Lịch thi đấu VĐQG Qatar - Lịch giải Stars League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Qatar

FT    2 - 3 Al Rayyan5 vs Al Garrafa3 0 : 10.920.90   3 1/20.810.99   1.544.604.25
FT    0 - 0 Al Sadd7 vs Al Duhail SC6 0 : 0-0.980.86   3 1/20.920.94   2.494.052.22
FT    3 - 2 Al Wakra4 vs Umm salal8 0 : 10.970.850 : 1/40.73-0.923 1/20.960.901 1/2-0.950.751.574.454.20
FT    1 - 2 Shahaniya SC10 vs Ahli Doha9 1/4 : 00.850.970 : 0-0.930.752 3/4-0.900.7010.810.992.863.552.14
FT    4 - 0 Sailiya12 vs Al Arabi (QAT)11 1/2 : 00.80-0.981/4 : 00.76-0.9430.860.941 1/40.950.852.813.552.09
FT    1 - 1 Qatar SC2 vs Shamal1 1/2 : 00.84-0.961/4 : 00.70-0.8830.970.891 1/4-0.950.812.873.552.04
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shamal 6 4 2 0 12 6 3 1 0 9 4 1 1 0 3 2 6 14
2. Qatar SC 6 4 2 0 10 4 3 1 0 6 1 1 1 0 4 3 6 14
3. Al Garrafa 6 4 1 1 11 7 3 0 0 8 3 1 1 1 3 4 4 13
4. Al Wakra 6 3 2 1 12 11 1 0 0 3 2 2 2 1 9 9 1 11
5. Al Rayyan 6 3 1 2 12 9 2 1 1 7 5 1 0 1 5 4 3 10
6. Al Duhail SC 6 2 2 2 13 6 1 1 1 5 4 1 1 1 8 2 7 8
7. Al Sadd 6 2 2 2 8 6 1 2 1 6 5 1 0 1 2 1 2 8
8. Umm salal 6 2 0 4 12 15 2 0 0 4 1 0 0 4 8 14 -3 6
9. Ahli Doha 6 2 0 4 7 13 1 0 2 5 8 1 0 2 2 5 -6 6
10. Shahaniya SC 6 1 1 4 3 7 1 0 2 2 3 0 1 2 1 4 -4 4
11. Al Arabi (QAT) 6 1 1 4 9 21 1 1 1 6 12 0 0 3 3 9 -12 4
12. Sailiya 6 1 0 5 7 11 1 0 1 5 2 0 0 4 2 9 -4 3
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: