x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS BRISBANE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

28/03  Hoãn North Star4 vs Grange Thistle1 0 : 00.920.780 : 00.900.804 1/40.800.901 3/40.800.902.284.202.12
28/03  Hoãn Brisbane Knights7 vs Pine Hills3 0 : 3/40.760.940 : 1/4-0.970.674 1/20.780.921 1/20.790.911.594.603.30
29/03  Hoãn Souths Utd8 vs Robina City2                
29/03  Hoãn Maroochydore Swans10 vs Mitchelton11                
29/03  Hoãn Samford Rang.5 vs Moreton City Exce. 26                
30/03  Hoãn Taringa Rovers9 vs North Lakes United12                
BẢNG XẾP HẠNG AUS BRISBANE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Grange Thistle 2 2 0 0 11 3 1 0 0 6 3 1 0 0 5 0 8 6
2. Robina City 2 2 0 0 6 2 1 0 0 3 1 1 0 0 3 1 4 6
3. Pine Hills 2 2 0 0 5 3 1 0 0 2 1 1 0 0 3 2 2 6
4. North Star 2 1 1 0 6 4 0 1 0 4 4 1 0 0 2 0 2 4
5. Samford Rang. 2 1 0 1 4 4 0 0 1 2 3 1 0 0 2 1 0 3
6. Moreton City Exce. 2 2 1 0 1 3 4 1 0 0 2 1 0 0 1 1 3 -1 3
7. Brisbane Knights 2 0 2 0 9 9 0 0 0 0 0 0 2 0 9 9 0 2
8. Souths Utd 2 0 2 0 7 7 0 1 0 5 5 0 1 0 2 2 0 2
9. Taringa Rovers 2 0 1 1 5 8 0 1 0 2 2 0 0 1 3 6 -3 1
10. Maroochydore Swans 2 0 0 2 2 5 0 0 1 1 3 0 0 1 1 2 -3 0
11. Mitchelton 2 0 0 2 1 4 0 0 1 0 2 0 0 1 1 2 -3 0
12. North Lakes United 2 0 0 2 1 7 0 0 2 1 7 0 0 0 0 0 -6 0
  PlayOff Vô địch

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: