x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT    0 - 2 1 FK Smorgon15 vs Slavia Mozyr2 3/4 : 00.890.931/4 : 00.950.872 1/40.920.881-0.930.734.503.451.70
HT  0-0 Torpedo Zhodino9 vs Neman Grodno12 0 : 1/40.80-0.980 : 1/4-0.800.621 3/40.860.943/40.990.812.052.933.60
17/05   00h55 Gomel8 vs Naftan Novo.11 0 : 3/40.860.960 : 1/40.850.972 1/40.900.901-0.930.721.623.604.80
17/05   19h00 FK Slutsk14 vs Isloch4 1 : 00.70-0.881/4 : 0-0.900.722 1/40.900.901-0.970.775.103.651.53
17/05   21h00 Dinamo Brest3 vs FK Minsk10 0 : 1-0.970.790 : 1/40.72-0.902 1/20.880.9210.810.991.543.804.75
17/05   23h00 Dinamo Minsk5 vs FC Molodechno16 0 : 2 1/40.840.980 : 10.920.903 1/40.910.891 1/2-0.950.751.097.5014.50
18/05   21h00 Arsenal Dzyarzhynsk13 vs Vitebsk6 1/4 : 00.77-0.950 : 0-0.940.762 1/4-0.980.783/40.73-0.932.773.102.29
19/05   00h55 Maxline Vitebsk1 vs Bate Borisov7 0 : 3/40.890.930 : 1/40.821.002 1/40.840.961-0.970.771.683.404.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Maxline Vitebsk 8 6 2 0 15 4 2 1 0 6 3 4 1 0 9 1 11 20
2. Slavia Mozyr 9 5 2 2 16 10 2 1 1 8 4 3 1 1 8 6 6 17
3. Dinamo Brest 8 4 3 1 13 8 2 1 1 5 3 2 2 0 8 5 5 15
4. Isloch 8 3 5 0 16 8 2 3 0 12 5 1 2 0 4 3 8 14
5. Dinamo Minsk 7 4 2 1 11 8 4 0 0 9 3 0 2 1 2 5 3 14
6. Vitebsk 8 4 1 3 17 9 3 1 1 11 5 1 0 2 6 4 8 13
7. Bate Borisov 8 4 1 3 8 7 1 1 2 4 5 3 0 1 4 2 1 13
8. Gomel 8 3 3 2 4 4 1 2 1 2 2 2 1 1 2 2 0 12
9. Torpedo Zhodino 7 2 5 0 7 3 1 2 0 3 2 1 3 0 4 1 4 11
10. FK Minsk 8 3 2 3 12 14 2 1 1 8 7 1 1 2 4 7 -2 11
11. Naftan Novo. 8 3 1 4 9 15 1 1 2 5 9 2 0 2 4 6 -6 10
12. Neman Grodno 7 3 0 4 8 5 2 0 3 5 4 1 0 1 3 1 3 9
13. Arsenal Dzyarzhynsk 8 0 5 3 8 13 0 2 2 2 6 0 3 1 6 7 -5 5
14. FK Slutsk 8 1 1 6 6 13 1 1 3 4 5 0 0 3 2 8 -7 4
15. FK Smorgon 8 1 1 6 4 14 0 0 1 0 2 1 1 5 4 12 -10 4
16. FC Molodechno 8 0 0 8 3 22 0 0 4 0 8 0 0 4 3 14 -19 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: