x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ HÀN QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc

FT    0 - 3 Mung. Sangmu Nữ8 vs Seoul Amaz Nữ2 0 : 00.970.850 : 00.960.862 1/21.000.8010.960.842.533.302.38
FT    1 - 0 Hwacheon KSPO Nữ4 vs Suwon Nữ6 0 : 00.970.850 : 00.970.852 1/2-0.910.701-0.930.722.503.202.46
FT    1 - 2 Sejong Sportstoto Nữ7 vs Gyeongju Nữ3 3/4 : 00.850.971/4 : 00.900.922 1/2-0.910.701-0.940.744.103.351.73
FT    0 - 1 Changnyeong Nữ5 vs Red Angels Nữ1 1 3/4 : 00.830.993/4 : 00.840.982 3/40.910.891 1/4-0.960.769.505.201.21
BẢNG XẾP HẠNG NỮ HÀN QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Red Angels Nữ 2 2 0 0 3 1 1 0 0 2 1 1 0 0 1 0 2 6
2. Seoul Amaz Nữ 2 1 1 0 4 1 0 1 0 1 1 1 0 0 3 0 3 4
3. Gyeongju Nữ 2 1 1 0 2 1 0 1 0 0 0 1 0 0 2 1 1 4
4. Hwacheon KSPO Nữ 2 1 1 0 1 0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 0 1 4
5. Changnyeong Nữ 2 1 0 1 1 1 1 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 3
6. Suwon Nữ 2 0 1 1 1 2 0 0 0 0 0 0 1 1 1 2 -1 1
7. Sejong Sportstoto Nữ 2 0 0 2 2 4 0 0 1 1 2 0 0 1 1 2 -2 0
8. Mung. Sangmu Nữ 2 0 0 2 0 4 0 0 1 0 3 0 0 1 0 1 -4 0
  PlayOff Vô địch

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo