Lịch thi đấu VĐQG Na Uy - Lịch giải Eliteserien

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Na Uy

FT    1 - 0 Molde9 vs HamKam14 0 : 1 1/20.990.900 : 1/20.86-0.983 1/4-0.960.841 1/40.960.921.375.307.40
FT    1 - 1 Bodo Glimt2 vs Tromso4 0 : 1 1/40.87-0.980 : 1/20.910.973 1/40.920.961 1/40.80-0.931.415.007.00
FT    0 - 0 Bryne12 vs KFUM Oslo8 0 : 0-0.880.770 : 0-0.930.8120.87-0.993/40.83-0.953.053.102.51
FT    3 - 2 Haugesund16 vs Sarpsborg10 1 : 0-0.990.881/2 : 00.81-0.933 1/40.950.931 1/40.82-0.945.004.801.55
FT    1 - 2 Sandefjord6 vs Viking1 0 : 00.930.960 : 00.950.933 1/40.85-0.971 1/40.75-0.882.523.952.46
16/08   00h00 Stromsgodset15 vs Bodo Glimt2 1 1/2 : 00.980.911/2 : 0-0.940.823 3/4-0.940.821 1/20.970.916.805.801.37
17/08   19h30 Tromso4 vs Brann3 0 : 00.83-0.95   2 3/40.87-0.99   2.413.752.71
17/08   22h00 Kristiansund13 vs Sandefjord6 1/4 : 00.980.90   3 1/4-0.970.85   2.994.002.15
17/08   22h00 HamKam14 vs Bryne12 0 : 1/4-0.960.84   2 1/20.940.94   2.343.502.95
17/08   22h00 KFUM Oslo8 vs Molde9 0 : 1/4-0.930.80   2 1/40.86-0.98   2.423.352.96
18/08   00h15 Valerenga11 vs Sarpsborg10 0 : 1/2-0.960.84   3 1/4-0.950.83   2.054.003.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Viking 19 13 3 3 47 26 6 2 1 24 12 7 1 2 23 14 21 42
2. Bodo Glimt 18 12 3 3 44 17 7 1 2 27 9 5 2 1 17 8 27 39
3. Brann 17 10 3 4 31 25 6 2 1 18 12 4 1 3 13 13 6 33
4. Tromso 17 10 3 4 29 23 5 1 2 11 7 5 2 2 18 16 6 33
5. Rosenborg 18 8 6 4 24 21 5 4 0 14 4 3 2 4 10 17 3 30
6. Sandefjord 17 9 0 8 33 24 8 0 1 26 7 1 0 7 7 17 9 27
7. Fredrikstad 18 7 5 6 23 20 6 1 3 17 10 1 4 3 6 10 3 26
8. KFUM Oslo 17 7 4 6 29 20 4 1 3 17 10 3 3 3 12 10 9 25
9. Molde 17 7 2 8 25 23 4 1 4 13 11 3 1 4 12 12 2 23
10. Sarpsborg 17 5 7 5 28 24 2 3 3 14 13 3 4 2 14 11 4 22
11. Valerenga 17 6 3 8 24 28 3 2 3 14 13 3 1 5 10 15 -4 21
12. Bryne 17 5 4 8 21 29 4 2 3 13 14 1 2 5 8 15 -8 19
13. Kristiansund 17 5 4 8 18 31 2 2 4 7 12 3 2 4 11 19 -13 19
14. HamKam 17 4 5 8 18 29 2 3 3 10 15 2 2 5 8 14 -11 17
15. Stromsgodset 17 3 0 14 21 37 1 0 7 7 16 2 0 7 14 21 -16 9
16. Haugesund 18 1 2 15 8 46 1 2 6 4 22 0 0 9 4 24 -38 5
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: