Lịch thi đấu VĐQG Belarus - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Belarus

FT    3 - 1 Neman Grodno7 vs Vitebsk12 0 : 1/20.83-0.990 : 1/40.980.862 1/20.950.8710.880.941.803.553.85
FT    2 - 1 Arsenal Dzyarzhynsk11 vs FK Slutsk15 0 : 1/20.930.910 : 1/4-0.850.6920.79-0.973/40.780.981.933.153.75
FT    5 - 0 Bate Borisov10 vs Naftan Novo.14 0 : 1/2-0.960.800 : 1/4-0.860.702 1/20.960.8610.920.902.043.403.15
FT    1 - 0 FK Smorgon13 vs FC Molodechno16 0 : 3/4-0.970.810 : 1/4-0.960.802 1/40.910.911-0.920.731.873.353.75
FT    0 - 0 Torpedo Zhodino6 vs Isloch5 0 : 1/20.860.980 : 1/4-0.960.8020.79-0.973/40.77-0.951.863.253.90
FT    2 - 3 Slavia Mozyr3 vs FK Minsk8 0 : 1 1/40.960.880 : 1/20.920.923-0.980.801 1/40.960.861.434.455.60
FT    0 - 2 Dinamo Brest4 vs Dinamo Minsk2 1/4 : 0-0.970.810 : 0-0.830.662 1/40.930.891-0.900.723.053.252.16
FT    5 - 0 Maxline Vitebsk1 vs Gomel9 0 : 10.950.890 : 1/40.74-0.902 1/40.840.981-0.960.781.503.855.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Maxline Vitebsk 29 21 4 4 52 17 10 3 2 30 11 11 1 2 22 6 35 67
2. Dinamo Minsk 29 19 5 5 51 26 12 1 1 31 9 7 4 4 20 17 25 62
3. Slavia Mozyr 29 16 6 7 50 32 9 3 3 28 13 7 3 4 22 19 18 54
4. Dinamo Brest 29 14 6 9 40 30 9 2 4 25 10 5 4 5 15 20 10 48
5. Isloch 29 11 13 5 43 26 5 7 2 24 11 6 6 3 19 15 17 46
6. Torpedo Zhodino 29 12 10 7 41 29 7 4 4 24 17 5 6 3 17 12 12 46
7. Neman Grodno 29 14 3 12 41 29 8 2 5 19 12 6 1 7 22 17 12 45
8. FK Minsk 29 13 6 10 45 48 5 3 5 21 24 8 3 5 24 24 -3 45
9. Gomel 29 12 7 10 33 32 7 3 5 20 14 5 4 5 13 18 1 43
10. Bate Borisov 29 11 7 11 38 41 5 5 5 20 23 6 2 6 18 18 -3 40
11. Arsenal Dzyarzhynsk 29 7 12 10 27 33 4 6 5 13 17 3 6 5 14 16 -6 33
12. Vitebsk 29 9 4 16 37 43 5 3 6 18 16 4 1 10 19 27 -6 31
13. FK Smorgon 29 7 7 15 22 40 5 3 7 10 17 2 4 8 12 23 -18 28
14. Naftan Novo. 29 7 4 18 33 55 4 3 7 25 28 3 1 11 8 27 -22 25
15. FK Slutsk 29 5 6 18 20 49 3 3 8 10 20 2 3 10 10 29 -29 21
16. FC Molodechno 29 3 2 24 18 61 2 0 12 7 24 1 2 12 11 37 -43 11
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: