x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG QATAR

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

FT    2 - 5 Al Khor12 vs Al Sadd2 1 1/2 : 00.84-0.961/2 : 0-0.990.873 1/40.880.981 1/2-0.940.806.005.001.36
FT    1 - 2 Al Rayyan8 vs Shamal6 0 : 1-0.880.750 : 1/40.81-0.933 1/4-0.930.791 1/40.890.971.684.003.90
FT    3 - 1 Al Garrafa3 vs Al Wakra5 0 : 1/4-0.850.730 : 00.881.0030.85-0.991 1/40.950.912.353.802.43
23/11   19h00 Al Arabi (QAT)9 vs Al Duhail SC1 1 : 00.960.921/2 : 00.80-0.933 1/2-0.980.841 1/2-0.950.754.454.501.53
23/11   21h30 Qatar SC10 vs Shahaniya SC11 0 : 1/4-0.980.860 : 00.80-0.9330.920.941 1/40.970.832.193.752.65
23/11   21h30 Umm salal7 vs Ahli Doha4 1/4 : 00.82-0.940 : 0-0.950.832 3/40.870.991 1/4-0.890.752.703.452.27
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Duhail SC 9 7 1 1 27 7 3 1 0 11 2 4 0 1 16 5 20 22
2. Al Sadd 10 7 0 3 31 18 4 0 1 16 8 3 0 2 15 10 13 21
3. Al Garrafa 10 5 3 2 18 12 4 1 0 12 5 1 2 2 6 7 6 18
4. Ahli Doha 9 5 3 1 17 12 3 1 1 8 6 2 2 0 9 6 5 18
5. Al Wakra 10 4 2 4 14 14 2 1 2 8 8 2 1 2 6 6 0 14
6. Shamal 10 4 1 5 18 22 2 0 3 11 14 2 1 2 7 8 -4 13
7. Umm salal 9 3 2 4 14 17 2 2 0 9 6 1 0 4 5 11 -3 11
8. Al Rayyan 10 3 1 6 15 20 2 1 2 10 9 1 0 4 5 11 -5 10
9. Al Arabi (QAT) 9 2 4 3 14 20 2 3 0 8 4 0 1 3 6 16 -6 10
10. Qatar SC 9 3 1 5 11 23 1 0 4 5 16 2 1 1 6 7 -12 10
11. Shahaniya SC 9 2 2 5 11 16 2 0 1 4 2 0 2 4 7 14 -5 8
12. Al Khor 10 0 4 6 8 17 0 2 4 5 11 0 2 2 3 6 -9 4
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo