TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Girona
33
23
1
9
69.7%
13
0
3
81.2%
10
1
6
58.8%
WWLWL
2.
Getafe
33
21
1
11
63.6%
10
1
5
62.5%
11
0
6
64.7%
WWWLW
3.
Real Betis
33
18
3
12
54.5%
10
1
6
58.8%
8
2
6
50.0%
LWWLL
4.
Real Madrid
33
18
2
13
54.5%
8
1
7
50.0%
10
1
6
58.8%
WWWWD
5.
Las Palmas
33
18
3
12
54.5%
9
0
8
52.9%
9
3
4
56.2%
LLLWL
6.
Athletic Bilbao
33
17
1
15
51.5%
11
0
6
64.7%
6
1
9
37.5%
LLLLL
7.
Valencia
32
16
2
14
50.0%
9
1
6
56.2%
7
1
8
43.8%
LWWLL
8.
Mallorca
33
16
3
14
48.5%
6
2
8
37.5%
10
1
6
58.8%
DLLWW
9.
Alaves
33
16
2
15
48.5%
8
1
8
47.1%
8
1
7
50.0%
WWLLL
10.
Sevilla
33
15
2
16
45.5%
5
1
10
31.2%
10
1
6
58.8%
WWWWL
11.
Osasuna
33
15
2
16
45.5%
7
1
8
43.8%
8
1
8
47.1%
LLLWL
12.
Cadiz
33
15
3
15
45.5%
8
3
6
47.1%
7
0
9
43.8%
DLLWL
13.
Rayo Vallecano
33
14
4
15
42.4%
6
2
8
37.5%
8
2
7
47.1%
LWLWW
14.
Villarreal
33
14
2
17
42.4%
5
0
12
29.4%
9
2
5
56.2%
WWWLW
15.
Atletico Madrid
33
14
3
16
42.4%
8
3
6
47.1%
6
0
10
37.5%
WLLWW
16.
Real Sociedad
33
14
0
19
42.4%
6
0
10
37.5%
8
0
9
47.1%
LLLWW
17.
Almeria
33
13
1
19
39.4%
5
1
11
29.4%
8
0
8
50.0%
LLWLW
18.
Barcelona
32
12
1
19
37.5%
5
0
11
31.2%
7
1
8
43.8%
LLWWL
19.
Celta Vigo
33
11
1
21
33.3%
4
0
12
25.0%
7
1
9
41.2%
LWLLW
20.
Granada
33
10
1
22
30.3%
6
1
10
35.3%
4
0
12
25.0%
WWWLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Mallorca
16
11
5
1
48.0%
51.0%
9
5
2
0
43.0%
56.0%
7
6
3
1
52.0%
47.0%
2.
Valencia
14
12
6
0
40.0%
59.0%
8
6
2
0
43.0%
56.0%
6
6
4
0
37.0%
62.0%
3.
Alaves
12
17
3
1
48.0%
51.0%
7
7
2
1
47.0%
52.0%
5
10
1
0
50.0%
50.0%
4.
Real Sociedad
12
13
6
2
45.0%
54.0%
6
6
2
2
50.0%
50.0%
6
7
4
0
41.0%
58.0%
5.
Rayo Vallecano
11
17
4
1
60.0%
39.0%
3
10
2
1
68.0%
31.0%
8
7
2
0
52.0%
47.0%
6.
Las Palmas
11
19
3
0
42.0%
57.0%
4
13
0
0
52.0%
47.0%
7
6
3
0
31.0%
68.0%
7.
Cadiz
10
17
6
0
66.0%
33.0%
7
6
4
0
64.0%
35.0%
3
11
2
0
68.0%
31.0%
8.
Barcelona
10
9
11
2
37.0%
62.0%
6
3
6
1
25.0%
75.0%
4
6
5
1
50.0%
50.0%
9.
Celta Vigo
10
14
8
1
36.0%
63.0%
7
7
2
0
37.0%
62.0%
3
7
6
1
35.0%
64.0%
10.
Getafe
10
13
9
1
57.0%
42.0%
7
6
3
0
50.0%
50.0%
3
7
6
1
64.0%
35.0%
11.
Sevilla
9
16
7
1
45.0%
54.0%
2
10
4
0
43.0%
56.0%
7
6
3
1
47.0%
52.0%
12.
Almeria
8
12
12
1
48.0%
51.0%
4
5
8
0
70.0%
29.0%
4
7
4
1
25.0%
75.0%
13.
Real Betis
8
19
6
0
57.0%
42.0%
5
9
3
0
58.0%
41.0%
3
10
3
0
56.0%
43.0%
14.
Girona
8
13
9
3
39.0%
60.0%
3
7
3
3
25.0%
75.0%
5
6
6
0
52.0%
47.0%
15.
Granada
8
14
10
1
57.0%
42.0%
2
10
5
0
58.0%
41.0%
6
4
5
1
56.0%
43.0%
16.
Real Madrid
7
15
11
0
54.0%
45.0%
3
6
7
0
56.0%
43.0%
4
9
4
0
52.0%
47.0%
17.
Osasuna
7
19
7
0
51.0%
48.0%
5
8
3
0
56.0%
43.0%
2
11
4
0
47.0%
52.0%
18.
Athletic Bilbao
7
16
9
1
69.0%
30.0%
2
8
6
1
64.0%
35.0%
5
8
3
0
75.0%
25.0%
19.
Atletico Madrid
6
16
9
2
42.0%
57.0%
2
7
8
0
41.0%
58.0%
4
9
1
2
43.0%
56.0%
20.
Villarreal
4
16
11
2
45.0%
54.0%
2
10
4
1
35.0%
64.0%
2
6
7
1
56.0%
43.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Almeria
22
11
25
8
12
5
12
5
10
6
13
3
2.
Villarreal
22
11
24
9
12
5
12
5
10
6
12
4
3.
Atletico Madrid
21
12
27
6
14
3
15
2
7
9
12
4
4.
Girona
20
13
24
9
11
5
10
6
9
8
14
3
5.
Barcelona
19
13
22
10
9
7
10
6
10
6
12
4
6.
Celta Vigo
17
16
23
10
5
11
12
4
12
5
11
6
7.
Real Madrid
17
16
24
9
9
7
13
3
8
9
11
6
8.
Sevilla
16
17
22
11
9
7
10
6
7
10
12
5
9.
Real Sociedad
15
18
22
11
6
10
10
6
9
8
12
5
10.
Getafe
14
19
26
7
4
12
11
5
10
7
15
2
11.
Osasuna
14
19
24
9
5
11
11
5
9
8
13
4
12.
Athletic Bilbao
14
19
22
11
10
7
12
5
4
12
10
6
13.
Valencia
13
19
19
13
6
10
10
6
7
9
9
7
14.
Real Betis
13
20
23
10
6
11
11
6
7
9
12
4
15.
Granada
13
20
25
8
7
10
13
4
6
10
12
4
16.
Rayo Vallecano
12
21
19
14
6
10
12
4
6
11
7
10
17.
Las Palmas
10
23
19
14
5
12
9
8
5
11
10
6
18.
Mallorca
9
24
17
16
4
12
9
7
5
12
8
9
19.
Alaves
9
24
21
12
4
13
11
6
5
11
10
6
20.
Cadiz
8
25
20
13
5
12
11
6
3
13
9
7
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1