x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ HÀN QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc

27/03  Hoãn Mung. Sangmu Nữ6 vs Seoul WFC Nữ5 1/2 : 00.80-0.981/4 : 00.70-0.882 1/20.900.9010.870.933.203.452.02
FT    2 - 1 Suwon Nữ4 vs Changnyeong Nữ8 0 : 1 3/41.000.820 : 3/4-0.990.812 3/40.801.001 1/40.990.771.245.409.20
FT    1 - 0 Red Angels Nữ1 vs Hwacheon KSPO Nữ3 0 : 00.77-0.950 : 00.80-0.982 1/40.920.881-0.920.712.353.252.73
FT    1 - 1 Sejong Sportstoto Nữ2 vs Gyeongju Nữ7 0 : 00.940.880 : 00.930.892 1/40.960.843/40.69-0.892.573.202.50
BẢNG XẾP HẠNG NỮ HÀN QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Red Angels Nữ 2 2 0 0 2 0 2 0 0 2 0 0 0 0 0 0 2 6
2. Sejong Sportstoto Nữ 3 1 2 0 3 1 0 1 0 1 1 1 1 0 2 0 2 5
3. Hwacheon KSPO Nữ 3 1 1 1 5 4 1 0 0 3 1 0 1 1 2 3 1 4
4. Suwon Nữ 3 1 1 1 3 3 1 1 0 2 1 0 0 1 1 2 0 4
5. Seoul WFC Nữ 1 1 0 0 4 1 0 0 0 0 0 1 0 0 4 1 3 3
6. Mung. Sangmu Nữ 2 1 0 1 2 2 1 0 0 2 1 0 0 1 0 1 0 3
7. Gyeongju Nữ 3 0 2 1 4 7 0 1 1 3 6 0 1 0 1 1 -3 2
8. Changnyeong Nữ 3 0 0 3 2 7 0 0 1 0 2 0 0 2 2 5 -5 0
  PlayOff Vô địch

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: