x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HỒNG KÔNG

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hồng Kông

FT    1 - 0 Southern District3 vs Resources Capital8                
FT    1 - 1 Lee Man FC2 vs Eastern AA6 0 : 1 1/40.970.730 : 1/20.930.772 3/40.770.931 1/40.960.741.404.105.10
FT    2 - 1 Tai Po7 vs Kitchee1 2 3/4 : 00.750.951 1/4 : 00.69-0.993 3/40.900.801 1/20.770.9314.008.101.05
FT    0 - 7 Sham Shui Po9 vs HK Ranger4 2 : 00.800.903/4 : 00.960.743 1/40.900.801 1/40.710.999.405.801.15
FT    1 - 1 Hồng Kông U2310 vs Hong Kong FC5                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HỒNG KÔNG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kitchee 15 13 0 2 67 5 7 0 0 36 1 6 0 2 31 4 62 39
2. Lee Man FC 15 12 1 2 39 10 6 1 1 23 8 6 0 1 16 2 29 37
3. Southern District 15 10 1 4 23 17 5 1 2 12 6 5 0 2 11 11 6 31
4. HK Ranger 15 7 3 5 33 14 4 2 2 15 7 3 1 3 18 7 19 24
5. Hong Kong FC 15 6 5 4 15 18 3 2 2 8 8 3 3 2 7 10 -3 23
6. Eastern AA 15 6 4 5 24 13 3 2 3 12 4 3 2 2 12 9 11 22
7. Tai Po 15 4 4 7 17 21 2 0 4 7 10 2 4 3 10 11 -4 16
8. Resources Capital 15 4 3 8 14 29 1 2 4 4 15 3 1 4 10 14 -15 15
9. Sham Shui Po 15 2 0 13 4 54 1 0 7 1 31 1 0 6 3 23 -50 6
10. Hồng Kông U23 15 0 1 14 4 59 0 1 7 3 29 0 0 7 1 30 -55 1
  AFC Cup   VL AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo