Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT    1 - 0 Zorya7 vs Karpaty Lviv9 1/4 : 00.920.960 : 0-0.830.702 1/2-0.940.8010.970.892.873.202.17
FT    3 - 0 LNZ Cherkasy2 vs Obolon Kiev11 0 : 10.950.930 : 1/40.74-0.8620.85-0.993/40.83-0.971.413.857.60
FT    0 - 0 Kolos Kovalivka5 vs Shakhtar Donetsk1 1 : 01.000.881/2 : 00.77-0.892 1/20.900.9610.87-0.995.604.101.47
FT    1 - 2 Kudrivka14 vs Dinamo Kiev6 1 1/2 : 00.87-0.991/2 : 00.940.9430.83-0.971 1/40.84-0.987.105.101.31
FT    3 - 0 Kryvbas4 vs PFK Aleksandriya15 0 : 3/40.990.890 : 1/40.940.942 1/20.930.9310.820.941.763.453.85
07/12  Hoãn Metalist 1925 Kharkiv8 vs Veres Rivne10 0 : 1/20.87-0.990 : 1/4-0.950.832 1/4-0.930.793/40.77-0.921.873.103.80
FT    1 - 0 Rukh Vynnyky12 vs Polissya Zhytomyr3 3/4 : 00.85-0.971/4 : 00.890.9920.950.913/40.861.004.303.051.78
FT    0 - 3 Poltava16 vs Epitsentr Kam-Pod13 1/2 : 00.940.941/4 : 00.900.982 1/20.890.9710.920.943.453.501.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 15 9 5 1 37 12 5 1 1 20 8 4 4 0 17 4 25 32
2. LNZ Cherkasy 15 10 2 3 18 8 5 1 2 7 3 5 1 1 11 5 10 32
3. Polissya Zhytomyr 15 8 3 4 23 9 3 3 2 8 3 5 0 2 15 6 14 27
4. Kryvbas 15 7 4 4 27 23 4 2 1 14 7 3 2 3 13 16 4 25
5. Kolos Kovalivka 15 6 6 3 16 12 3 4 1 7 6 3 2 2 9 6 4 24
6. Dinamo Kiev 15 6 5 4 32 21 2 2 2 12 7 4 3 2 20 14 11 23
7. Zorya 15 6 5 4 19 16 3 4 2 10 10 3 1 2 9 6 3 23
8. Metalist 1925 Kharkiv 14 5 6 3 15 11 2 2 2 5 5 3 4 1 10 6 4 21
9. Karpaty Lviv 15 4 7 4 18 18 1 4 3 10 14 3 3 1 8 4 0 19
10. Veres Rivne 14 4 6 4 13 14 2 3 3 5 8 2 3 1 8 6 -1 18
11. Obolon Kiev 15 4 5 6 11 24 1 3 3 4 15 3 2 3 7 9 -13 17
12. Rukh Vynnyky 15 5 1 9 13 22 3 0 5 10 17 2 1 4 3 5 -9 16
13. Epitsentr Kam-Pod 15 4 2 9 18 22 0 1 6 9 17 4 1 3 9 5 -4 14
14. Kudrivka 15 4 2 9 18 29 4 2 2 14 11 0 0 7 4 18 -11 14
15. PFK Aleksandriya 15 2 4 9 13 27 2 0 5 6 12 0 4 4 7 15 -14 10
16. Poltava 15 2 3 10 13 36 1 1 5 5 15 1 2 5 8 21 -23 9
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: