x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT    3 - 0 Dinamo Brest4 vs Slavia Mozyr11 0 : 3/40.960.860 : 1/40.910.912 1/20.880.9210.880.921.743.453.90
FT    2 - 1 Gomel6 vs FK Smorgon13 0 : 3/40.860.960 : 1/40.840.982 1/20.880.9210.840.961.613.704.35
FT    0 - 2 Naftan Novo.15 vs FK Minsk12 0 : 1/4-0.940.760 : 00.76-0.9420.960.843/40.830.972.313.002.82
FT    0 - 3 Shakhter Soligo.14 vs Arsenal Dzyarzhynsk8 0 : 00.890.930 : 00.880.882 1/40.870.931-0.950.752.443.202.50
FT    0 - 1 Vitebsk5 vs Neman Grodno2 3/4 : 00.940.881/4 : 00.950.872 1/40.970.833/40.70-0.904.503.351.67
FT    0 - 0 Isloch10 vs FK Slutsk9 0 : 1/40.950.750 : 00.69-0.992 1/40.820.8811.000.702.173.152.70
FT    1 - 1 Dnepr Mogilev16 vs Bate Borisov7                
21/11   23h30 Torpedo Zhodino3 vs Dinamo Minsk1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Minsk 26 18 6 2 46 11 11 3 1 29 8 7 3 1 17 3 35 60
2. Neman Grodno 27 19 3 5 41 19 10 2 2 17 8 9 1 3 24 11 22 60
3. Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 9 3 1 27 13 7 4 3 14 7 21 55
4. Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 8 4 2 33 14 6 2 6 28 20 27 48
5. Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 1 6 14 11 6 4 4 17 13 7 44
6. Gomel 28 11 10 7 37 27 6 4 4 20 12 5 6 3 17 15 10 43
7. Bate Borisov 28 10 7 11 31 33 5 4 5 20 18 5 3 6 11 15 -2 37
8. Arsenal Dzyarzhynsk 28 10 7 11 29 35 6 3 4 15 14 4 4 7 14 21 -6 37
9. FK Slutsk 28 10 6 12 25 40 5 4 5 11 16 5 2 7 14 24 -15 36
10. Isloch 28 9 8 11 32 29 5 5 4 15 10 4 3 7 17 19 3 35
11. Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 4 6 4 14 11 4 4 6 14 20 -3 34
12. FK Minsk 28 6 10 12 28 39 3 5 6 18 21 3 5 6 10 18 -11 28
13. FK Smorgon 27 6 10 11 28 44 4 6 3 15 17 2 4 8 13 27 -16 28
14. Shakhter Soligo. 28 5 7 16 18 42 2 2 10 8 25 3 5 6 10 17 -24 22
15. Naftan Novo. 27 4 9 14 26 44 2 4 7 11 25 2 5 7 15 19 -18 21
16. Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 1 4 9 11 25 1 5 8 13 29 -30 15
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo