x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ HÀN QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc

26/06  Hoãn Mung. Sangmu Nữ7 vs Sejong Sportstoto Nữ5 0 : 00.830.990 : 00.900.922 1/40.850.951-0.960.762.453.202.48
FT    2 - 2 Seoul WFC Nữ3 vs Hwacheon KSPO Nữ1 1/4 : 0-0.980.801/4 : 00.70-0.882 1/20.78-0.9810.72-0.932.933.502.03
FT    2 - 5 Suwon Nữ6 vs Gyeongju Nữ2 1/2 : 00.830.991/4 : 00.69-0.882 1/2-0.900.7010.920.883.153.202.04
FT    1 - 2 Changnyeong Nữ8 vs Red Angels Nữ4 1 3/4 : 01.000.823/4 : 00.950.8730.77-0.971 1/40.830.979.505.801.17
BẢNG XẾP HẠNG NỮ HÀN QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hwacheon KSPO Nữ 19 10 8 1 37 16 6 4 0 24 10 4 4 1 13 6 21 38
2. Gyeongju Nữ 18 10 3 5 38 23 5 2 3 18 13 5 1 2 20 10 15 33
3. Seoul WFC Nữ 17 7 9 1 31 17 3 5 0 16 9 4 4 1 15 8 14 30
4. Red Angels Nữ 16 7 7 2 18 14 4 4 0 8 3 3 3 2 10 11 4 28
5. Sejong Sportstoto Nữ 18 5 6 7 15 18 2 2 4 9 12 3 4 3 6 6 -3 21
6. Suwon Nữ 19 4 7 8 20 29 3 2 5 10 17 1 5 3 10 12 -9 19
7. Mung. Sangmu Nữ 17 4 5 8 19 25 2 3 3 10 11 2 2 5 9 14 -6 17
8. Changnyeong Nữ 18 1 1 16 11 47 1 1 7 4 15 0 0 9 7 32 -36 4
  PlayOff Vô địch

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: