x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG QATAR

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

FT    2 - 2 Ahli Doha3 vs Al Sadd2 1 : 00.930.951/2 : 00.81-0.933 3/4-0.920.771 1/20.880.924.254.551.55
FT    1 - 2 Al Duhail SC1 vs Al Khor12 0 : 2 1/40.83-0.950 : 10.950.933 1/20.861.001 1/20.900.961.118.0014.00
FT    1 - 2 Qatar SC11 vs Al Rayyan8 1 : 00.75-0.881/4 : 0-0.940.823 1/40.970.891 1/40.76-0.963.954.201.64
FT    0 - 3 1 Al Wakra7 vs Shamal5 0 : 1/20.910.970 : 1/40.980.9030.82-0.961 1/40.880.981.953.803.10
FT    2 - 4 Shahaniya SC9 vs Al Garrafa4 3/4 : 00.910.971/4 : 00.970.913 1/40.950.911 1/40.77-0.973.553.951.77
FT    0 - 3 Al Arabi (QAT)10 vs Umm salal6 0 : 0-0.990.870 : 00.970.913-0.980.841 1/4-0.990.852.503.602.36
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Duhail SC 11 8 1 2 33 9 3 1 1 12 4 5 0 1 21 5 24 25
2. Al Sadd 11 7 1 3 33 20 4 0 1 16 8 3 1 2 17 12 13 22
3. Ahli Doha 11 6 4 1 22 14 3 2 1 10 8 3 2 0 12 6 8 22
4. Al Garrafa 11 6 3 2 22 14 4 1 0 12 5 2 2 2 10 9 8 21
5. Shamal 11 5 1 5 21 22 2 0 3 11 14 3 1 2 10 8 -1 16
6. Umm salal 11 4 2 5 17 20 2 2 1 9 9 2 0 4 8 11 -3 14
7. Al Wakra 11 4 2 5 14 17 2 1 3 8 11 2 1 2 6 6 -3 14
8. Al Rayyan 11 4 1 6 17 21 2 1 2 10 9 2 0 4 7 12 -4 13
9. Shahaniya SC 11 3 2 6 16 21 2 0 2 6 6 1 2 4 10 15 -5 11
10. Al Arabi (QAT) 11 2 4 5 14 28 2 3 2 8 12 0 1 3 6 16 -14 10
11. Qatar SC 11 3 1 7 13 28 1 0 6 7 21 2 1 1 6 7 -15 10
12. Al Khor 11 1 4 6 10 18 0 2 4 5 11 1 2 2 5 7 -8 7
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: