Lịch thi đấu VĐQG Na Uy - Lịch giải Eliteserien

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Na Uy

FT    1 - 2 Brann3 vs Bodo Glimt2 3/4 : 00.890.991/4 : 0-0.990.873 1/40.86-0.981 1/40.81-0.933.754.251.73
FT    1 - 1 Rosenborg8 vs Sandefjord7 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.950.833 1/4-0.990.871 1/40.920.961.943.953.20
FT    3 - 1 Valerenga5 vs Bodo Glimt2 1 1/4 : 00.910.971/2 : 00.950.933 3/40.920.961 1/20.890.994.955.001.47
FT    4 - 2 Molde12 vs Rosenborg8 0 : 1/20.83-0.950 : 1/41.000.8830.910.971 1/40.990.891.843.953.55
FT    1 - 2 Stromsgodset15 vs Viking1 1 1/2 : 00.890.991/2 : 0-0.970.853 3/40.900.981 1/20.900.985.905.301.38
FT    1 - 4 KFUM Oslo10 vs Haugesund16 0 : 1 1/20.86-0.980 : 3/40.950.932 3/40.900.981 1/4-0.930.811.265.409.50
FT    3 - 1 Fredrikstad6 vs Kristiansund13 0 : 3/40.881.000 : 1/40.881.0030.920.961 1/40.940.941.694.104.10
FT    2 - 1 Bryne14 vs Brann3 1/2 : 00.930.961/4 : 00.84-0.962 3/4-0.940.8210.78-0.903.503.651.93
FT    3 - 1 HamKam11 vs Sandefjord7 0 : 00.960.920 : 00.910.972 3/40.87-0.991 1/4-0.890.772.493.552.49
FT    4 - 0 Tromso4 vs Sarpsborg9 0 : 1 1/4-0.950.830 : 1/2-0.970.8530.86-0.981 1/40.940.941.464.655.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Viking 27 19 5 3 68 35 10 2 1 35 14 9 3 2 33 21 33 62
2. Bodo Glimt 27 19 4 4 73 27 10 1 2 40 11 9 3 2 33 16 46 61
3. Brann 27 16 4 7 51 40 9 2 2 27 17 7 2 5 24 23 11 52
4. Tromso 27 16 3 8 46 34 9 1 4 23 13 7 2 4 23 21 12 51
5. Valerenga 27 12 4 11 45 44 8 3 3 28 18 4 1 8 17 26 1 40
6. Fredrikstad 27 10 9 8 36 29 7 4 3 24 15 3 5 5 12 14 7 39
7. Sandefjord 27 12 3 12 46 40 9 1 3 28 12 3 2 9 18 28 6 39
8. Rosenborg 27 9 9 9 38 41 5 6 2 20 12 4 3 7 18 29 -3 36
9. Sarpsborg 27 9 8 10 44 48 4 4 5 23 24 5 4 5 21 24 -4 35
10. KFUM Oslo 27 8 10 9 40 36 5 5 4 25 20 3 5 5 15 16 4 34
11. HamKam 27 9 7 11 36 41 6 3 5 22 22 3 4 6 14 19 -5 34
12. Molde 27 10 3 14 40 41 7 1 6 25 19 3 2 8 15 22 -1 33
13. Kristiansund 27 8 7 12 31 52 4 4 5 16 20 4 3 7 15 32 -21 31
14. Bryne 27 7 7 13 33 47 6 4 4 21 21 1 3 9 12 26 -14 28
15. Stromsgodset 27 6 2 19 34 58 3 1 10 14 29 3 1 9 20 29 -24 20
16. Haugesund 27 2 3 22 21 69 1 2 10 10 34 1 1 12 11 35 -48 9
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: