Lịch thi đấu Hạng 2 Áo - Lịch giải 1. Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Áo

FT    0 - 0 Hertha Wels15 vs First Vienna9 1/4 : 00.79-0.920 : 0-0.930.812 1/20.980.8210.930.932.713.402.29
FT    5 - 2 Liefering7 vs Kapfenberg8 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.930.802 3/40.900.961 1/4-0.930.781.983.603.15
FT    3 - 0 SKU Amstetten4 vs SV Stripfing13 0 : 1 1/40.65-0.830 : 1/20.81-0.992 3/40.801.001 1/4-0.990.791.305.007.70
FT    2 - 1 Admira2 vs St.Polten1 1/4 : 00.84-0.960 : 0-0.840.722 1/40.940.921-0.920.773.053.052.24
FT    1 - 2 SW Bregenz16 vs Aust Lustenau3 3/4 : 00.980.901/4 : 00.930.952 3/40.960.901 1/4-0.890.754.203.751.68
FT    2 - 1 Rapid Wien II11 vs Austria Klagenfurt6 1/4 : 00.85-0.970 : 0-0.830.702 1/20.85-0.9910.70-0.842.733.502.22
FT    1 - 2 Austria Salzburg12 vs Sturm Graz II14 0 : 1/40.83-0.950 : 1/4-0.840.722 3/4-0.950.811 1/4-0.860.722.193.652.72
29    2-0 Floridsdorfer AC5 vs Austria Wien II10 0 : 3/40.84-0.960 : 1/40.84-0.962 1/20.82-0.9610.80-0.941.713.704.10
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. St.Polten 13 9 1 3 26 14 5 0 1 14 6 4 1 2 12 8 12 28
2. Admira 13 7 6 0 26 11 3 3 0 12 6 4 3 0 14 5 15 27
3. Aust Lustenau 13 7 4 2 22 14 4 2 0 11 6 3 2 2 11 8 8 25
4. SKU Amstetten 13 6 6 1 23 11 4 3 0 14 4 2 3 1 9 7 12 24
5. Floridsdorfer AC 12 6 3 3 17 7 2 0 3 6 5 4 3 0 11 2 10 21
6. Austria Klagenfurt 13 6 2 5 16 17 2 1 3 7 10 4 1 2 9 7 -1 20
7. Liefering 13 4 7 2 21 19 3 2 1 13 11 1 5 1 8 8 2 19
8. Kapfenberg 13 5 2 6 17 23 3 1 2 11 10 2 1 4 6 13 -6 17
9. First Vienna 13 4 4 5 16 14 1 2 4 7 11 3 2 1 9 3 2 16
10. Austria Wien II 12 4 4 4 14 17 0 4 2 4 9 4 0 2 10 8 -3 16
11. Rapid Wien II 13 4 3 6 18 21 2 2 3 7 10 2 1 3 11 11 -3 15
12. Austria Salzburg 13 4 2 7 20 27 3 1 3 15 12 1 1 4 5 15 -7 14
13. SV Stripfing 13 2 4 7 16 26 2 0 5 7 12 0 4 2 9 14 -10 10
14. Sturm Graz II 13 2 4 7 15 25 1 2 4 10 14 1 2 3 5 11 -10 10
15. Hertha Wels 13 2 3 8 13 23 2 3 2 6 8 0 0 6 7 15 -10 9
16. SW Bregenz 13 0 7 6 13 24 0 5 2 6 9 0 2 4 7 15 -11 7
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: