x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT    0 - 1 Real Sociedad6 vs Real Madrid1 0 : 1/41.000.890 : 00.73-0.862 1/4-0.960.843/40.73-0.872.353.203.30SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 2 Las Palmas14 vs Girona2 3/4 : 01.000.891/4 : 0-0.980.872 3/40.910.971 1/4-0.870.734.804.101.70SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 3 1 Almeria20 vs Getafe10 0 : 00.80-0.920 : 00.86-0.972 1/40.930.951-0.880.742.533.252.94SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 0 Alaves13 vs Celta Vigo17 0 : 00.84-0.950 : 00.891.002 1/4-0.930.813/40.81-0.932.633.102.95SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 1 Atletico Madrid4 vs Athletic Bilbao5 0 : 1/20.970.920 : 1/4-0.890.772 1/2-0.980.8611.000.881.973.504.05SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 1 Cadiz18 vs Mallorca16 0 : 00.85-0.960 : 00.88-0.991 3/40.940.943/4-0.920.792.752.823.10SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 0 Granada19 vs Osasuna11 0 : 1/4-0.980.870 : 00.70-0.8420.82-0.943/40.82-0.942.363.103.40SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 0 Villarreal9 vs Rayo Vallecano15 0 : 3/4-0.960.850 : 1/40.960.932 1/20.920.9610.86-0.981.803.754.55SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 1 Real Betis7 vs Sevilla12 0 : 1/2-0.960.850 : 1/4-0.860.732 1/40.910.971-0.920.792.043.453.80SSPORT2 (SCTV15)
30/04   02h00 Barcelona3 vs Valencia8 0 : 1 1/2-0.940.830 : 1/20.87-0.982 3/40.83-0.951 1/4-0.930.811.375.308.00SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Real Madrid 33 26 6 1 71 22 14 2 0 40 9 12 4 1 31 13 49 84
2. Girona 33 22 5 6 69 40 13 2 1 42 17 9 3 5 27 23 29 71
3. Barcelona 32 21 7 4 64 37 12 1 3 34 19 9 6 1 30 18 27 70
4. Atletico Madrid 33 20 4 9 62 39 15 1 1 40 18 5 3 8 22 21 23 64
5. Athletic Bilbao 33 16 10 7 53 33 11 5 1 38 16 5 5 6 15 17 20 58
6. Real Sociedad 33 13 12 8 46 35 6 6 4 23 18 7 6 4 23 17 11 51
7. Real Betis 33 12 13 8 41 39 8 7 2 24 15 4 6 6 17 24 2 49
8. Valencia 32 13 8 11 35 34 8 5 3 19 10 5 3 8 16 24 1 47
9. Villarreal 33 12 9 12 54 55 6 4 7 29 26 6 5 5 25 29 -1 45
10. Getafe 33 10 13 10 41 45 8 5 3 19 15 2 8 7 22 30 -4 43
11. Osasuna 33 11 6 16 37 49 6 3 7 17 22 5 3 9 20 27 -12 39
12. Sevilla 33 9 11 13 42 46 5 5 6 23 24 4 6 7 19 22 -4 38
13. Alaves 33 10 8 15 31 38 8 3 6 20 17 2 5 9 11 21 -7 38
14. Las Palmas 33 10 7 16 30 41 6 4 7 17 17 4 3 9 13 24 -11 37
15. Rayo Vallecano 33 7 13 13 27 42 3 8 5 16 23 4 5 8 11 19 -15 34
16. Mallorca 33 6 14 13 27 39 5 7 4 14 13 1 7 9 13 26 -12 32
17. Celta Vigo 33 7 10 16 37 50 4 5 7 14 18 3 5 9 23 32 -13 31
18. Cadiz 33 4 14 15 23 46 4 8 5 15 19 0 6 10 8 27 -23 26
19. Granada 33 4 9 20 36 61 4 6 7 23 26 0 3 13 13 35 -25 21
20. Almeria 33 1 11 21 32 67 0 8 9 16 33 1 3 12 16 34 -35 14
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Girona 33 23 1 9 69.7% 13 0 3 81.2% 10 1 6 58.8% W W L W L
2. Getafe 33 21 1 11 63.6% 10 1 5 62.5% 11 0 6 64.7% W W W L W
3. Real Betis 33 18 3 12 54.5% 10 1 6 58.8% 8 2 6 50.0% L W W L L
4. Real Madrid 33 18 2 13 54.5% 8 1 7 50.0% 10 1 6 58.8% W W W W D
5. Las Palmas 33 18 3 12 54.5% 9 0 8 52.9% 9 3 4 56.2% L L L W L
6. Athletic Bilbao 33 17 1 15 51.5% 11 0 6 64.7% 6 1 9 37.5% L L L L L
7. Valencia 32 16 2 14 50.0% 9 1 6 56.2% 7 1 8 43.8% L W W L L
8. Mallorca 33 16 3 14 48.5% 6 2 8 37.5% 10 1 6 58.8% D L L W W
9. Alaves 33 16 2 15 48.5% 8 1 8 47.1% 8 1 7 50.0% W W L L L
10. Sevilla 33 15 2 16 45.5% 5 1 10 31.2% 10 1 6 58.8% W W W W L
11. Osasuna 33 15 2 16 45.5% 7 1 8 43.8% 8 1 8 47.1% L L L W L
12. Cadiz 33 15 3 15 45.5% 8 3 6 47.1% 7 0 9 43.8% D L L W L
13. Rayo Vallecano 33 14 4 15 42.4% 6 2 8 37.5% 8 2 7 47.1% L W L W W
14. Villarreal 33 14 2 17 42.4% 5 0 12 29.4% 9 2 5 56.2% W W W L W
15. Atletico Madrid 33 14 3 16 42.4% 8 3 6 47.1% 6 0 10 37.5% W L L W W
16. Real Sociedad 33 14 0 19 42.4% 6 0 10 37.5% 8 0 9 47.1% L L L W W
17. Almeria 33 13 1 19 39.4% 5 1 11 29.4% 8 0 8 50.0% L L W L W
18. Barcelona 32 12 1 19 37.5% 5 0 11 31.2% 7 1 8 43.8% L L W W L
19. Celta Vigo 33 11 1 21 33.3% 4 0 12 25.0% 7 1 9 41.2% L W L L W
20. Granada 33 10 1 22 30.3% 6 1 10 35.3% 4 0 12 25.0% W W W L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Mallorca 16 11 5 1 48.0% 51.0% 9 5 2 0 43.0% 56.0% 7 6 3 1 52.0% 47.0%
2. Valencia 14 12 6 0 40.0% 59.0% 8 6 2 0 43.0% 56.0% 6 6 4 0 37.0% 62.0%
3. Alaves 12 17 3 1 48.0% 51.0% 7 7 2 1 47.0% 52.0% 5 10 1 0 50.0% 50.0%
4. Real Sociedad 12 13 6 2 45.0% 54.0% 6 6 2 2 50.0% 50.0% 6 7 4 0 41.0% 58.0%
5. Rayo Vallecano 11 17 4 1 60.0% 39.0% 3 10 2 1 68.0% 31.0% 8 7 2 0 52.0% 47.0%
6. Las Palmas 11 19 3 0 42.0% 57.0% 4 13 0 0 52.0% 47.0% 7 6 3 0 31.0% 68.0%
7. Cadiz 10 17 6 0 66.0% 33.0% 7 6 4 0 64.0% 35.0% 3 11 2 0 68.0% 31.0%
8. Barcelona 10 9 11 2 37.0% 62.0% 6 3 6 1 25.0% 75.0% 4 6 5 1 50.0% 50.0%
9. Celta Vigo 10 14 8 1 36.0% 63.0% 7 7 2 0 37.0% 62.0% 3 7 6 1 35.0% 64.0%
10. Getafe 10 13 9 1 57.0% 42.0% 7 6 3 0 50.0% 50.0% 3 7 6 1 64.0% 35.0%
11. Sevilla 9 16 7 1 45.0% 54.0% 2 10 4 0 43.0% 56.0% 7 6 3 1 47.0% 52.0%
12. Almeria 8 12 12 1 48.0% 51.0% 4 5 8 0 70.0% 29.0% 4 7 4 1 25.0% 75.0%
13. Real Betis 8 19 6 0 57.0% 42.0% 5 9 3 0 58.0% 41.0% 3 10 3 0 56.0% 43.0%
14. Girona 8 13 9 3 39.0% 60.0% 3 7 3 3 25.0% 75.0% 5 6 6 0 52.0% 47.0%
15. Granada 8 14 10 1 57.0% 42.0% 2 10 5 0 58.0% 41.0% 6 4 5 1 56.0% 43.0%
16. Real Madrid 7 15 11 0 54.0% 45.0% 3 6 7 0 56.0% 43.0% 4 9 4 0 52.0% 47.0%
17. Osasuna 7 19 7 0 51.0% 48.0% 5 8 3 0 56.0% 43.0% 2 11 4 0 47.0% 52.0%
18. Athletic Bilbao 7 16 9 1 69.0% 30.0% 2 8 6 1 64.0% 35.0% 5 8 3 0 75.0% 25.0%
19. Atletico Madrid 6 16 9 2 42.0% 57.0% 2 7 8 0 41.0% 58.0% 4 9 1 2 43.0% 56.0%
20. Villarreal 4 16 11 2 45.0% 54.0% 2 10 4 1 35.0% 64.0% 2 6 7 1 56.0% 43.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Almeria 22 11 25 8 12 5 12 5 10 6 13 3
2. Villarreal 22 11 24 9 12 5 12 5 10 6 12 4
3. Atletico Madrid 21 12 27 6 14 3 15 2 7 9 12 4
4. Girona 20 13 24 9 11 5 10 6 9 8 14 3
5. Barcelona 19 13 22 10 9 7 10 6 10 6 12 4
6. Celta Vigo 17 16 23 10 5 11 12 4 12 5 11 6
7. Real Madrid 17 16 24 9 9 7 13 3 8 9 11 6
8. Sevilla 16 17 22 11 9 7 10 6 7 10 12 5
9. Real Sociedad 15 18 22 11 6 10 10 6 9 8 12 5
10. Getafe 14 19 26 7 4 12 11 5 10 7 15 2
11. Osasuna 14 19 24 9 5 11 11 5 9 8 13 4
12. Athletic Bilbao 14 19 22 11 10 7 12 5 4 12 10 6
13. Valencia 13 19 19 13 6 10 10 6 7 9 9 7
14. Real Betis 13 20 23 10 6 11 11 6 7 9 12 4
15. Granada 13 20 25 8 7 10 13 4 6 10 12 4
16. Rayo Vallecano 12 21 19 14 6 10 12 4 6 11 7 10
17. Las Palmas 10 23 19 14 5 12 9 8 5 11 10 6
18. Mallorca 9 24 17 16 4 12 9 7 5 12 8 9
19. Alaves 9 24 21 12 4 13 11 6 5 11 10 6
20. Cadiz 8 25 20 13 5 12 11 6 3 13 9 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo