x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT    1 - 1 Ehime FC Nữ10 vs Iga Kunoichi Nữ3                
FT    1 - 0 NGU Loverledge Nữ1 vs AS Harima Albion Nữ5                
FT    1 - 2 Nippatsu Yokohama Nữ11 vs Via. Miyazaki Nữ4 1/2 : 00.900.921/4 : 00.76-0.942 1/20.880.9210.840.963.453.451.92
FT    1 - 1 Shizuoka SSU(W)2 vs Orca Kamogawa Nữ8 0 : 3/4-0.990.810 : 1/40.950.872 1/40.73-0.9310.930.871.773.553.95
FT    2 - 2 Okayama BY Nữ9 vs Nittaidai FIELDS (W)7 0 : 1/40.930.890 : 00.70-0.882 1/20.900.9010.870.932.163.452.89
FT    0 - 0 Setagaya Sfida Nữ6 vs Sperenza Osaka Nữ12 0 : 1 1/40.950.750 : 1/20.930.772 3/40.900.801 1/4-0.960.661.384.055.50
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NGU Loverledge Nữ 10 7 3 0 13 3 3 2 0 5 1 4 1 0 8 2 10 24
2. Shizuoka SSU(W) 10 7 1 2 24 12 3 1 1 10 7 4 0 1 14 5 12 22
3. Iga Kunoichi Nữ 10 6 2 2 14 10 3 0 1 6 6 3 2 1 8 4 4 20
4. Via. Miyazaki Nữ 10 5 0 5 12 13 2 0 3 3 6 3 0 2 9 7 -1 15
5. AS Harima Albion Nữ 10 4 2 4 14 9 3 1 0 7 0 1 1 4 7 9 5 14
6. Setagaya Sfida Nữ 10 3 5 2 15 13 2 3 1 9 8 1 2 1 6 5 2 14
7. Nittaidai FIELDS (W) 10 1 7 2 12 13 1 3 1 5 5 0 4 1 7 8 -1 10
8. Orca Kamogawa Nữ 10 1 7 2 3 5 1 3 1 1 1 0 4 1 2 4 -2 10
9. Okayama BY Nữ 10 2 4 4 13 16 1 2 2 7 8 1 2 2 6 8 -3 10
10. Ehime FC Nữ 10 2 4 4 7 14 2 3 1 6 8 0 1 3 1 6 -7 10
11. Nippatsu Yokohama Nữ 10 2 3 5 8 14 2 1 2 7 9 0 2 3 1 5 -6 9
12. Sperenza Osaka Nữ 10 0 2 8 5 18 0 1 4 4 11 0 1 4 1 7 -13 2
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: