x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT    0 - 3 Nittaidai FIELDS (W)11 vs Iga Kunoichi Nữ2 1/2 : 00.980.841/4 : 00.850.972 1/40.820.9810.980.783.853.351.79
FT    0 - 2 Orca Kamogawa Nữ8 vs Nippatsu Yokohama Nữ9 0 : 00.850.970 : 00.860.962 1/4-0.960.763/40.74-0.942.433.102.59
FT    1 - 0 NGU Loverledge Nữ1 vs Via. Miyazaki Nữ4                
FT    2 - 5 Ehime FC Nữ10 vs Setagaya Sfida Nữ6 1/2 : 0-0.940.701/4 : 00.990.852 1/2-0.930.7510.880.944.153.501.74
FT    0 - 0 Okayama BY Nữ7 vs AS Harima Albion Nữ5 0 : 1/2-0.960.800 : 1/4-0.920.672 1/21.000.8210.960.862.043.353.20
FT    0 - 2 Shizuoka SSU(W)3 vs Sperenza Osaka Nữ12 0 : 1 1/20.780.980 : 3/4-0.980.8230.900.921 1/40.900.861.255.308.60
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NGU Loverledge Nữ 15 11 3 1 20 7 5 2 0 8 2 6 1 1 12 5 13 36
2. Iga Kunoichi Nữ 15 8 4 3 21 13 4 1 2 9 8 4 3 1 12 5 8 28
3. Shizuoka SSU(W) 15 8 2 5 28 19 3 2 2 11 10 5 0 3 17 9 9 26
4. Via. Miyazaki Nữ 15 7 2 6 20 18 4 0 3 9 8 3 2 3 11 10 2 23
5. AS Harima Albion Nữ 15 6 4 5 20 13 5 2 0 12 1 1 2 5 8 12 7 22
6. Setagaya Sfida Nữ 15 5 6 4 25 21 2 3 3 11 13 3 3 1 14 8 4 21
7. Okayama BY Nữ 15 5 5 5 17 18 2 3 3 9 10 3 2 2 8 8 -1 20
8. Orca Kamogawa Nữ 15 3 9 3 10 12 2 4 2 5 6 1 5 1 5 6 -2 18
9. Nippatsu Yokohama Nữ 15 5 3 7 15 19 4 1 2 11 10 1 2 5 4 9 -4 18
10. Ehime FC Nữ 15 4 4 7 18 28 3 3 2 10 13 1 1 5 8 15 -10 16
11. Nittaidai FIELDS (W) 15 1 7 7 16 27 1 3 4 7 13 0 4 3 9 14 -11 10
12. Sperenza Osaka Nữ 15 1 3 11 10 25 0 2 6 7 17 1 1 5 3 8 -15 6
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: