1/2-0.990.8510.900.961.513.955.40
FT    3 - 1 Pardubice14 vs Teplice15 0 : 1/20.950.930 : 1/4-0.920.792 1/20.930.9310.900.961.953.453.40
FT    1 - 2 Vik.Plzen3 vs Bohemians 19054 0 : 1 1/40.960.920 : 1/20.960.922 3/40.81-0.951 1/4-0.980.841.404.556.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Slavia Praha 24 17 3 4 67 20 12 0 0 46 6 5 3 4 21 14 47 54
2. Sparta Praha 24 16 6 2 56 22 8 3 1 28 9 8 3 1 28 13 34 54
3. Vik.Plzen 24 15 4 5 45 22 8 1 3 24 10 7 3 2 21 12 23 49
4. Bohemians 1905 24 11 5 8 41 39 3 4 5 18 24 8 1 3 23 15 2 38
5. Slovacko 23 11 5 7 29 30 7 2 3 16 11 4 3 4 13 19 -1 38
6. Sigma Olomouc 24 9 9 6 38 26 5 4 3 21 14 4 5 3 17 12 12 36
7. Hradec Kralove 24 9 4 11 28 33 4 2 7 12 18 5 2 4 16 15 -5 31
8. Mlada Boleslav 24 8 6 10 35 35 3 5 3 19 15 5 1 7 16 20 0 30
9. Jablonec 23 8 5 10 37 41 4 3 4 20 17 4 2 6 17 24 -4 29
10. C. Budejovice 24 8 4 12 24 41 4 2 6 11 20 4 2 6 13 21 -17 28
11. Slovan Liberec 24 7 6 11 30 36 3 5 4 17 15 4 1 7 13 21 -6 27
12. Brno 24 7 6 11 34 45 3 3 6 18 25 4 3 5 16 20 -11 27
13. Banik Ostrava 24 6 7 11 36 37 5 0 7 20 20 1 7 4 16 17 -1 25
14. Pardubice 24 6 4 14 23 49 4 2 6 11 18 2 2 8 12 31 -26 22
15. Teplice 24 5 6 13 29 57 4 5 3 18 19 1 1 10 11 38 -28 21
16. Zlin 24 3 10 11 26 45 3 4 5 15 23 0 6 6 11 22 -19 19
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo