x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT    0 - 1 ASK Voitsberg12 vs SV Ried1 1/2 : 01.000.881/4 : 00.82-0.952 1/21.000.8610.920.943.603.401.88
FT    2 - 1 SV Stripfing14 vs Sturm Graz II8 0 : 1/4-0.960.840 : 00.76-0.892 1/20.861.0010.82-0.962.203.502.77
FT    2 - 2 SKU Amstetten9 vs Rapid Wien II7 0 : 1/40.881.000 : 00.72-0.8430.960.901 1/4-0.970.832.133.652.78
FT    3 - 0 Liefering10 vs Floridsdorfer AC13 0 : 1/41.000.880 : 00.72-0.852 1/21.000.8610.990.872.263.352.79
FT    1 - 4 SV Lafnitz16 vs SW Bregenz3 0 : 1/40.960.920 : 00.80-0.9330.940.921 1/41.000.862.163.752.70
FT    1 - 2 Aust Lustenau11 vs Kapfenberg6 0 : 1/40.900.980 : 00.70-0.832 1/21.000.8610.970.892.173.302.96
FT    1 - 1 Admira2 vs St.Polten5 0 : 1/40.84-0.960 : 00.68-0.802 1/40.920.941-0.940.802.153.253.05
FT    1 - 0 First Vienna4 vs Horn15 0 : 10.84-0.960 : 1/2-0.930.8130.960.901 1/4-0.990.851.484.355.10
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. SV Ried 21 15 2 4 40 15 7 1 2 24 8 8 1 2 16 7 25 47
2. Admira 20 14 4 2 34 15 7 2 1 16 6 7 2 1 18 9 19 46
3. SW Bregenz 21 11 5 5 40 29 8 1 2 25 15 3 4 3 15 14 11 38
4. First Vienna 21 12 2 7 40 31 7 0 4 18 13 5 2 3 22 18 9 38
5. St.Polten 21 9 7 5 31 21 3 5 2 13 10 6 2 3 18 11 10 34
6. Kapfenberg 21 10 3 8 29 32 5 1 4 17 13 5 2 4 12 19 -3 33
7. Rapid Wien II 20 9 4 7 37 31 6 1 3 21 11 3 3 4 16 20 6 31
8. Sturm Graz II 21 8 7 6 33 27 5 3 2 12 8 3 4 4 21 19 6 31
9. SKU Amstetten 21 8 4 9 32 29 5 2 4 20 15 3 2 5 12 14 3 28
10. Liefering 21 8 4 9 28 30 4 3 4 18 14 4 1 5 10 16 -2 28
11. Aust Lustenau 21 4 11 6 15 19 1 6 3 7 9 3 5 3 8 10 -4 23
12. ASK Voitsberg 21 7 2 12 23 28 4 0 7 11 14 3 2 5 12 14 -5 23
13. Floridsdorfer AC 21 5 6 10 19 28 3 4 3 9 10 2 2 7 10 18 -9 21
14. SV Stripfing 21 3 8 10 21 30 3 3 5 14 15 0 5 5 7 15 -9 17
15. Horn 21 3 4 14 22 49 1 4 6 16 25 2 0 8 6 24 -27 13
16. SV Lafnitz 21 2 5 14 24 54 1 3 6 16 25 1 2 8 8 29 -30 11
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: