x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

FT    1 - 2 Stromsgodset10 vs Rosenborg6                
FT    3 - 0 Fredrikstad1 vs Brann16 1/4 : 00.970.921/4 : 00.66-0.792 1/40.940.941-0.950.823.403.302.20
FT    3 - 1 Valerenga3 vs Viking14 1 0 : 00.86-0.970 : 00.881.002 3/40.86-0.981 1/4-0.870.742.463.702.67
FT    2 - 1 HamKam5 vs Kristiansund9                
FT    1 - 0 Tromso8 vs Haugesund12 0 : 1 1/4-0.950.840 : 1/2-0.950.822 1/20.950.9310.86-0.981.444.407.70
FT    3 - 1 KFUM Oslo2 vs Sandefjord13                
FT    0 - 2 Molde15 vs Sarpsborg4                
FT    0 - 1 Bryne11 vs Bodo Glimt7 1 1/4 : 00.920.971/2 : 00.960.922 3/40.84-0.961 1/4-0.930.806.804.851.43
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Fredrikstad 1 1 0 0 3 0 1 0 0 3 0 0 0 0 0 0 3 3
2. KFUM Oslo 1 1 0 0 3 1 1 0 0 3 1 0 0 0 0 0 2 3
3. Valerenga 1 1 0 0 3 1 1 0 0 3 1 0 0 0 0 0 2 3
4. Sarpsborg 1 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 1 0 0 2 0 2 3
5. HamKam 1 1 0 0 2 1 1 0 0 2 1 0 0 0 0 0 1 3
6. Rosenborg 1 1 0 0 2 1 0 0 0 0 0 1 0 0 2 1 1 3
7. Bodo Glimt 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 1 3
8. Tromso 1 1 0 0 1 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 3
9. Kristiansund 1 0 0 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 1 1 2 -1 0
10. Stromsgodset 1 0 0 1 1 2 0 0 1 1 2 0 0 0 0 0 -1 0
11. Bryne 1 0 0 1 0 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 -1 0
12. Haugesund 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 -1 0
13. Sandefjord 1 0 0 1 1 3 0 0 0 0 0 0 0 1 1 3 -2 0
14. Viking 1 0 0 1 1 3 0 0 0 0 0 0 0 1 1 3 -2 0
15. Molde 1 0 0 1 0 2 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 -2 0
16. Brann 1 0 0 1 0 3 0 0 0 0 0 0 0 1 0 3 -3 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: