x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT    1 - 0 Setagaya Sfida Nữ4 vs Via. Miyazaki Nữ1                
FT    3 - 2 NGU Loverledge Nữ3 vs Ehime FC Nữ9                
FT    1 - 0 Orca Kamogawa Nữ8 vs Shizuoka SSU(W)6                
FT    1 - 0 Nippatsu Yokohama Nữ2 vs Sperenza Osaka Nữ10                
FT    2 - 0 Nittaidai FIELDS (W)7 vs Gunma W. Star Nữ12                
FT    1 - 1 Iga Kunoichi Nữ5 vs AS Harima Albion Nữ11                
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Via. Miyazaki Nữ 22 16 1 5 55 25 8 1 2 27 13 8 0 3 28 12 30 49
2. Nippatsu Yokohama Nữ 23 13 6 4 35 22 8 2 1 17 8 5 4 3 18 14 13 45
3. NGU Loverledge Nữ 22 13 5 4 36 24 6 3 2 16 12 7 2 2 20 12 12 44
4. Setagaya Sfida Nữ 22 9 7 6 39 23 6 2 3 25 13 3 5 3 14 10 16 34
5. Iga Kunoichi Nữ 22 10 4 8 33 30 5 2 4 19 16 5 2 4 14 14 3 34
6. Shizuoka SSU(W) 22 9 5 8 48 34 4 4 3 18 17 5 1 5 30 17 14 32
7. Nittaidai FIELDS (W) 21 10 2 9 28 23 6 1 4 15 13 4 1 5 13 10 5 32
8. Orca Kamogawa Nữ 22 7 9 6 24 24 4 5 2 10 9 3 4 4 14 15 0 30
9. Ehime FC Nữ 22 7 5 10 29 28 2 2 7 11 16 5 3 3 18 12 1 26
10. Sperenza Osaka Nữ 22 5 6 11 17 32 3 3 5 9 13 2 3 6 8 19 -15 21
11. AS Harima Albion Nữ 22 3 3 16 11 36 2 0 9 5 21 1 3 7 6 15 -25 12
12. Gunma W. Star Nữ 22 2 3 17 15 69 1 3 7 10 37 1 0 10 5 32 -54 9
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: