x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT    2 - 1 Sydney FC U214 vs Manly Utd13 0 : 0-0.990.870 : 01.000.8830.85-0.991 1/40.930.932.483.802.31
FT    2 - 0 Wollongong Wolves10 vs Bulls FC Academy16 0 : 1 1/4-0.990.870 : 1/20.970.913 1/41.000.861 1/40.82-0.961.444.605.20
FT    3 - 6 Sydney Utd6 vs WS Wanderers U2115 0 : 1/20.881.000 : 1/4-0.990.8730.85-0.991 1/40.940.921.883.803.25
FT    2 - 2 Spirit FC9 vs Sutherland Sharks7 0 : 00.82-0.940 : 00.82-0.942 1/20.84-0.981 1/4-0.880.722.293.552.63
FT    0 - 2 St George City5 vs Marconi Stallions2 0 : 1/4-0.940.820 : 00.77-0.902 3/40.84-0.981 1/4-0.950.812.243.652.64
10/06  Hoãn Mt Druitt Town14 vs APIA Tigers1 1 1/2 : 00.900.981/2 : 0-0.970.8530.82-0.961 1/40.890.977.305.001.30
11/06   12h00 Blacktown City8 vs CCM Academy11 0 : 10.881.000 : 1/2-0.930.813 1/40.960.901 1/40.85-0.991.504.454.75
11/06   12h00 Rockdale City3 vs Sydney Olympic12 0 : 00.890.990 : 00.900.983 1/4-0.970.831 1/40.900.962.323.852.45
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. APIA Tigers 18 12 4 2 43 19 6 2 1 25 5 6 2 1 18 14 24 40
2. Marconi Stallions 19 13 1 5 41 18 6 0 3 18 9 7 1 2 23 9 23 40
3. Rockdale City 18 11 2 5 39 29 5 1 2 20 11 6 1 3 19 18 10 35
4. Sydney FC U21 19 10 2 7 33 28 7 1 3 25 14 3 1 4 8 14 5 32
5. St George City 19 8 6 5 36 28 4 2 4 20 17 4 4 1 16 11 8 30
6. Sydney Utd 19 8 3 8 26 28 4 1 4 15 16 4 2 4 11 12 -2 27
7. Sutherland Sharks 19 7 5 7 14 21 3 3 3 3 6 4 2 4 11 15 -7 26
8. Blacktown City 18 7 4 7 30 23 4 2 3 20 12 3 2 4 10 11 7 25
9. Spirit FC 19 7 4 8 23 32 5 2 4 17 17 2 2 4 6 15 -9 25
10. Wollongong Wolves 19 6 6 7 28 28 4 4 2 11 9 2 2 5 17 19 0 24
11. CCM Academy 18 6 5 7 24 29 3 2 4 15 17 3 3 3 9 12 -5 23
12. Sydney Olympic 18 6 4 8 26 31 3 2 3 13 12 3 2 5 13 19 -5 22
13. Manly Utd 19 6 3 10 24 32 5 1 3 14 13 1 2 7 10 19 -8 21
14. Mt Druitt Town 18 5 3 10 20 31 2 2 4 6 12 3 1 6 14 19 -11 18
15. WS Wanderers U21 19 5 2 12 28 39 2 1 7 14 22 3 1 5 14 17 -11 17
16. Bulls FC Academy 19 3 4 12 19 38 2 3 5 10 16 1 1 7 9 22 -19 13
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo