x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀN QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hàn Quốc

FT    4 - 3 Chungnam Asan13 vs Daegu9 0 : 0-0.970.850 : 00.980.902 1/4-0.940.803/40.78-0.932.832.902.46
FT    2 - 1 Daegu9 vs Chungnam Asan13 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.990.752 3/40.940.9210.74-0.881.893.403.65
FT    1 - 2 Seoul E-Land14 vs Jeonbuk H.Motor10 1/4 : 00.960.921/4 : 00.66-0.782 1/40.980.881-0.880.742.993.202.19
FT    2 - 1 1 Jeonbuk H.Motor10 vs Seoul E-Land14 0 : 1/2-0.980.800 : 1/4-0.890.712 3/40.960.8410.68-0.882.023.353.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀN QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ulsan Hyundai 33 18 7 8 53 36 12 3 2 36 17 6 4 6 17 19 17 61
2. Gimcheon Sangmu 33 16 8 9 50 37 10 3 3 29 14 6 5 6 21 23 13 56
3. Gangwon 33 16 7 10 58 50 9 5 2 38 22 7 2 8 20 28 8 55
4. Pohang Steelers 33 14 9 10 51 42 7 6 3 20 14 7 3 7 31 28 9 51
5. FC Seoul 33 14 8 11 49 38 9 1 6 27 17 5 7 5 22 21 11 50
6. Suwon FC 33 14 7 12 47 50 7 4 6 25 27 7 3 6 22 23 -3 49
7. Gwangju 33 14 1 18 40 46 9 0 8 24 23 5 1 10 16 23 -6 43
8. Jeju Utd 33 13 2 18 32 49 10 0 7 21 22 3 2 11 11 27 -17 41
9. Daegu 33 9 11 13 40 42 5 7 5 23 19 4 4 8 17 23 -2 38
10. Jeonbuk H.Motor 33 9 10 14 45 54 5 7 4 23 24 4 3 10 22 30 -9 37
11. Daejeon Hana Citizen 33 8 11 14 36 45 6 5 6 18 16 2 6 8 18 29 -9 35
12. Incheon Utd 33 7 11 15 32 44 2 5 9 13 21 5 6 6 19 23 -12 32
13. Chungnam Asan 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14. Seoul E-Land 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: