x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ HÀN QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc

FT    2 - 2 Suwon Nữ3 vs Hwacheon KSPO Nữ2 0 : 1/20.910.910 : 1/4-0.950.772 1/20.930.8710.890.911.913.353.35
FT    2 - 2 Gyeongju Nữ4 vs Boeun Sangmu Nữ6 0 : 3/4-0.980.800 : 1/40.960.862 1/20.890.9110.860.941.793.453.70
FT    6 - 0 Red Angels Nữ1 vs Seoul Amaz Nữ7 0 : 20.940.880 : 3/40.75-0.933 3/40.930.871 1/20.810.991.196.108.40
FT    1 - 1 Sejong Sportstoto Nữ5 vs Changnyeong Nữ8                
BẢNG XẾP HẠNG NỮ HÀN QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Red Angels Nữ 21 13 3 5 36 14 6 2 3 18 7 7 1 2 18 7 22 42
2. Hwacheon KSPO Nữ 21 12 5 4 33 18 7 2 1 16 6 5 3 3 17 12 15 41
3. Suwon Nữ 21 12 4 5 36 15 7 2 2 24 10 5 2 3 12 5 21 40
4. Gyeongju Nữ 21 9 6 6 25 21 7 4 2 18 9 2 2 4 7 12 4 33
5. Sejong Sportstoto Nữ 21 6 4 11 27 33 1 3 6 12 20 5 1 5 15 13 -6 22
6. Boeun Sangmu Nữ 21 5 6 10 20 38 4 2 3 8 14 1 4 7 12 24 -18 21
7. Seoul Amaz Nữ 21 4 7 10 22 38 1 5 4 13 16 3 2 6 9 22 -16 19
8. Changnyeong Nữ 21 3 5 13 15 37 2 0 8 5 18 1 5 5 10 19 -22 14
  PlayOff Vô địch

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo