x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT    5 - 3 Kapfenberg3 vs SW Bregenz9 0 : 3/40.920.960 : 1/40.87-0.993 3/40.980.881 1/20.900.961.754.203.45
FT    1 - 1 Floridsdorfer AC11 vs Sturm Graz II8 0 : 1/40.950.930 : 00.74-0.8630.960.901 1/40.980.882.193.552.75
FT    3 - 1 SKU Amstetten7 vs Liefering6 0 : 1/40.960.920 : 00.76-0.883 1/40.980.881 1/40.83-0.972.173.802.66
FT    2 - 3 Rapid Wien II12 vs SV Stripfing13 3/4 : 00.980.901/4 : 0-0.980.863 3/4-0.980.841 1/20.920.943.654.401.66
FT    2 - 2 SV Lafnitz16 vs St.Polten4 2 : 0-0.930.801 : 00.77-0.893 3/40.84-0.981 3/4-0.900.769.906.901.17
FT    3 - 0 Aust Lustenau10 vs ASK Voitsberg14 0 : 0-0.960.840 : 00.990.892 1/20.910.9510.84-0.982.613.452.35
FT    1 - 1 SV Ried1 vs First Vienna5 0 : 1 1/20.980.900 : 1/20.84-0.9630.84-0.981 1/40.900.961.325.006.90
FT    1 - 3 Admira2 vs Horn15 0 : 1 1/4-0.940.820 : 1/2-0.990.8730.930.931 1/40.960.901.444.455.40
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. SV Ried 30 20 5 5 59 23 9 4 2 31 12 11 1 3 28 11 36 65
2. Admira 30 18 5 7 48 31 9 3 3 25 15 9 2 4 23 16 17 59
3. Kapfenberg 30 17 3 10 53 49 10 1 4 36 25 7 2 6 17 24 4 54
4. St.Polten 30 15 8 7 56 34 7 5 3 27 15 8 3 4 29 19 22 53
5. First Vienna 30 15 4 11 49 44 9 0 6 23 20 6 4 5 26 24 5 49
6. Liefering 30 13 4 13 43 43 6 3 6 24 20 7 1 7 19 23 0 43
7. SKU Amstetten 30 12 6 12 49 40 7 3 5 26 19 5 3 7 23 21 9 42
8. Sturm Graz II 30 11 9 10 48 43 7 3 5 21 18 4 6 5 27 25 5 42
9. SW Bregenz 30 11 5 14 51 57 8 1 6 28 28 3 4 8 23 29 -6 38
10. Aust Lustenau 30 8 13 9 24 26 3 7 5 13 13 5 6 4 11 13 -2 37
11. Floridsdorfer AC 30 9 10 11 30 35 5 6 4 15 14 4 4 7 15 21 -5 37
12. Rapid Wien II 30 11 4 15 49 57 7 1 7 25 25 4 3 8 24 32 -8 37
13. SV Stripfing 30 8 10 12 39 43 6 3 6 21 19 2 7 6 18 24 -4 34
14. ASK Voitsberg 30 9 5 16 30 41 4 3 8 13 18 5 2 8 17 23 -11 32
15. Horn 30 8 6 16 40 61 4 4 7 26 30 4 2 9 14 31 -21 30
16. SV Lafnitz 30 3 7 20 40 81 2 5 8 25 38 1 2 12 15 43 -41 16
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: