x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

16/05  Hoãn Central Coast U2116 vs WS Wanderers U2114 1/4 : 00.88-0.990 : 0-0.920.793 1/40.870.991 1/2-0.970.832.723.902.20
FT    0 - 0 Manly Utd6 vs St George Saints12 0 : 00.950.940 : 00.930.9530.79-0.931 1/40.83-0.972.443.802.46
17/05   14h30 Spirit FC3 vs Mt Druitt Rangers15 0 : 10.81-0.990 : 1/20.960.863 3/4-0.900.701 1/20.79-0.991.514.804.80
17/05   16h00 Wollongong Wolves7 vs Blacktown City4 1/2 : 00.80-0.981/4 : 00.74-0.933 1/4-0.990.791 1/40.801.003.103.802.02
18/05   12h00 Rockdale Ilinden FC2 vs Sydney FC U2110 0 : 1 1/2-0.950.770 : 1/20.870.953 3/40.990.811 1/20.850.951.445.005.30
18/05   12h00 Sydney United 58 FC11 vs St George City9 0 : 00.970.850 : 00.950.872 3/40.850.951 1/41.000.802.593.502.44
18/05   12h00 APIA Tigers5 vs Sydney Olympic8 0 : 3/40.900.920 : 1/40.80-0.983 1/41.000.801 1/40.74-0.941.714.203.85
18/05   13h00 Sutherland Sharks13 vs Marconi Stallions1 1 1/2 : 00.81-0.991/2 : 01.000.8230.870.931 1/40.860.948.004.901.33
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Marconi Stallions 14 10 3 1 24 10 3 3 1 10 7 7 0 0 14 3 14 33
2. Rockdale Ilinden FC 14 8 4 2 38 19 3 3 1 20 7 5 1 1 18 12 19 28
3. Spirit FC 14 8 4 2 26 15 3 3 1 11 8 5 1 1 15 7 11 28
4. Blacktown City 14 8 3 3 28 26 4 2 2 14 19 4 1 1 14 7 2 27
5. APIA Tigers 14 7 3 4 37 24 4 2 2 23 15 3 1 2 14 9 13 24
6. Manly Utd 15 5 5 5 26 16 3 3 4 18 10 2 2 1 8 6 10 20
7. Wollongong Wolves 14 5 5 4 26 20 4 1 1 16 5 1 4 3 10 15 6 20
8. Sydney Olympic 13 5 4 4 25 18 3 1 3 12 9 2 3 1 13 9 7 19
9. St George City 14 5 3 6 19 19 3 2 3 12 9 2 1 3 7 10 0 18
10. Sydney FC U21 13 5 3 5 17 17 3 2 2 8 6 2 1 3 9 11 0 18
11. Sydney United 58 FC 14 5 3 6 20 25 3 1 3 10 11 2 2 3 10 14 -5 18
12. St George Saints 14 4 4 6 23 25 3 0 4 12 13 1 4 2 11 12 -2 16
13. Sutherland Sharks 14 3 3 8 11 26 1 0 4 4 13 2 3 4 7 13 -15 12
14. WS Wanderers U21 14 3 2 9 11 31 1 2 3 5 9 2 0 6 6 22 -20 11
15. Mt Druitt Rangers 14 2 3 9 12 31 0 2 5 5 14 2 1 4 7 17 -19 9
16. Central Coast U21 13 1 2 10 13 34 0 0 4 5 16 1 2 6 8 18 -21 5
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: