x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT    4 - 1 Slavia Mozyr1 vs FC Molodechno16 0 : 1 1/40.920.840 : 1/20.960.802 1/20.860.9010.840.921.394.156.10
FT    0 - 1 Bate Borisov10 vs Isloch3 0 : 1/4-0.940.700 : 00.780.982 1/4-0.930.693/40.71-0.952.363.102.68
FT    2 - 2 Maxline Vitebsk4 vs Arsenal Dzyarzhynsk11 0 : 3/40.81-0.990 : 1/40.821.002 1/2-0.990.7910.970.831.573.654.70
FT    2 - 0 FK Slutsk8 vs FK Smorgon15 0 : 1/40.79-0.970 : 1/4-0.850.672 1/4-0.980.783/40.72-0.932.063.003.30
FT    2 - 1 FK Minsk9 vs Vitebsk14 1/2 : 00.840.981/4 : 00.71-0.8920.870.933/40.79-0.993.702.921.98
FT    0 - 0 Torpedo Zhodino13 vs Dinamo Minsk6 0 : 00.80-0.960 : 00.83-0.9920.980.843/40.880.942.472.952.80
FT    2 - 2 Naftan Novo.2 vs Dinamo Brest12 1 : 00.910.931/4 : 0-0.890.732 1/20.930.8910.890.935.404.001.50
FT    0 - 1 Neman Grodno7 vs Gomel5 0 : 1 1/40.970.870 : 1/2-0.980.822 1/40.980.841-0.920.731.384.107.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Slavia Mozyr 2 1 1 0 6 3 1 0 0 4 1 0 1 0 2 2 3 4
2. Naftan Novo. 2 1 1 0 4 3 0 1 0 2 2 1 0 0 2 1 1 4
3. Isloch 2 1 1 0 3 2 0 1 0 2 2 1 0 0 1 0 1 4
4. Maxline Vitebsk 2 1 1 0 3 2 0 1 0 2 2 1 0 0 1 0 1 4
5. Gomel 2 1 1 0 2 1 0 1 0 1 1 1 0 0 1 0 1 4
6. Dinamo Minsk 2 1 1 0 1 0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 0 1 4
7. Neman Grodno 2 1 0 1 3 1 1 0 1 3 1 0 0 0 0 0 2 3
8. FK Slutsk 2 1 0 1 2 1 1 0 1 2 1 0 0 0 0 0 1 3
9. FK Minsk 2 1 0 1 3 3 1 0 1 3 3 0 0 0 0 0 0 3
10. Bate Borisov 2 1 0 1 1 1 0 0 1 0 1 1 0 0 1 0 0 3
11. Arsenal Dzyarzhynsk 2 0 2 0 3 3 0 1 0 1 1 0 1 0 2 2 0 2
12. Dinamo Brest 2 0 2 0 3 3 0 0 0 0 0 0 2 0 3 3 0 2
13. Torpedo Zhodino 2 0 2 0 1 1 0 1 0 0 0 0 1 0 1 1 0 2
14. Vitebsk 2 0 0 2 1 3 0 0 1 0 1 0 0 1 1 2 -2 0
15. FK Smorgon 2 0 0 2 0 3 0 0 0 0 0 0 0 2 0 3 -3 0
16. FC Molodechno 2 0 0 2 1 7 0 0 0 0 0 0 0 2 1 7 -6 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: