Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 1 - 2 | Poltava16 vs Obolon Kiev8 | 3/4 : 0 | 0.80 | -0.93 | 1/4 : 0 | 0.91 | 0.97 | 2 1/4 | 0.94 | 0.92 | 3/4 | 0.70 | -0.84 | 3.95 | 3.35 | 1.82 | | |
FT 1 - 2 | Rukh Vynnyky15 vs Kryvbas1 | 1/4 : 0 | 0.99 | 0.89 | 0 : 0 | -0.74 | 0.61 | 2 | 0.76 | 1.00 | 3/4 | 0.74 | -0.98 | 3.15 | 3.15 | 2.16 | | |
FT 1 - 1 | Zorya9 vs Dinamo Kiev3 | 1 1/4 : 0 | 0.85 | -0.97 | 1/2 : 0 | 0.90 | 0.98 | 3 | -0.98 | 0.84 | 1 1/4 | -0.99 | 0.85 | 5.30 | 4.40 | 1.46 | | |
FT 0 - 0 | Polissya Zhytomyr5 vs Shakhtar Donetsk2 | 1/4 : 0 | -0.92 | 0.79 | 1/4 : 0 | 0.70 | -0.83 | 2 1/4 | 0.95 | 0.91 | 1 | -0.96 | 0.82 | 3.25 | 3.20 | 2.08 | | |
FT 1 - 0 | LNZ Cherkasy4 vs Kolos Kovalivka7 | 0 : 1/2 | -0.93 | 0.80 | 0 : 1/4 | -0.86 | 0.62 | 1 3/4 | 0.84 | -0.98 | 3/4 | 0.94 | 0.82 | 2.08 | 2.92 | 3.60 | | |
FT 1 - 1 | Veres Rivne12 vs PFK Aleksandriya13 | 0 : 0 | 0.78 | -0.90 | 0 : 0 | 0.81 | -0.93 | 2 | -0.95 | 0.65 | 3/4 | 0.84 | 0.86 | 2.36 | 2.69 | 2.81 | | |
FT 1 - 3 | Karpaty Lviv10 vs Epitsentr Kam-Pod14 | 0 : 1 | -0.97 | 0.85 | 0 : 1/4 | 0.77 | -0.89 | 2 3/4 | 0.91 | 0.95 | 1 1/4 | -0.93 | 0.79 | 1.56 | 4.05 | 4.70 | | |
FT 1 - 1 | Kudrivka11 vs Metalist 1925 Kharkiv6 | 3/4 : 0 | -0.90 | 0.78 | 1/4 : 0 | -0.93 | 0.81 | 2 1/2 | 0.98 | 0.88 | 1 | 0.94 | 0.92 | 4.95 | 3.85 | 1.57 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
VL Champions League
VL Europa League
VL Conference League
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: