x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

20/04   20h00 Jablonec12 vs Zlin14 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.920.792 1/20.910.9510.870.991.963.453.35
20/04   20h00 Sparta Praha1 vs Banik Ostrava4 0 : 1 1/2-0.960.840 : 1/20.87-0.993 1/4-0.960.821 1/40.861.001.354.956.40
20/04   20h00 MFk Karvina16 vs Bohemians 190511 0 : 01.000.880 : 00.990.892 1/20.820.9810.79-0.992.553.452.40
20/04   23h00 Teplice10 vs C. Budejovice15 0 : 1-0.960.840 : 1/40.78-0.912 1/20.80-0.9410.78-0.931.564.004.80
21/04   20h00 Slavia Praha2 vs Sigma Olomouc8 0 : 20.960.860 : 3/40.79-0.9730.801.001 1/40.810.991.166.1011.00
21/04   20h00 Pardubice13 vs Mlada Boleslav5 0 : 00.80-0.980 : 00.821.002 3/40.980.8210.75-0.952.283.452.55
21/04   20h00 Slovan Liberec7 vs Hradec Kralove9 0 : 1/20.75-0.930 : 1/40.930.892 1/20.980.8210.940.861.753.403.90
21/04   20h00 Slovacko6 vs Vik.Plzen3 1/4 : 00.64-0.850 : 00.920.902 1/20.880.9210.77-0.972.433.452.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sparta Praha 28 22 4 2 62 22 12 2 0 35 8 10 2 2 27 14 40 70
2. Slavia Praha 28 21 5 2 58 20 12 1 1 34 10 9 4 1 24 10 38 68
3. Vik.Plzen 28 18 4 6 63 32 9 2 3 33 16 9 2 3 30 16 31 58
4. Banik Ostrava 28 13 5 10 43 33 5 4 5 22 14 8 1 5 21 19 10 44
5. Mlada Boleslav 28 11 7 10 47 44 8 2 5 29 22 3 5 5 18 22 3 40
6. Slovacko 28 11 6 11 36 37 6 3 5 22 17 5 3 6 14 20 -1 39
7. Slovan Liberec 28 10 8 10 44 44 9 2 3 30 18 1 6 7 14 26 0 38
8. Sigma Olomouc 28 10 6 12 37 39 6 4 4 19 17 4 2 8 18 22 -2 36
9. Hradec Kralove 28 9 9 10 31 36 7 4 3 22 15 2 5 7 9 21 -5 36
10. Teplice 28 9 8 11 29 35 5 6 3 13 9 4 2 8 16 26 -6 35
11. Bohemians 1905 28 7 10 11 26 38 4 5 5 11 14 3 5 6 15 24 -12 31
12. Jablonec 28 6 10 12 34 44 4 5 4 20 20 2 5 8 14 24 -10 28
13. Pardubice 28 7 7 14 27 38 2 5 7 11 15 5 2 7 16 23 -11 28
14. Zlin 28 5 9 14 36 60 4 6 4 24 29 1 3 10 12 31 -24 24
15. C. Budejovice 28 6 4 18 30 58 6 1 7 20 21 0 3 11 10 37 -28 22
16. MFk Karvina 28 5 6 17 28 51 4 2 8 16 25 1 4 9 12 26 -23 21
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo