Lịch thi đấu Nữ Hàn Quốc - Lịch giải WK-League
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 2 - 2 | Mung. Sangmu Nữ6 vs Gyeongju Nữ4 | 1/4 : 0 | 0.91 | 0.85 | 0 : 0 | -0.88 | 0.64 | 2 1/2 | 0.87 | 0.95 | 1 | 0.81 | 0.95 | 2.95 | 3.45 | 2.12 | | |
FT 0 - 0 | Red Angels Nữ3 vs Suwon Nữ7 | 0 : 1 | -0.90 | 0.74 | 0 : 1/4 | 0.75 | -0.92 | 2 1/2 | 0.85 | 0.97 | 1 1/4 | -0.89 | 0.71 | 1.60 | 3.90 | 4.60 | | |
FT 1 - 2 | Changnyeong Nữ8 vs Seoul WFC Nữ2 | 1 3/4 : 0 | 0.91 | 0.93 | 3/4 : 0 | 0.99 | 0.85 | 2 3/4 | 0.78 | -0.96 | 1 1/4 | -0.99 | 0.81 | 10.00 | 5.60 | 1.21 | | |
FT 1 - 1 | Sejong Sportstoto Nữ5 vs Hwacheon KSPO Nữ1 | 3/4 : 0 | 0.89 | 0.95 | 1/4 : 0 | 0.97 | 0.87 | 2 1/2 | 0.84 | 0.98 | 1 | 0.78 | -0.96 | 4.00 | 3.65 | 1.73 | | |
BẢNG XẾP HẠNG NỮ HÀN QUỐC
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
PlayOff Vô địch
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: