Lịch thi đấu VĐQG Qatar - Lịch giải Stars League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Qatar

FT    2 - 3 Al Duhail SC8 vs Ahli Doha9 0 : 1 1/40.83-0.950 : 1/20.920.9630.840.961 1/40.930.871.304.906.70
FT    1 - 0 Al Garrafa1 vs Al Wakra7 0 : 1/4-0.950.770 : 00.80-0.932 3/40.801.001 1/40.990.812.183.702.55
FT    1 - 2 Umm salal11 vs Al Rayyan3 1 1/2 : 00.850.971/2 : 00.940.883 3/40.920.881 1/20.930.875.204.951.37
FT    3 - 1 1 Al Sadd4 vs Sailiya10 0 : 20.920.900 : 3/40.830.993 3/40.860.941 1/20.850.951.186.208.80
FT    4 - 0 Shamal2 vs Shahaniya SC12 0 : 1 1/20.821.000 : 1/20.76-0.943 1/40.830.971 1/40.801.001.275.207.10
FT    1 - 5 Qatar SC5 vs Al Arabi (QAT)6 1/2 : 00.81-0.991/4 : 00.73-0.923 1/40.810.991 1/40.810.992.793.802.01
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Garrafa 10 8 1 1 20 10 6 0 0 14 5 2 1 1 6 5 10 25
2. Shamal 10 6 3 1 23 10 4 2 0 15 6 2 1 1 8 4 13 21
3. Al Rayyan 10 6 1 3 22 16 2 1 1 7 5 4 0 2 15 11 6 19
4. Al Sadd 10 5 2 3 25 14 3 2 2 15 10 2 0 1 10 4 11 17
5. Qatar SC 10 5 2 3 14 13 4 1 1 9 7 1 1 2 5 6 1 17
6. Al Arabi (QAT) 10 5 1 4 20 23 3 1 1 9 12 2 0 3 11 11 -3 16
7. Al Wakra 10 4 3 3 15 16 2 0 1 4 4 2 3 2 11 12 -1 15
8. Al Duhail SC 10 3 3 4 20 14 2 2 2 11 9 1 1 2 9 5 6 12
9. Ahli Doha 10 4 0 6 13 20 1 0 3 6 11 3 0 3 7 9 -7 12
10. Sailiya 10 2 1 7 12 18 1 0 2 6 4 1 1 5 6 14 -6 7
11. Umm salal 10 2 0 8 17 32 2 0 3 8 16 0 0 5 9 16 -15 6
12. Shahaniya SC 10 1 1 8 4 19 1 0 4 3 9 0 1 4 1 10 -15 4
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: