Lịch thi đấu Hạng 2 Áo - Lịch giải 1. Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Áo

22/11  Hoãn SV Stripfing14 vs Floridsdorfer AC5                
FT    2 - 0 First Vienna7 vs Rapid Wien II11 0 : 1/40.83-0.950 : 1/4-0.840.722 3/41.000.8610.72-0.862.113.403.00
FT    4 - 0 Admira2 vs Liefering8 0 : 1/20.950.930 : 1/4-0.930.812 1/20.940.9210.83-0.971.913.453.50
FT    0 - 0 Aust Lustenau4 vs Austria Salzburg12 0 : 1/20.80-0.930 : 1/40.980.902 1/20.900.9610.81-0.951.803.503.80
FT    0 - 2 Austria Klagenfurt6 vs SKU Amstetten3 1/4 : 0-0.900.781/4 : 00.71-0.832 1/21.000.8010.940.922.973.202.21
FT    2 - 1 Austria Wien II9 vs SW Bregenz16 0 : 1/40.80-0.930 : 1/4-0.880.752 3/40.900.961 1/4-0.970.832.063.552.99
FT    0 - 3 Sturm Graz II15 vs Hertha Wels13 0 : 0-0.900.780 : 0-0.980.862 1/20.980.8810.920.942.673.402.32
FT    2 - 1 1 St.Polten1 vs Kapfenberg10 0 : 1 1/4-0.980.860 : 1/20.930.953 1/40.970.891 1/2-0.890.751.434.705.30
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. St.Polten 14 10 1 3 28 15 6 0 1 16 7 4 1 2 12 8 13 31
2. Admira 14 8 6 0 30 11 4 3 0 16 6 4 3 0 14 5 19 30
3. SKU Amstetten 14 7 6 1 25 11 4 3 0 14 4 3 3 1 11 7 14 27
4. Aust Lustenau 14 7 5 2 22 14 4 3 0 11 6 3 2 2 11 8 8 26
5. Floridsdorfer AC 13 7 3 3 19 8 3 0 3 8 6 4 3 0 11 2 11 24
6. Austria Klagenfurt 14 6 2 6 16 19 2 1 4 7 12 4 1 2 9 7 -3 20
7. First Vienna 14 5 4 5 18 14 2 2 4 9 11 3 2 1 9 3 4 19
8. Liefering 14 4 7 3 21 23 3 2 1 13 11 1 5 2 8 12 -2 19
9. Austria Wien II 14 5 4 5 17 20 1 4 2 6 10 4 0 3 11 10 -3 19
10. Kapfenberg 14 5 2 7 18 25 3 1 2 11 10 2 1 5 7 15 -7 17
11. Rapid Wien II 14 4 3 7 18 23 2 2 3 7 10 2 1 4 11 13 -5 15
12. Austria Salzburg 14 4 3 7 20 27 3 1 3 15 12 1 2 4 5 15 -7 15
13. Hertha Wels 14 3 3 8 16 23 2 3 2 6 8 1 0 6 10 15 -7 12
14. SV Stripfing 13 2 4 7 16 26 2 0 5 7 12 0 4 2 9 14 -10 10
15. Sturm Graz II 14 2 4 8 15 28 1 2 5 10 17 1 2 3 5 11 -13 10
16. SW Bregenz 14 0 7 7 14 26 0 5 2 6 9 0 2 5 8 17 -12 7
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: