x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

FT    1 - 1 Aalesund16 vs Stabaek15 0 : 00.84-0.940 : 00.83-0.952 3/41.000.8810.83-0.952.473.552.75
FT    1 - 1 HamKam11 vs Sarpsborg7 1/2 : 00.990.901/4 : 00.86-0.983 1/40.950.931 1/40.86-0.983.504.151.90
FT    4 - 3 Viking1 vs Sandefjord13 0 : 1 3/4-0.990.890 : 3/4-0.980.863 1/20.890.991 1/20.950.931.316.108.00
FT    3 - 0 Lillestrom6 vs Rosenborg9 0 : 3/4-0.930.830 : 1/40.960.922 3/40.86-0.981 1/4-0.910.781.813.904.15
FT    4 - 2 Bodo Glimt2 vs Valerenga12 0 : 1 3/40.85-0.950 : 3/40.930.953 1/20.980.901 1/2-0.960.841.246.6010.50
FT    1 - 1 Stromsgodset10 vs Molde5 1 : 00.85-0.951/4 : 0-0.970.8530.920.961 1/40.970.914.604.401.65
FT    1 - 1 Odd Grenland8 vs Haugesund14 0 : 1/2-0.970.870 : 1/4-0.890.762 1/20.930.9510.900.982.033.603.60
FT    2 - 1 Brann4 vs Tromso3 0 : 3/4-0.930.830 : 1/40.970.912 3/4-0.960.8410.77-0.901.823.754.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Viking 22 16 3 3 50 29 9 2 1 33 18 7 1 2 17 11 21 51
2. Bodo Glimt 22 15 4 3 57 29 7 2 1 27 12 8 2 2 30 17 28 49
3. Tromso 22 14 3 5 33 23 8 2 2 20 11 6 1 3 13 12 10 45
4. Brann 22 13 3 6 39 25 9 2 1 26 10 4 1 5 13 15 14 42
5. Molde 22 12 5 5 48 24 7 2 1 26 8 5 3 4 22 16 24 41
6. Lillestrom 22 11 3 8 41 34 7 0 4 27 17 4 3 4 14 17 7 36
7. Sarpsborg 23 10 4 9 41 36 6 1 4 24 15 4 3 5 17 21 5 34
8. Odd Grenland 23 8 6 9 28 31 5 3 3 14 11 3 3 6 14 20 -3 30
9. Rosenborg 23 8 5 10 29 35 6 2 4 19 15 2 3 6 10 20 -6 29
10. Stromsgodset 22 8 3 11 26 29 5 1 5 15 13 3 2 6 11 16 -3 27
11. HamKam 22 7 3 12 31 46 5 3 4 18 17 2 0 8 13 29 -15 24
12. Valerenga 22 5 6 11 30 38 2 2 7 16 23 3 4 4 14 15 -8 21
13. Sandefjord 22 5 6 11 34 43 4 4 2 20 11 1 2 9 14 32 -9 21
14. Haugesund 23 5 6 12 20 34 4 2 5 14 17 1 4 7 6 17 -14 21
15. Stabaek 21 4 5 12 19 34 3 3 4 9 8 1 2 8 10 26 -15 17
16. Aalesund 23 3 3 17 16 52 3 3 6 10 18 0 0 11 6 34 -36 12
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo