Lịch thi đấu VĐQG Qatar - Lịch giải Stars League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Qatar

FT    3 - 1 Al Rayyan2 vs Sailiya11                
FT    2 - 0 Shamal3 vs Ahli Doha12                
FT    2 - 2 Al Arabi (QAT)5 vs Al Wakra6 1/2 : 00.960.921/4 : 00.84-0.963 1/40.900.961 1/40.85-0.993.003.751.92
FT    4 - 2 Al Garrafa1 vs Umm salal10 0 : 10.85-0.970 : 1/2-0.940.823 1/4-0.960.821 1/40.950.911.474.254.90
FT    1 - 1 Al Duhail SC7 vs Shahaniya SC8 0 : 1 3/4-0.970.850 : 3/4-0.960.8430.84-0.981 1/40.910.951.245.208.00
FT    2 - 3 Al Sadd9 vs Qatar SC4 0 : 1 3/40.920.960 : 3/40.960.923 1/20.870.991 1/20.910.951.245.507.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Garrafa 1 1 0 0 4 2 1 0 0 4 2 0 0 0 0 0 2 3
2. Al Rayyan 1 1 0 0 3 1 1 0 0 3 1 0 0 0 0 0 2 3
3. Shamal 1 1 0 0 2 0 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 2 3
4. Qatar SC 1 1 0 0 3 2 0 0 0 0 0 1 0 0 3 2 1 3
5. Al Arabi (QAT) 1 0 1 0 2 2 0 1 0 2 2 0 0 0 0 0 0 1
6. Al Wakra 1 0 1 0 2 2 0 0 0 0 0 0 1 0 2 2 0 1
7. Al Duhail SC 1 0 1 0 1 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1
8. Shahaniya SC 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1 0 1 1 0 1
9. Al Sadd 1 0 0 1 2 3 0 0 1 2 3 0 0 0 0 0 -1 0
10. Umm salal 1 0 0 1 2 4 0 0 0 0 0 0 0 1 2 4 -2 0
11. Sailiya 1 0 0 1 1 3 0 0 0 0 0 0 0 1 1 3 -2 0
12. Ahli Doha 1 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 -2 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: