x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT    2 - 1 NGU Loverledge Nữ2 vs Nippatsu Yokohama Nữ4 0 : 00.950.870 : 00.850.912 1/20.950.8510.900.862.533.202.44
FT    2 - 2 AS Harima Albion Nữ7 vs Ehime FC Nữ9 0 : 3/4-0.890.700 : 1/4-0.970.792 1/20.900.9010.870.931.903.353.35
FT    5 - 0 Nittaidai FIELDS (W)6 vs Gunma W. Star Nữ8 0 : 3/40.870.950 : 1/40.850.972 1/20.810.9910.830.971.623.704.30
FT    1 - 0 Orca Kamogawa Nữ1 vs Shizuoka SSU(W)11 0 : 10.71-0.890 : 1/21.000.822 1/20.801.0010.77-0.971.394.256.10
FT    5 - 3 Iga Kunoichi Nữ3 vs Sperenza Osaka Nữ10 0 : 1 1/40.910.910 : 1/20.960.862 1/20.900.9010.870.931.354.306.80
FT    2 - 0 Setagaya Sfida Nữ5 vs Yamato Sylphid Nữ12                
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Orca Kamogawa Nữ 21 12 7 2 37 17 6 4 1 19 7 6 3 1 18 10 20 43
2. NGU Loverledge Nữ 21 11 5 5 36 25 5 4 2 22 15 6 1 3 14 10 11 38
3. Iga Kunoichi Nữ 21 10 7 4 37 20 5 4 2 24 12 5 3 2 13 8 17 37
4. Nippatsu Yokohama Nữ 21 11 3 7 35 28 5 0 5 14 15 6 3 2 21 13 7 36
5. Setagaya Sfida Nữ 21 9 8 4 35 19 5 4 2 16 8 4 4 2 19 11 16 35
6. Nittaidai FIELDS (W) 21 8 7 6 43 27 5 2 4 25 14 3 5 2 18 13 16 31
7. AS Harima Albion Nữ 21 7 8 6 30 33 3 5 3 17 17 4 3 3 13 16 -3 29
8. Gunma W. Star Nữ 21 5 8 8 27 36 3 4 3 17 17 2 4 5 10 19 -9 23
9. Ehime FC Nữ 21 5 7 9 23 34 3 3 4 8 13 2 4 5 15 21 -11 22
10. Sperenza Osaka Nữ 21 5 3 13 25 38 4 2 4 14 18 1 1 9 11 20 -13 18
11. Shizuoka SSU(W) 21 4 5 12 21 31 1 3 6 5 11 3 2 6 16 20 -10 17
12. Yamato Sylphid Nữ 21 3 4 14 19 60 2 1 7 11 29 1 3 7 8 31 -41 13
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo