x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HỒNG KÔNG

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hồng Kông

FT    2 - 0 HK Ranger6 vs Resources Capital9                
FT    2 - 2 Southern District3 vs North District8                
FT    1 - 1 Eastern AA4 vs Lee Man FC1 1/2 : 0-0.980.681/4 : 00.870.832 3/40.810.891 1/4-0.970.673.653.551.68
FT    0 - 3 Sham Shui Po10 vs Kitchee2 3 1/2 : 00.701.001 1/2 : 00.720.984 1/20.930.771 3/40.730.9715.5010.001.01
FT    2 - 1 Hong Kong FC7 vs Hồng Kông U2311                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HỒNG KÔNG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lee Man FC 13 10 3 0 40 13 7 2 0 28 8 3 1 0 12 5 27 33
2. Kitchee 12 10 1 1 40 9 6 1 0 29 2 4 0 1 11 7 31 31
3. Southern District 13 7 3 3 33 12 2 2 0 11 4 5 1 3 22 8 21 24
4. Eastern AA 12 7 3 2 19 8 5 1 1 11 5 2 2 1 8 3 11 24
5. Tai Po 10 7 1 2 20 6 6 0 1 19 3 1 1 1 1 3 14 22
6. HK Ranger 13 5 0 8 31 20 2 0 3 13 8 3 0 5 18 12 11 15
7. Hong Kong FC 11 4 2 5 14 27 2 0 4 7 15 2 2 1 7 12 -13 14
8. North District 11 3 3 5 18 24 0 1 2 5 7 3 2 3 13 17 -6 12
9. Resources Capital 13 1 2 10 8 39 0 2 4 3 17 1 0 6 5 22 -31 5
10. Sham Shui Po 11 1 1 9 10 35 1 1 5 7 16 0 0 4 3 19 -25 4
11. Hồng Kông U23 13 0 3 10 6 46 0 1 4 3 18 0 2 6 3 28 -40 3
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo