x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT    5 - 1 Banik Ostrava7 vs Zlin16 0 : 1 1/40.82-0.940 : 1/20.880.8830.910.951 1/40.940.921.354.856.50
FT    2 - 0 Slovacko4 vs MFk Karvina15 0 : 1 1/41.000.880 : 1/20.970.912 3/40.920.941 1/4-0.930.791.404.456.20
FT    3 - 3 Slovan Liberec10 vs Teplice9 0 : 3/40.890.870 : 1/40.840.922 1/20.910.9510.790.971.763.554.00
FT    1 - 2 C. Budejovice13 vs Mlada Boleslav6 1/4 : 00.85-0.970 : 0-0.980.7430.890.971 1/40.930.932.633.802.20
FT    3 - 2 Bohemians 19058 vs Sigma Olomouc3 0 : 1/40.980.900 : 00.74-0.882 3/4-0.970.8310.76-0.912.213.502.78
24/09   20h00 Hradec Kralove11 vs Jablonec14 0 : 1/40.890.870 : 00.66-0.912 1/20.820.9410.761.002.113.402.83
24/09   20h00 Vik.Plzen5 vs Pardubice12 0 : 1 3/40.900.860 : 3/40.930.833 1/40.880.881 1/40.75-0.991.235.508.10
24/09   23h00 Slavia Praha2 vs Sparta Praha1 0 : 1/20.800.960 : 1/40.940.822 3/40.900.861 1/4-0.930.691.803.603.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sparta Praha 8 7 1 0 24 5 4 0 0 15 3 3 1 0 9 2 19 22
2. Slavia Praha 8 7 1 0 16 4 4 0 0 10 2 3 1 0 6 2 12 22
3. Sigma Olomouc 9 6 0 3 17 11 4 0 0 9 3 2 0 3 8 8 6 18
4. Slovacko 9 5 2 2 11 10 3 1 1 9 5 2 1 1 2 5 1 17
5. Vik.Plzen 7 5 1 1 20 7 3 1 0 8 3 2 0 1 12 4 13 16
6. Mlada Boleslav 8 4 2 2 16 11 2 1 1 10 5 2 1 1 6 6 5 14
7. Banik Ostrava 9 4 2 3 14 9 4 1 0 11 1 0 1 3 3 8 5 14
8. Bohemians 1905 9 4 1 4 9 12 2 1 2 7 7 2 0 2 2 5 -3 13
9. Teplice 9 3 3 3 10 10 1 2 1 2 2 2 1 2 8 8 0 12
10. Slovan Liberec 9 2 4 3 11 13 2 1 2 7 7 0 3 1 4 6 -2 10
11. Hradec Kralove 8 2 1 5 11 16 2 0 1 8 4 0 1 4 3 12 -5 7
12. Pardubice 8 2 1 5 5 10 1 1 3 2 4 1 0 2 3 6 -5 7
13. C. Budejovice 9 2 0 7 12 24 2 0 3 9 11 0 0 4 3 13 -12 6
14. Jablonec 8 0 5 3 6 13 0 2 1 3 7 0 3 2 3 6 -7 5
15. MFk Karvina 9 1 1 7 10 20 1 1 2 6 5 0 0 5 4 15 -10 4
16. Zlin 9 1 1 7 7 24 1 1 2 4 10 0 0 5 3 14 -17 4
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo