Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT    0 - 0 Obolon Kiev11 vs Kolos Kovalivka4 1/2 : 00.850.971/4 : 00.74-0.932 3/40.950.8510.72-0.933.103.551.95
FT    1 - 0 LNZ Cherkasy2 vs Kudrivka12 0 : 1 1/20.930.890 : 1/20.821.002 1/20.880.9210.840.961.244.909.10
FT    0 - 0 Veres Rivne10 vs Karpaty Lviv9 1/2 : 00.840.981/4 : 00.72-0.9020.840.963/40.77-0.973.602.872.02
FT    0 - 1 PFK Aleksandriya15 vs Rukh Vynnyky13 0 : 00.881.000 : 00.800.962-0.950.813/40.960.902.522.722.98
FT    0 - 0 Epitsentr Kam-Pod14 vs Metalist 1925 Kharkiv6 1/2 : 00.87-0.991/4 : 00.75-0.882 1/20.980.8810.950.913.303.352.01
FT    2 - 0 Polissya Zhytomyr3 vs Zorya8 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.880.762 1/40.950.913/40.67-0.812.133.203.10
FT    1 - 2 Dinamo Kiev7 vs Poltava16 0 : 3 1/40.86-0.980 : 1 1/40.980.844 1/20.85-0.991 3/40.810.991.079.6015.50
FT    2 - 2 Shakhtar Donetsk1 vs Kryvbas5 0 : 1 3/40.920.960 : 3/40.87-0.993 1/40.960.901 1/40.78-0.931.235.608.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 14 9 4 1 37 12 5 1 1 20 8 4 3 0 17 4 25 31
2. LNZ Cherkasy 14 9 2 3 15 8 4 1 2 4 3 5 1 1 11 5 7 29
3. Polissya Zhytomyr 14 8 3 3 23 8 3 3 2 8 3 5 0 1 15 5 15 27
4. Kolos Kovalivka 14 6 5 3 16 12 3 3 1 7 6 3 2 2 9 6 4 23
5. Kryvbas 14 6 4 4 24 23 3 2 1 11 7 3 2 3 13 16 1 22
6. Metalist 1925 Kharkiv 14 5 6 3 15 11 2 2 2 5 5 3 4 1 10 6 4 21
7. Dinamo Kiev 14 5 5 4 30 20 2 2 2 12 7 3 3 2 18 13 10 20
8. Zorya 14 5 5 4 18 16 2 4 2 9 10 3 1 2 9 6 2 20
9. Karpaty Lviv 14 4 7 3 18 17 1 4 3 10 14 3 3 0 8 3 1 19
10. Veres Rivne 14 4 6 4 13 14 2 3 3 5 8 2 3 1 8 6 -1 18
11. Obolon Kiev 14 4 5 5 11 21 1 3 3 4 15 3 2 2 7 6 -10 17
12. Kudrivka 14 4 2 8 17 27 4 2 1 13 9 0 0 7 4 18 -10 14
13. Rukh Vynnyky 14 4 1 9 12 22 2 0 5 9 17 2 1 4 3 5 -10 13
14. Epitsentr Kam-Pod 14 3 2 9 15 22 0 1 6 9 17 3 1 3 6 5 -7 11
15. PFK Aleksandriya 14 2 4 8 13 24 2 0 5 6 12 0 4 3 7 12 -11 10
16. Poltava 14 2 3 9 13 33 1 1 4 5 12 1 2 5 8 21 -20 9
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: