x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT    3 - 1 Kapfenberg15 vs Sturm Graz II13 0 : 00.930.950 : 00.940.942 3/40.82-0.961 1/4-0.930.792.423.652.42
FT    2 - 0 St.Polten2 vs Liefering10 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.960.842 3/40.81-0.951 1/4-0.930.791.933.603.30
FT    2 - 2 Horn4 vs Vorwarts Steyr14 0 : 3/40.87-0.990 : 1/40.86-0.982 3/40.960.9010.74-0.891.623.954.35
FT    0 - 0 Floridsdorfer AC7 vs Admira11 0 : 1/40.881.000 : 00.68-0.832 1/40.900.961-0.960.822.203.203.00
FT    2 - 2 Rapid Wien II12 vs First Vienna5 0 : 00.86-0.980 : 00.86-0.982 1/20.880.9810.83-0.972.423.302.61
FT    3 - 0 Grazer AK3 vs Austria Wien II16 0 : 1 1/20.990.890 : 1/20.86-0.9830.920.941 1/40.980.881.325.007.00
FT    2 - 1 Dornbirn9 vs SV Lafnitz8 1/2 : 0-0.980.861/4 : 00.86-0.982 1/20.84-0.9810.70-0.913.553.551.86
FT    2 - 1 Blau Weiss Linz1 vs SKU Amstetten6 0 : 1 3/40.84-0.960 : 3/40.890.933 1/40.970.891 1/40.79-0.931.206.009.70
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Blau Weiss Linz 20 13 2 5 47 19 8 1 1 25 7 5 1 4 22 12 28 41
2. St.Polten 20 13 2 5 37 17 5 1 4 18 13 8 1 1 19 4 20 41
3. Grazer AK 20 10 7 3 33 18 8 2 0 17 3 2 5 3 16 15 15 37
4. Horn 20 11 4 5 28 23 6 2 2 16 13 5 2 3 12 10 5 37
5. First Vienna 20 8 6 6 23 19 4 3 3 13 9 4 3 3 10 10 4 30
6. SKU Amstetten 20 8 5 7 32 33 4 4 2 13 12 4 1 5 19 21 -1 29
7. Floridsdorfer AC 20 7 7 6 23 19 4 2 4 13 13 3 5 2 10 6 4 28
8. SV Lafnitz 20 8 4 8 29 27 4 4 2 16 13 4 0 6 13 14 2 28
9. Dornbirn 20 8 3 9 33 28 4 1 5 14 17 4 2 4 19 11 5 27
10. Liefering 20 8 2 10 36 37 6 1 3 25 18 2 1 7 11 19 -1 26
11. Admira 20 7 4 9 28 30 6 1 3 18 16 1 3 6 10 14 -2 25
12. Rapid Wien II 20 6 6 8 29 39 4 2 4 13 13 2 4 4 16 26 -10 24
13. Sturm Graz II 20 6 3 11 25 36 2 2 6 7 14 4 1 5 18 22 -11 21
14. Vorwarts Steyr 20 4 7 9 24 40 3 3 4 12 18 1 4 5 12 22 -16 19
15. Kapfenberg 20 4 4 12 24 44 3 1 6 17 27 1 3 6 7 17 -20 16
16. Austria Wien II 20 3 6 11 23 45 1 6 3 13 18 2 0 8 10 27 -22 15
  Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo