x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT    3 - 1 Horn15 vs Kapfenberg4 1/4 : 01.000.881/4 : 00.71-0.8330.900.961 1/40.980.882.793.702.12
FT    1 - 3 First Vienna5 vs SKU Amstetten8 0 : 00.85-0.970 : 00.87-0.992 3/40.990.8710.71-0.852.353.502.58
FT    3 - 1 St.Polten3 vs Rapid Wien II10 0 : 1 1/20.960.920 : 1/20.84-0.963 3/40.83-0.971 1/20.84-0.981.365.305.70
FT    2 - 1 Sturm Graz II7 vs SV Lafnitz16 0 : 10.990.890 : 1/40.78-0.903 3/40.960.901 1/20.920.941.584.604.05
FT    2 - 0 SV Stripfing14 vs Aust Lustenau12 1/4 : 00.910.970 : 0-0.880.752 1/20.950.9110.910.952.843.402.21
FT    0 - 0 ASK Voitsberg13 vs Floridsdorfer AC11 0 : 11.000.880 : 1/40.77-0.892 3/4-0.990.8510.78-0.931.544.054.95
FT    1 - 4 SW Bregenz9 vs SV Ried1 1 3/4 : 00.950.933/4 : 00.960.923 1/20.960.901 1/20.960.908.205.801.24
FT    1 - 0 Liefering6 vs Admira2 3/4 : 00.86-0.981/4 : 00.920.962 3/40.81-0.951 1/4-0.940.803.553.751.81
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. SV Ried 29 20 4 5 58 22 9 3 2 30 11 11 1 3 28 11 36 64
2. Admira 29 18 5 6 47 28 9 3 2 24 12 9 2 4 23 16 19 59
3. St.Polten 29 15 7 7 54 32 7 5 3 27 15 8 2 4 27 17 22 52
4. Kapfenberg 29 16 3 10 48 46 9 1 4 31 22 7 2 6 17 24 2 51
5. First Vienna 29 15 3 11 48 43 9 0 6 23 20 6 3 5 25 23 5 48
6. Liefering 29 13 4 12 42 40 6 3 6 24 20 7 1 6 18 20 2 43
7. Sturm Graz II 29 11 8 10 47 42 7 3 5 21 18 4 5 5 26 24 5 41
8. SKU Amstetten 29 11 6 12 46 39 6 3 5 23 18 5 3 7 23 21 7 39
9. SW Bregenz 29 11 5 13 48 52 8 1 6 28 28 3 4 7 20 24 -4 38
10. Rapid Wien II 29 11 4 14 47 54 7 1 6 23 22 4 3 8 24 32 -7 37
11. Floridsdorfer AC 29 9 9 11 29 34 5 5 4 14 13 4 4 7 15 21 -5 36
12. Aust Lustenau 29 7 13 9 21 26 2 7 5 10 13 5 6 4 11 13 -5 34
13. ASK Voitsberg 29 9 5 15 30 38 4 3 8 13 18 5 2 7 17 20 -8 32
14. SV Stripfing 29 7 10 12 36 41 6 3 6 21 19 1 7 6 15 22 -5 31
15. Horn 29 7 6 16 37 60 4 4 7 26 30 3 2 9 11 30 -23 27
16. SV Lafnitz 29 3 6 20 38 79 2 4 8 23 36 1 2 12 15 43 -41 15
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: