| NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
| Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua | ||||
Lịch thi đấu bóng đá Nữ Nhật | ||||||||||||||||||
| FT 3 - 0 | Nittaidai FIELDS (W)11 vs Orca Kamogawa Nữ9 | 0 : 0 | 0.88 | 0.88 | 2 1/4 | 0.87 | 0.89 | 2.53 | 3.05 | 2.53 | ||||||||
| FT 3 - 1 | NGU Loverledge Nữ1 vs Shizuoka SSU(W)3 | 0 : 1/4 | 0.82 | 0.94 | 2 1/2 | 0.78 | 0.98 | 2.04 | 3.45 | 2.94 | ||||||||
| FT 1 - 2 | Setagaya Sfida Nữ10 vs Okayama BY Nữ6 | |||||||||||||||||
| FT 1 - 2 | Via. Miyazaki Nữ4 vs AS Harima Albion Nữ5 | 0 : 1/2 | 0.80 | 0.96 | 2 1/2 | 0.86 | 0.90 | 1.80 | 3.50 | 3.60 | ||||||||
| FT 1 - 1 | Nippatsu Yokohama Nữ8 vs Ehime FC Nữ7 | 0 : 1/4 | 0.76 | 1.00 | 2 1/2 | 0.96 | 0.80 | 2.01 | 3.30 | 3.10 | ||||||||
| FT 2 - 1 | Iga Kunoichi Nữ2 vs Sperenza Osaka Nữ12 | 0 : 1 3/4 | 0.92 | 0.84 | 3 | 0.96 | 0.80 | 1.21 | 5.30 | 9.00 | ||||||||
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | NGU Loverledge Nữ | 22 | 16 | 3 | 3 | 35 | 12 | 8 | 2 | 1 | 18 | 5 | 8 | 1 | 2 | 17 | 7 | 23 | 51 |
| 2. | Iga Kunoichi Nữ | 22 | 11 | 8 | 3 | 36 | 21 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 4 | 6 | 1 | 16 | 9 | 15 | 41 |
| 3. | Shizuoka SSU(W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 48 | 29 | 7 | 2 | 2 | 30 | 15 | 5 | 0 | 6 | 18 | 14 | 19 | 38 |
| 4. | Via. Miyazaki Nữ | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 27 | 6 | 1 | 4 | 13 | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 16 | 3 | 34 |
| 5. | AS Harima Albion Nữ | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 24 | 6 | 4 | 1 | 17 | 8 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 5 | 33 |
| 6. | Okayama BY Nữ | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 32 | 2 | 5 | 4 | 12 | 14 | 5 | 2 | 4 | 13 | 18 | -7 | 28 |
| 7. | Ehime FC Nữ | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 38 | 6 | 3 | 2 | 16 | 14 | 1 | 3 | 7 | 10 | 24 | -12 | 27 |
| 8. | Nippatsu Yokohama Nữ | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 27 | 4 | 5 | 2 | 15 | 14 | 2 | 2 | 7 | 6 | 13 | -6 | 25 |
| 9. | Orca Kamogawa Nữ | 22 | 5 | 10 | 7 | 15 | 21 | 4 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 6 | 4 | 7 | 14 | -6 | 25 |
| 10. | Setagaya Sfida Nữ | 22 | 5 | 9 | 8 | 32 | 33 | 2 | 4 | 5 | 15 | 19 | 3 | 5 | 3 | 17 | 14 | -1 | 24 |
| 11. | Nittaidai FIELDS (W) | 22 | 3 | 10 | 9 | 27 | 40 | 3 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 6 | 5 | 14 | 27 | -13 | 19 |
| 12. | Sperenza Osaka Nữ | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 34 | 1 | 3 | 7 | 9 | 20 | 1 | 3 | 7 | 5 | 14 | -20 | 12 |
TR: Số trận T: Số trận thắng H: Số trận hòa B: Số trận thua BT: Số bàn thắng BB: Số bàn thua
Lịch Nữ Nhật hôm nay, ngày mai vòng Play off 4 cái nhìn toàn diện về toàn bộ lịch thi đấu bóng đá mùa giải với đầy đủ thông tin chi tiết các trận đấu diễn ra vào ngày 12/10/2025.
Bảng lịch thi đấu L1-League women được thiết kế trực quan, dễ theo dõi và phân loại theo vòng đấu gồm đầy đủ ngày giờ diễn ra trong hôm nay - tuần này, cùng kênh phát sóng nếu có các trận đấu của NGU Loverledge Nữ, Iga Kunoichi Nữ, Shizuoka SSU(W), Via. Miyazaki Nữ, AS Harima Albion Nữ.
Trang lịch bóng đá Nữ Nhật còn mang đến cái nhìn toàn diện về cục diện của giải đấu thông qua bảng xếp hạng Nữ Nhật, thứ hạng các đội NGU Loverledge Nữ, Iga Kunoichi Nữ, Shizuoka SSU(W), Via. Miyazaki Nữ, AS Harima Albion Nữ,.. mới nhất sau mỗi vòng đấu.