x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT    6 - 0 Banik Ostrava3 vs Dukla Praha15 0 : 1 1/20.76-0.880 : 3/4-0.980.8630.84-0.981 1/40.960.901.235.609.10
FT    2 - 0 Pardubice14 vs Jablonec5 3/4 : 0-0.830.701/4 : 0-0.830.702 1/2-0.980.8410.861.005.403.951.51
FT    0 - 0 Slovan Liberec11 vs Hradec Kralove7 0 : 1/2-0.840.720 : 00.63-0.752 1/40.980.883/40.71-0.852.193.203.05
10/11  Hoãn Sigma Olomouc6 vs Slovacko9 0 : 1/2-0.950.830 : 1/4-0.830.712 1/40.890.971-0.930.722.053.253.30
FT    5 - 2 Teplice13 vs C. Budejovice16 0 : 1-0.940.820 : 1/40.80-0.932 1/20.83-0.9710.73-0.881.574.004.70
FT    2 - 2 Mlada Boleslav10 vs Sparta Praha4 3/4 : 00.83-0.951/4 : 00.950.932 1/20.870.9910.78-0.933.753.551.82
FT    2 - 0 Vik.Plzen2 vs Bohemians 190512 0 : 1 1/40.84-0.960 : 1/20.920.962 3/40.82-0.961 1/4-0.960.761.344.756.90
FT    5 - 1 Slavia Praha1 vs MFk Karvina8 0 : 2 1/40.920.960 : 10.990.893 1/40.861.001 1/2-0.970.831.117.6014.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Slavia Praha 13 11 2 0 31 5 8 0 0 23 3 3 2 0 8 2 26 35
2. Vik.Plzen 13 8 3 2 22 8 5 1 0 12 1 3 2 2 10 7 14 27
3. Banik Ostrava 14 8 3 3 25 14 5 0 1 13 4 3 3 2 12 10 11 27
4. Sparta Praha 14 8 2 4 26 18 3 1 2 11 10 5 1 2 15 8 8 26
5. Jablonec 14 6 3 5 18 9 3 1 2 9 4 3 2 3 9 5 9 21
6. Sigma Olomouc 12 5 4 3 18 17 3 2 1 10 9 2 2 2 8 8 1 19
7. Hradec Kralove 14 5 4 5 12 11 4 2 1 9 5 1 2 4 3 6 1 19
8. MFk Karvina 14 5 4 5 16 21 3 3 2 9 7 2 1 3 7 14 -5 19
9. Slovacko 13 5 4 4 9 15 3 3 1 4 3 2 1 3 5 12 -6 19
10. Mlada Boleslav 13 4 6 3 21 16 2 4 0 12 5 2 2 3 9 11 5 18
11. Slovan Liberec 14 4 5 5 20 18 2 4 2 11 10 2 1 3 9 8 2 17
12. Bohemians 1905 14 4 5 5 15 19 1 2 3 6 11 3 3 2 9 8 -4 17
13. Teplice 14 4 1 9 19 26 2 1 5 14 18 2 0 4 5 8 -7 13
14. Pardubice 14 3 2 9 13 21 2 0 4 6 7 1 2 5 7 14 -8 11
15. Dukla Praha 14 3 2 9 10 26 3 0 4 8 11 0 2 5 2 15 -16 11
16. C. Budejovice 14 0 2 12 5 36 0 2 6 1 14 0 0 6 4 22 -31 2
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo