x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT    2 - 3 Ehime FC Nữ9 vs Via. Miyazaki Nữ1 2 : 0-0.970.793/4 : 0-0.910.7230.910.891 1/40.910.8913.506.701.11
28/04   11h00 Gunma W. Star Nữ11 vs Sperenza Osaka Nữ8                
28/04   11h00 Nittaidai FIELDS (W)3 vs NGU Loverledge Nữ2                
28/04   11h00 Iga Kunoichi Nữ7 vs Nippatsu Yokohama Nữ4                
28/04   12h00 Setagaya Sfida Nữ6 vs Orca Kamogawa Nữ5                
29/04   13h00 AS Harima Albion Nữ12 vs Shizuoka SSU(W)10                
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Via. Miyazaki Nữ 7 7 0 0 22 5 3 0 0 8 2 4 0 0 14 3 17 21
2. NGU Loverledge Nữ 6 5 0 1 11 4 2 0 1 4 3 3 0 0 7 1 7 15
3. Nittaidai FIELDS (W) 6 4 1 1 9 2 2 1 0 4 0 2 0 1 5 2 7 13
4. Nippatsu Yokohama Nữ 6 4 1 1 8 4 3 0 0 6 2 1 1 1 2 2 4 13
5. Orca Kamogawa Nữ 6 3 1 2 8 8 2 0 1 5 5 1 1 1 3 3 0 10
6. Setagaya Sfida Nữ 6 2 2 2 7 7 2 0 1 4 2 0 2 1 3 5 0 8
7. Iga Kunoichi Nữ 6 2 1 3 11 8 1 1 1 8 4 1 0 2 3 4 3 7
8. Sperenza Osaka Nữ 6 1 3 2 3 6 1 2 0 1 0 0 1 2 2 6 -3 6
9. Ehime FC Nữ 7 1 2 4 5 10 0 1 3 4 8 1 1 1 1 2 -5 5
10. Shizuoka SSU(W) 6 1 2 3 4 10 0 1 2 1 6 1 1 1 3 4 -6 5
11. Gunma W. Star Nữ 6 0 1 5 1 15 0 1 2 0 5 0 0 3 1 10 -14 1
12. AS Harima Albion Nữ 6 0 0 6 2 12 0 0 3 1 8 0 0 3 1 4 -10 0
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo