x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT    3 - 1 First Vienna3 vs Liefering11 0 : 1/4-0.950.830 : 00.78-0.902 1/20.80-0.9410.77-0.922.213.502.76
FT    2 - 1 SV Ried1 vs SV Stripfing14 0 : 1 3/40.900.980 : 3/40.890.993 1/4-0.990.851 1/40.890.971.215.809.50
FT    3 - 2 St.Polten7 vs Floridsdorfer AC13 0 : 1/20.84-0.960 : 1/40.990.892 1/40.920.941-0.950.811.843.353.90
FT    0 - 3 1 SKU Amstetten6 vs ASK Voitsberg12 0 : 00.960.920 : 00.980.902 1/2-0.990.8510.950.912.493.402.49
FT    3 - 4 Kapfenberg8 vs Admira2 1/4 : 00.960.920 : 0-0.790.672 1/4-0.980.841-0.840.703.053.152.19
FT    3 - 2 1 SW Bregenz4 vs Sturm Graz II9 0 : 1/40.940.940 : 00.75-0.883 1/40.980.881 1/40.82-0.962.163.802.67
FT    2 - 2 SV Lafnitz15 vs Aust Lustenau10 1/4 : 00.82-0.940 : 0-0.950.832 3/40.900.961 1/4-0.930.782.623.602.27
FT    5 - 1 Rapid Wien II5 vs Horn16 0 : 11.000.820 : 1/40.75-0.9330.840.961 1/40.870.931.574.254.40
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. SV Ried 16 11 2 3 31 12 5 1 2 18 8 6 1 1 13 4 19 35
2. Admira 15 11 2 2 23 10 5 1 1 9 2 6 1 1 14 8 13 35
3. First Vienna 16 10 1 5 31 22 5 0 4 14 12 5 1 1 17 10 9 31
4. SW Bregenz 16 8 5 3 29 22 6 1 2 21 14 2 4 1 8 8 7 29
5. Rapid Wien II 15 8 3 4 33 22 5 1 2 19 8 3 2 2 14 14 11 27
6. SKU Amstetten 16 8 2 6 28 21 5 0 4 18 13 3 2 2 10 8 7 26
7. St.Polten 16 7 4 5 23 16 2 4 2 7 6 5 0 3 16 10 7 25
8. Kapfenberg 16 8 1 7 21 26 4 0 4 13 12 4 1 3 8 14 -5 25
9. Sturm Graz II 16 5 6 5 27 23 2 3 2 8 7 3 3 3 19 16 4 21
10. Aust Lustenau 16 3 10 3 13 14 0 6 1 5 6 3 4 2 8 8 -1 19
11. Liefering 16 5 4 7 18 25 1 3 4 8 12 4 1 3 10 13 -7 19
12. ASK Voitsberg 16 5 2 9 17 21 2 0 6 6 12 3 2 3 11 9 -4 17
13. Floridsdorfer AC 16 4 4 8 16 21 2 2 3 6 8 2 2 5 10 13 -5 16
14. SV Stripfing 16 1 6 9 14 24 1 2 5 9 13 0 4 4 5 11 -10 9
15. SV Lafnitz 16 2 3 11 20 40 1 2 5 14 20 1 1 6 6 20 -20 9
16. Horn 16 2 3 11 19 44 0 3 5 13 22 2 0 6 6 22 -25 9
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: