Lịch thi đấu Aus New South Wales - Lịch giải New South Wales

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Aus New South Wales

FT    1 - 1 Sydney FC U2110 vs St George Saints11 1/4 : 00.920.960 : 0-0.840.722 1/20.861.0010.80-0.942.943.502.20
FT    2 - 2 Sydney Olympic6 vs Rockdale Ilinden FC4                
FT    0 - 2 Mt Druitt Rangers16 vs Sydney United 58 FC7                
FT    1 - 1 Wollongong Wolves8 vs Spirit FC1                
FT    0 - 0 Central Coast U2114 vs St George City9                
FT    4 - 2 Marconi Stallions3 vs Manly Utd12                
FT    5 - 0 APIA Tigers2 vs Sutherland Sharks13                
FT    1 - 0 Blacktown City5 vs WS Wanderers U2115                
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Spirit FC 27 18 5 4 60 28 10 3 1 32 14 8 2 3 28 14 32 59
2. APIA Tigers 28 18 4 6 73 35 9 3 2 39 17 9 1 4 34 18 38 58
3. Marconi Stallions 28 18 4 6 44 28 8 3 3 22 18 10 1 3 22 10 16 58
4. Rockdale Ilinden FC 28 15 8 5 66 39 6 5 3 32 16 9 3 2 34 23 27 53
5. Blacktown City 27 14 4 9 46 46 7 3 4 22 27 7 1 5 24 19 0 46
6. Sydney Olympic 28 12 7 9 49 35 7 2 5 24 17 5 5 4 25 18 14 43
7. Sydney United 58 FC 27 11 7 9 36 38 6 3 4 16 16 5 4 5 20 22 -2 40
8. Wollongong Wolves 28 10 9 9 41 36 7 2 5 23 15 3 7 4 18 21 5 39
9. St George City 28 10 7 11 37 39 6 4 4 21 18 4 3 7 16 21 -2 37
10. Sydney FC U21 28 9 5 14 38 41 5 3 5 17 18 4 2 9 21 23 -3 32
11. St George Saints 27 8 8 11 43 47 6 1 6 23 23 2 7 5 20 24 -4 32
12. Manly Utd 28 8 6 14 38 45 5 3 7 25 27 3 3 7 13 18 -7 30
13. Sutherland Sharks 28 6 5 17 26 50 3 1 10 16 28 3 4 7 10 22 -24 23
14. Central Coast U21 27 5 7 15 26 54 4 4 6 17 26 1 3 9 9 28 -28 22
15. WS Wanderers U21 27 5 6 16 21 49 1 6 6 8 17 4 0 10 13 32 -28 21
16. Mt Druitt Rangers 28 5 6 17 23 57 2 3 9 10 23 3 3 8 13 34 -34 21
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: