Lịch thi đấu C1 Châu Á Nữ - Lịch giải Women's Club Championship
| NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
| Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
| FT 4 - 0 | NTV Beleza NữC-1 vs Naegohyang FC NữC-2 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| FT 5 - 0 | Suwon NữC-3 vs ISPE NữC-4 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| FT 5 - 0 | Melbourne City NữA-1 vs Lion City Sailors NữA-3 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| FT 1 - 0 | CLB TPHCM NữA-2 vs Stallion Laguna NữA-4 | 0 : 1 1/4 | 0.70 | -0.94 | 0 : 1/2 | 0.76 | 1.00 | 2 3/4 | 0.91 | 0.85 | 1 1/4 | -0.97 | 0.73 | 1.27 | 4.80 | 7.50 | | |
| FT 1 - 3 | Bam Khatoon NữB-4 vs East Bengal NữB-1 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| FT 1 - 1 | Wuhan NữB-3 vs Nasaf Qarshi NữB-2 | 0 : 1 1/2 | -0.99 | 0.75 | 0 : 1/2 | 0.65 | -0.89 | 2 3/4 | 0.82 | 0.94 | 1 1/4 | 0.96 | 0.80 | 1.30 | 4.75 | 6.80 | | |
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á NỮ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: