x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

29/03  Hoãn Sydney Olympic10 vs Central Coast U2115 0 : 1 1/20.900.990 : 3/4-0.960.843 3/4-0.990.851 1/20.920.941.335.606.50
FT    1 - 1 Spirit FC1 vs Sutherland Sharks8 0 : 1/20.88-0.990 : 1/4-0.980.862 3/40.880.981 1/4-0.900.701.903.753.45
FT    1 - 0 Marconi Stallions2 vs WS Wanderers U2116 0 : 1 1/40.900.990 : 1/20.890.993 1/20.85-0.991 1/20.890.971.425.005.50
FT    1 - 2 St George City13 vs St George Saints7 0 : 1/20.930.960 : 1/4-0.950.832 3/40.900.961 1/4-0.880.741.933.753.40
FT    4 - 3 APIA Tigers3 vs Rockdale Ilinden FC4 0 : 0-0.980.800 : 01.000.883 1/20.950.851 1/2-0.980.782.544.102.26
FT    1 - 1 Blacktown City6 vs Manly Utd5 0 : 1-0.990.870 : 1/40.76-0.8830.84-0.981 1/40.801.001.624.304.35
FT    1 - 2 Wollongong Wolves9 vs Sydney United 58 FC11 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.980.862 3/40.801.001 1/4-0.960.761.893.803.45
FT    0 - 2 Sydney FC U2114 vs Mt Druitt Rangers12 0 : 1/40.84-0.950 : 1/4-0.880.7530.880.981 1/40.930.872.063.852.98
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Spirit FC 8 6 2 0 18 6 2 2 0 7 4 4 0 0 11 2 12 20
2. Marconi Stallions 8 5 3 0 11 5 1 3 0 4 3 4 0 0 7 2 6 18
3. APIA Tigers 8 4 2 2 27 19 3 2 1 18 13 1 0 1 9 6 8 14
4. Rockdale Ilinden FC 8 4 2 2 18 14 1 2 1 7 5 3 0 1 11 9 4 14
5. Manly Utd 8 3 3 2 13 6 2 1 2 10 4 1 2 0 3 2 7 12
6. Blacktown City 8 3 3 2 14 15 1 2 1 7 10 2 1 1 7 5 -1 12
7. St George Saints 8 3 2 3 15 13 2 0 2 8 6 1 2 1 7 7 2 11
8. Sutherland Sharks 8 3 2 3 11 14 1 0 2 4 8 2 2 1 7 6 -3 11
9. Wollongong Wolves 8 2 4 2 15 10 2 1 1 10 4 0 3 1 5 6 5 10
10. Sydney Olympic 7 2 3 2 11 8 1 1 2 3 4 1 2 0 8 4 3 9
11. Sydney United 58 FC 8 2 3 3 9 12 1 1 2 5 7 1 2 1 4 5 -3 9
12. Mt Druitt Rangers 8 2 2 4 9 15 0 1 3 3 7 2 1 1 6 8 -6 8
13. St George City 8 2 1 5 10 13 1 0 3 7 6 1 1 2 3 7 -3 7
14. Sydney FC U21 8 2 1 5 7 15 1 1 2 3 4 1 0 3 4 11 -8 7
15. Central Coast U21 7 1 2 4 9 19 0 0 2 3 10 1 2 2 6 9 -10 5
16. WS Wanderers U21 8 1 1 6 5 18 0 1 2 3 5 1 0 4 2 13 -13 4
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: