x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

23/11   22h59 Fredrikstad6 vs HamKam9 0 : 1/21.000.890 : 1/4-0.890.772 1/2-0.980.8611.000.882.003.553.70
23/11   22h59 Rosenborg5 vs Sarpsborg10 0 : 1 1/4-0.990.880 : 1/20.970.913 1/40.910.971 1/40.77-0.891.484.955.70
23/11   22h59 Molde4 vs Brann1 0 : 1/4-0.970.860 : 00.79-0.9230.900.981 1/40.940.942.264.002.80
23/11   22h59 Odd Grenland16 vs Bodo Glimt2 1 3/4 : 0-0.970.863/4 : 01.000.883 1/40.930.951 1/2-0.920.7911.006.501.24
23/11   22h59 Lillestrom15 vs Sandefjord11 0 : 1/40.940.950 : 00.71-0.832 3/40.950.9310.72-0.842.193.753.05
23/11   22h59 Tromso13 vs Stromsgodset7 0 : 1 1/40.960.930 : 1/20.960.9230.950.931 1/40.980.901.424.907.00
23/11   22h59 Viking3 vs Haugesund14 0 : 1 1/40.990.900 : 1/20.990.893 1/4-0.940.821 1/40.930.951.474.956.00
23/11   22h59 KFUM Oslo8 vs Kristiansund12 0 : 1/40.80-0.920 : 1/4-0.790.6720.83-0.953/40.84-0.962.093.153.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Brann 28 17 7 4 53 30 9 2 3 25 13 8 5 1 28 17 23 58
2. Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 9 4 1 39 13 7 4 3 25 16 35 56
3. Viking 28 15 8 5 56 37 9 4 1 29 17 6 4 4 27 20 19 53
4. Molde 28 14 7 7 62 34 7 3 4 37 22 7 4 3 25 12 28 49
5. Rosenborg 28 15 4 9 47 38 10 1 3 25 13 5 3 6 22 25 9 49
6. Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 6 6 2 18 15 6 3 5 19 20 2 45
7. Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 6 4 4 18 14 3 4 7 13 24 -7 35
8. KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 2 7 5 13 18 6 3 5 19 16 -2 34
9. HamKam 28 8 9 11 34 36 4 4 6 15 15 4 5 5 19 21 -2 33
10. Sarpsborg 28 9 6 13 40 54 3 3 8 16 28 6 3 5 24 26 -14 33
11. Sandefjord 28 8 7 13 38 45 7 2 5 23 20 1 5 8 15 25 -7 31
12. Kristiansund 28 7 10 11 30 40 5 6 3 19 19 2 4 8 11 21 -10 31
13. Tromso 28 8 6 14 31 42 4 4 6 22 21 4 2 8 9 21 -11 30
14. Haugesund 28 8 6 14 26 40 5 1 8 9 15 3 5 6 17 25 -14 30
15. Lillestrom 28 7 3 18 31 55 3 3 8 16 27 4 0 10 15 28 -24 24
16. Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 3 4 7 16 27 2 4 8 9 23 -25 23
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo