x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ HÀN QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc

FT    0 - 1 Mung. Sangmu Nữ6 vs Hwacheon KSPO Nữ1 3/4 : 00.850.971/4 : 00.940.882 1/41.000.801-0.990.794.503.501.55
FT    1 - 3 Changnyeong Nữ8 vs Gyeongju Nữ3                
FT    1 - 3 Suwon Nữ7 vs Seoul WFC Nữ2 1/2 : 0-0.980.801/4 : 00.850.972 1/40.801.0011.000.803.803.351.80
FT    0 - 0 Red Angels Nữ4 vs Sejong Sportstoto Nữ5 0 : 1/41.000.820 : 00.62-0.801 3/4-0.980.781/20.74-0.942.272.753.15
BẢNG XẾP HẠNG NỮ HÀN QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hwacheon KSPO Nữ 11 6 4 1 18 8 4 2 0 12 4 2 2 1 6 4 10 22
2. Seoul WFC Nữ 9 6 2 1 21 9 3 1 0 11 4 3 1 1 10 5 12 20
3. Gyeongju Nữ 11 6 2 3 20 14 4 1 1 13 7 2 1 2 7 7 6 20
4. Red Angels Nữ 10 4 5 1 7 5 3 4 0 5 2 1 1 1 2 3 2 17
5. Sejong Sportstoto Nữ 11 4 4 3 10 6 2 1 1 6 2 2 3 2 4 4 4 16
6. Mung. Sangmu Nữ 10 3 2 5 10 12 2 1 2 8 5 1 1 3 2 7 -2 11
7. Suwon Nữ 11 2 3 6 11 16 1 1 3 4 7 1 2 3 7 9 -5 9
8. Changnyeong Nữ 11 0 0 11 5 32 0 0 5 1 11 0 0 6 4 21 -27 0
  PlayOff Vô địch

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: