x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

47    1-0 Vitebsk7 vs Bate Borisov10 1/4 : 00.80-0.980 : 0-0.900.712 1/40.970.833/40.70-0.912.813.152.24
27/04   00h30 Dinamo Brest3 vs Naftan Novo.13 0 : 10.920.900 : 1/21.000.822 3/40.810.991 1/4-0.960.761.534.004.65
27/04   20h00 Isloch9 vs Neman Grodno2                
27/04   22h00 Torpedo Zhodino4 vs FK Smorgon12                
28/04   00h15 Dnepr Mogilev11 vs Dinamo Minsk5                
28/04   20h00 Gomel8 vs FK Minsk15                
28/04   22h00 Slavia Mozyr1 vs Arsenal Dzyarzhynsk6                
29/04   00h00 Shakhter Soligo.14 vs FK Slutsk16                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Slavia Mozyr 5 4 1 0 11 5 2 1 0 5 2 2 0 0 6 3 6 13
2. Neman Grodno 5 4 0 1 8 4 2 0 1 3 2 2 0 0 5 2 4 12
3. Dinamo Brest 5 3 2 0 13 3 2 0 0 7 1 1 2 0 6 2 10 11
4. Torpedo Zhodino 5 3 1 1 4 1 2 0 0 3 0 1 1 1 1 1 3 10
5. Dinamo Minsk 5 2 3 0 8 2 1 2 0 7 2 1 1 0 1 0 6 9
6. Arsenal Dzyarzhynsk 5 2 2 1 5 2 1 1 1 3 2 1 1 0 2 0 3 8
7. Vitebsk 5 2 1 2 6 5 1 0 1 4 3 1 1 1 2 2 1 7
8. Gomel 5 1 2 2 8 8 0 0 2 2 4 1 2 0 6 4 0 5
9. Isloch 5 1 2 2 5 6 0 2 1 1 3 1 0 1 4 3 -1 5
10. Bate Borisov 5 1 2 2 3 6 0 1 1 2 4 1 1 1 1 2 -3 5
11. Dnepr Mogilev 5 1 2 2 2 5 0 1 1 0 2 1 1 1 2 3 -3 5
12. FK Smorgon 5 1 2 2 7 14 0 1 0 2 2 1 1 2 5 12 -7 5
13. Naftan Novo. 5 0 4 1 5 6 0 2 0 1 1 0 2 1 4 5 -1 4
14. Shakhter Soligo. 5 1 1 3 2 9 1 0 2 2 7 0 1 1 0 2 -7 4
15. FK Minsk 5 0 2 3 3 8 0 2 2 3 5 0 0 1 0 3 -5 2
16. FK Slutsk 5 0 1 4 2 8 0 1 2 2 5 0 0 2 0 3 -6 1
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo