Lịch thi đấu Hạng 2 Áo - Lịch giải 1. Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Áo

FT    3 - 1 Rapid Wien II10 vs SW Bregenz16 0 : 00.881.000 : 00.930.952 3/40.900.961 1/41.000.862.373.602.48
FT    6 - 1 Admira2 vs Kapfenberg12 0 : 1 1/40.980.900 : 1/21.000.882 3/40.880.981 1/4-0.930.781.424.405.80
FT    3 - 1 Floridsdorfer AC5 vs Hertha Wels13 0 : 1/2-0.910.780 : 1/4-0.920.792 1/4-0.910.761-0.840.702.103.103.30
06/12  Hoãn First Vienna9 vs SV Stripfing15                
FT    2 - 0 St.Polten1 vs Austria Wien II6 0 : 10.82-0.940 : 1/2-0.960.842 3/40.880.981 1/4-0.930.781.454.305.50
FT    1 - 0 Aust Lustenau4 vs Liefering8 0 : 00.940.940 : 00.940.942 1/20.860.9410.82-0.962.463.452.46
FT    3 - 3 Sturm Graz II14 vs SKU Amstetten3 1/2 : 00.940.941/4 : 00.82-0.943-0.960.821 1/4-0.970.833.353.701.88
FT    0 - 1 Austria Klagenfurt7 vs Austria Salzburg11 0 : 1/4-0.930.810 : 00.74-0.862 1/20.980.8810.940.922.333.352.68
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. St.Polten 16 11 2 3 31 16 7 0 1 18 7 4 2 2 13 9 15 35
2. Admira 16 9 7 0 37 13 5 3 0 22 7 4 4 0 15 6 24 34
3. SKU Amstetten 16 8 7 1 29 14 5 3 0 15 4 3 4 1 14 10 15 31
4. Aust Lustenau 16 8 5 3 23 15 5 3 0 12 6 3 2 3 11 9 8 29
5. Floridsdorfer AC 15 8 4 3 23 10 4 1 3 12 8 4 3 0 11 2 13 28
6. Austria Wien II 16 6 4 6 19 23 1 4 2 6 10 5 0 4 13 13 -4 22
7. Austria Klagenfurt 16 6 3 7 18 22 2 1 5 7 13 4 2 2 11 9 -4 21
8. Liefering 16 4 8 4 23 26 3 3 1 15 13 1 5 3 8 13 -3 20
9. First Vienna 15 5 4 6 18 17 2 2 4 9 11 3 2 2 9 6 1 19
10. Rapid Wien II 16 5 4 7 22 25 3 3 3 11 12 2 1 4 11 13 -3 19
11. Austria Salzburg 15 5 3 7 21 27 3 1 3 15 12 2 2 4 6 15 -6 18
12. Kapfenberg 16 5 2 9 20 33 3 1 3 12 12 2 1 6 8 21 -13 17
13. Hertha Wels 16 3 4 9 18 27 2 4 2 7 9 1 0 7 11 18 -9 13
14. Sturm Graz II 16 2 6 8 19 32 1 3 5 13 20 1 3 3 6 12 -13 12
15. SV Stripfing 13 2 4 7 16 26 2 0 5 7 12 0 4 2 9 14 -10 10
16. SW Bregenz 16 1 7 8 18 29 1 5 2 9 9 0 2 6 9 20 -11 10
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: