x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG QATAR

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

FT    1 - 3 Shamal10 vs Al Sadd3 1 3/4 : 0-0.930.803/4 : 01.000.883 1/20.980.881 1/20.960.909.006.001.21
FT    1 - 2 Umm salal11 vs Al Garrafa5 1/2 : 00.881.001/4 : 00.76-0.893-0.960.821 1/4-0.970.833.103.651.98
FT    4 - 1 Al Arabi (QAT)2 vs Sailiya12 0 : 1 1/20.980.900 : 1/20.81-0.932 3/40.81-0.951 1/4-0.970.831.304.957.50
FT    5 - 2 Al Wakra4 vs Ahli Doha7 0 : 1/20.85-0.970 : 1/40.980.903 1/4-0.960.821 1/40.920.941.793.903.50
FT    2 - 3 Markhiya SC8 vs Al Rayyan9 1/2 : 00.881.001/4 : 00.76-0.892 3/40.960.9010.78-0.933.153.552.00
FT    1 - 3 Qatar SC6 vs Al Duhail SC1 1 1/4 : 00.910.971/2 : 00.920.963 1/4-0.970.831 1/40.940.925.604.701.41
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Duhail SC 16 12 3 1 35 14 7 1 1 22 10 5 2 0 13 4 21 39
2. Al Arabi (QAT) 17 12 1 4 31 17 5 0 2 11 7 7 1 2 20 10 14 37
3. Al Sadd 16 9 2 5 32 20 5 1 2 16 8 4 1 3 16 12 12 29
4. Al Wakra 17 7 6 4 33 18 4 1 4 18 12 3 5 0 15 6 15 27
5. Al Garrafa 16 7 5 4 28 25 3 4 2 14 14 4 1 2 14 11 3 26
6. Qatar SC 16 7 2 7 19 28 4 2 2 12 11 3 0 5 7 17 -9 23
7. Ahli Doha 17 5 6 6 28 34 2 3 3 13 17 3 3 3 15 17 -6 21
8. Markhiya SC 16 5 3 8 22 27 2 1 4 12 15 3 2 4 10 12 -5 18
9. Al Rayyan 15 4 4 7 19 20 1 2 4 6 10 3 2 3 13 10 -1 16
10. Shamal 16 4 2 10 15 25 2 2 6 9 17 2 0 4 6 8 -10 14
11. Umm salal 17 2 7 8 13 27 1 4 3 5 7 1 3 5 8 20 -14 13
12. Sailiya 17 2 3 12 18 38 1 1 6 9 18 1 2 6 9 20 -20 9
  AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo