Lịch thi đấu Hạng 2 Áo - Lịch giải 1. Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Áo

FT    1 - 0 Liefering7 vs Rapid Wien II10 0 : 10.85-0.970 : 1/2-0.990.873 1/4-0.950.811 1/40.80-0.941.474.505.00
FT    2 - 1 1 Austria Wien II6 vs Austria Klagenfurt8 1/4 : 0-0.900.781/4 : 00.69-0.812 1/40.870.991-0.990.853.153.302.07
FT    0 - 1 Hertha Wels14 vs Aust Lustenau4 0 : 00.950.930 : 00.950.932 1/40.82-0.9610.940.922.503.352.47
13/12  Hoãn SV Stripfing16 vs Sturm Graz II15                
FT    2 - 1 SW Bregenz13 vs St.Polten1 1 : 0-0.970.851/2 : 00.82-0.942 3/40.83-0.971 1/4-0.960.825.304.301.47
FT    0 - 0 Kapfenberg12 vs Floridsdorfer AC5 1 : 00.82-0.941/4 : 0-0.920.792 3/40.990.8710.76-0.904.803.951.56
FT    2 - 1 SKU Amstetten3 vs Admira2 1/2 : 00.86-0.981/4 : 00.77-0.892 1/20.960.9010.82-0.963.203.402.02
FT    0 - 0 Austria Salzburg11 vs First Vienna9 0 : 1/40.900.980 : 1/4-0.810.692 1/40.910.951-0.980.842.063.353.15
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. St.Polten 17 11 2 4 32 18 7 0 1 18 7 4 2 3 14 11 14 35
2. Admira 17 9 7 1 38 15 5 3 0 22 7 4 4 1 16 8 23 34
3. SKU Amstetten 17 9 7 1 31 15 6 3 0 17 5 3 4 1 14 10 16 34
4. Aust Lustenau 17 9 5 3 24 15 5 3 0 12 6 4 2 3 12 9 9 32
5. Floridsdorfer AC 16 8 5 3 23 10 4 1 3 12 8 4 4 0 11 2 13 29
6. Austria Wien II 17 7 4 6 21 24 2 4 2 8 11 5 0 4 13 13 -3 25
7. Liefering 17 5 8 4 24 26 4 3 1 16 13 1 5 3 8 13 -2 23
8. Austria Klagenfurt 17 6 3 8 19 24 2 1 5 7 13 4 2 3 12 11 -5 21
9. First Vienna 16 5 5 6 18 17 2 2 4 9 11 3 3 2 9 6 1 20
10. Rapid Wien II 17 5 4 8 22 26 3 3 3 11 12 2 1 5 11 14 -4 19
11. Austria Salzburg 16 5 4 7 21 27 3 2 3 15 12 2 2 4 6 15 -6 19
12. Kapfenberg 17 5 3 9 20 33 3 2 3 12 12 2 1 6 8 21 -13 18
13. SW Bregenz 17 2 7 8 20 30 2 5 2 11 10 0 2 6 9 20 -10 13
14. Hertha Wels 17 3 4 10 18 28 2 4 3 7 10 1 0 7 11 18 -10 13
15. Sturm Graz II 16 2 6 8 19 32 1 3 5 13 20 1 3 3 6 12 -13 12
16. SV Stripfing 13 2 4 7 16 26 2 0 5 7 12 0 4 2 9 14 -10 10
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: