x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG QATAR

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

30/03   01h30 Umm salal8 vs Muaither SC11 0 : 00.920.960 : 00.920.903-0.990.851 1/4-0.970.772.383.702.43
30/03   01h30 Shamal9 vs Ahli Doha7 0 : 01.000.880 : 00.990.8930.940.921 1/40.970.892.473.802.32
31/03   01h30 Al Arabi (QAT)5 vs Al Garrafa2 1/4 : 00.80-0.980 : 0-0.990.813 1/40.900.901 1/40.840.962.553.902.21
31/03   01h30 Qatar SC10 vs Al Wakra3 1/2 : 00.860.961/4 : 00.75-0.9330.920.881 1/4-0.990.793.103.751.96
01/04   01h30 Markhiya SC12 vs Al Sadd1 2 : 00.880.943/4 : 0-0.960.783 1/20.920.881 1/20.960.8410.506.501.18
01/04   01h30 Al Rayyan4 vs Al Duhail SC6 0 : 1/40.940.880 : 00.75-0.933 1/40.801.001 1/40.78-0.982.124.002.66
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Sadd 17 12 4 1 49 12 9 1 1 37 6 3 3 0 12 6 37 40
2. Al Garrafa 17 11 4 2 45 29 6 3 1 25 15 5 1 1 20 14 16 37
3. Al Wakra 17 10 4 3 31 20 6 2 1 17 10 4 2 2 14 10 11 34
4. Al Rayyan 17 10 2 5 36 25 5 1 1 18 7 5 1 4 18 18 11 32
5. Al Arabi (QAT) 17 5 8 4 32 28 2 4 2 14 14 3 4 2 18 14 4 23
6. Al Duhail SC 17 6 4 7 32 34 3 3 4 19 20 3 1 3 13 14 -2 22
7. Ahli Doha 17 6 2 9 32 39 1 1 6 11 21 5 1 3 21 18 -7 20
8. Umm salal 17 5 5 7 25 32 1 2 5 11 17 4 3 2 14 15 -7 20
9. Shamal 17 4 6 7 23 30 1 2 3 6 9 3 4 4 17 21 -7 18
10. Qatar SC 17 4 4 9 27 33 2 2 4 17 19 2 2 5 10 14 -6 16
11. Muaither SC 17 2 5 10 24 41 1 4 4 13 18 1 1 6 11 23 -17 11
12. Markhiya SC 17 2 2 13 9 42 1 0 7 4 17 1 2 6 5 25 -33 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo