x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

FT    0 - 0 Moss FK  vs Haugesund14 0 : 1/4-0.990.880 : 00.68-0.8020.871.003/40.83-0.962.332.963.20
FT    2 - 0 Haugesund14 vs Moss FK  0 : 1/40.82-0.930 : 1/4-0.800.6820.81-0.943/40.75-0.882.132.943.65
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 10 4 1 44 15 8 4 3 27 16 40 62
2. Brann 30 17 8 5 55 33 9 3 3 26 14 8 5 2 29 19 22 59
3. Viking 30 16 9 5 62 39 10 4 1 34 18 6 5 4 28 21 23 57
4. Rosenborg 30 16 5 9 52 39 10 2 3 26 14 6 3 6 26 25 13 53
5. Molde 30 15 7 8 64 36 8 3 4 39 23 7 4 4 25 13 28 52
6. Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 7 6 2 19 15 7 3 5 20 20 4 51
7. Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 7 4 4 19 14 3 4 8 13 26 -8 38
8. KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 2 7 6 14 20 7 3 5 21 16 -1 37
9. Sarpsborg 30 10 7 13 43 56 4 3 8 18 29 6 4 5 25 27 -13 37
10. Sandefjord 30 9 7 14 41 46 7 2 6 23 21 2 5 8 18 25 -5 34
11. Kristiansund 30 8 10 12 32 45 5 6 4 19 23 3 4 8 13 22 -13 34
12. HamKam 30 8 9 13 34 39 4 4 7 15 17 4 5 6 19 22 -5 33
13. Tromso 30 9 6 15 34 44 5 4 6 24 21 4 2 9 10 23 -10 33
14. Haugesund 30 9 6 15 29 46 6 1 8 11 16 3 5 7 18 30 -17 33
15. Lillestrom 30 7 3 20 33 63 3 3 9 16 30 4 0 11 17 33 -30 24
16. Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 3 4 8 16 29 2 4 9 10 25 -28 23
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: