x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT    1 - 1 Slovacko7 vs Pardubice14 0 : 3/40.930.950 : 1/40.900.982 1/40.940.921-0.880.741.713.404.50
FT    2 - 1 Jablonec5 vs Dukla Praha15 0 : 1 1/40.73-0.850 : 1/20.84-0.962 3/40.82-0.961 1/4-0.930.791.295.007.80
FT    1 - 0 Sparta Praha3 vs Bohemians 190512 0 : 1 3/4-0.970.850 : 3/4-0.980.8630.950.911 1/40.930.931.245.408.80
FT    1 - 2 MFk Karvina11 vs Vik.Plzen2 3/4 : 00.85-0.971/4 : 00.950.932 3/40.910.951 1/4-0.880.733.653.701.79
FT    0 - 4 C. Budejovice16 vs Mlada Boleslav6 3/4 : 0-0.840.721/2 : 00.80-0.932 3/40.83-0.971 1/4-0.930.784.954.201.52
FT    3 - 0 Slovan Liberec8 vs Teplice13 0 : 3/4-0.960.840 : 1/40.980.902 1/2-0.950.811-0.990.851.803.453.95
FT    1 - 2 Sigma Olomouc9 vs Slavia Praha1 1 1/2 : 00.890.991/2 : 0-0.970.852 3/40.890.971 1/4-0.920.777.704.901.30
FT    0 - 1 Hradec Kralove10 vs Banik Ostrava4 1/4 : 00.78-0.900 : 0-0.890.772 1/2-0.940.8010.950.912.823.402.22
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Slavia Praha 18 16 2 0 41 6 9 0 0 24 3 7 2 0 17 3 35 50
2. Vik.Plzen 18 12 4 2 31 13 7 2 0 18 5 5 2 2 13 8 18 40
3. Sparta Praha 18 10 4 4 33 21 5 2 2 17 12 5 2 2 16 9 12 34
4. Banik Ostrava 18 10 3 5 29 19 6 0 2 15 6 4 3 3 14 13 10 33
5. Jablonec 18 9 3 6 30 14 6 1 2 19 6 3 2 4 11 8 16 30
6. Mlada Boleslav 18 7 7 4 30 19 4 4 1 16 7 3 3 3 14 12 11 28
7. Slovacko 18 6 7 5 17 23 3 5 1 6 5 3 2 4 11 18 -6 25
8. Slovan Liberec 18 6 5 7 27 21 3 4 2 14 10 3 1 5 13 11 6 23
9. Sigma Olomouc 18 6 5 7 25 29 4 2 3 14 16 2 3 4 11 13 -4 23
10. Hradec Kralove 18 6 4 8 15 16 4 2 3 9 7 2 2 5 6 9 -1 22
11. MFk Karvina 18 6 4 8 20 29 4 3 3 11 9 2 1 5 9 20 -9 22
12. Bohemians 1905 18 5 6 7 21 27 2 3 4 12 18 3 3 3 9 9 -6 21
13. Teplice 18 5 3 10 22 31 3 1 5 15 18 2 2 5 7 13 -9 18
14. Pardubice 18 3 5 10 16 25 2 2 4 8 9 1 3 6 8 16 -9 14
15. Dukla Praha 18 3 3 12 14 34 3 1 5 10 14 0 2 7 4 20 -20 12
16. C. Budejovice 18 0 3 15 5 49 0 2 8 1 22 0 1 7 4 27 -44 3
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: