x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS BRISBANE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

15/03  Hoãn Samford Rang.5 vs Grange Thistle4                
FT    1 - 0 North Star2 vs Pine Hills6 0 : 10.830.930 : 1/21.000.763 1/20.870.891 1/20.970.791.504.444.35
FT    3 - 1 Grange Thistle4 vs Samford Rang.5 0 : 3/40.67-0.850 : 1/21.000.8240.810.891 3/40.930.771.484.553.95
FT    7 - 0 Robina City3 vs Brisbane Knights8 0 : 2 3/40.76-0.940 : 1 1/40.970.8550.65-0.852 1/40.79-0.991.088.3010.00
FT    2 - 5 1 Taringa Rovers7 vs Mitchelton10 0 : 1/40.75-0.930 : 1/4-0.990.814 1/4-0.900.701 3/40.980.821.943.902.64
FT    2 - 1 Moreton City Exce. 21 vs North Lakes United11 0 : 1 1/2-0.920.730 : 1/20.840.984 3/4-0.850.6520.950.851.394.944.40
FT    2 - 2 Souths Utd9 vs Maroochydore Swans12 0 : 3/40.840.920 : 1/40.74-0.984 1/40.830.871 3/40.810.891.654.603.35
BẢNG XẾP HẠNG AUS BRISBANE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Moreton City Exce. 2 14 11 0 3 39 20 7 0 1 22 12 4 0 2 17 8 19 33
2. North Star 14 10 2 2 32 20 5 1 1 16 13 5 1 1 16 7 12 32
3. Robina City 11 10 1 0 51 10 4 0 0 19 5 6 1 0 32 5 41 31
4. Grange Thistle 13 6 3 4 33 24 3 2 1 17 10 3 1 3 16 14 9 21
5. Samford Rang. 13 6 1 6 25 30 2 0 4 13 18 4 1 2 12 12 -5 19
6. Pine Hills 14 5 2 7 24 29 3 1 3 12 13 2 1 4 12 16 -5 17
7. Taringa Rovers 13 5 1 7 33 43 2 1 4 17 21 3 0 3 16 22 -10 16
8. Brisbane Knights 13 4 3 6 42 53 2 1 4 19 28 2 2 2 23 25 -11 15
9. Souths Utd 13 4 3 6 29 40 1 2 3 13 15 3 1 3 16 25 -11 15
10. Mitchelton 13 4 0 9 25 31 2 0 4 12 16 2 0 5 13 15 -6 12
11. North Lakes United 14 3 0 11 19 42 3 0 4 10 19 0 0 7 9 23 -23 9
12. Maroochydore Swans 13 2 2 9 21 31 2 1 5 14 19 0 1 4 7 12 -10 8
  PlayOff Vô địch

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: