Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT    1 - 2 Epitsentr Kam-Pod13 vs Obolon Kiev11 0 : 00.950.930 : 00.960.922 1/4-0.940.803/40.76-0.902.593.152.52
FT    1 - 3 Kudrivka12 vs Kolos Kovalivka7 1/2 : 00.881.001/4 : 00.71-0.832 1/40.84-0.981-0.980.843.253.302.05
FT    1 - 3 Metalist 1925 Kharkiv9 vs Zorya6 0 : 1/20.910.85   20.790.97   1.913.053.70
FT    1 - 0 Veres Rivne10 vs Rukh Vynnyky15 0 : 1/4-0.840.720 : 00.78-0.901 3/40.900.963/4-0.950.812.392.863.00
FT    1 - 0 Karpaty Lviv8 vs Kryvbas5 0 : 1/2-0.930.810 : 1/4-0.830.712 3/40.880.981 1/4-0.930.722.133.552.85
FT    0 - 3 PFK Aleksandriya14 vs Polissya Zhytomyr2 1/2 : 00.980.901/4 : 00.80-0.9320.910.953/40.80-0.943.503.102.04
FT    0 - 1 Dinamo Kiev4 vs LNZ Cherkasy3 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.920.792 1/40.930.931-0.890.752.123.203.20
FT    7 - 1 Shakhtar Donetsk1 vs Poltava16 0 : 3 1/40.85-0.970 : 1 1/21.000.884 1/40.940.921 3/40.82-0.961.069.4018.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 12 8 3 1 29 10 5 0 1 18 6 3 3 0 11 4 19 27
2. Polissya Zhytomyr 12 7 2 3 21 8 2 2 2 6 3 5 0 1 15 5 13 23
3. LNZ Cherkasy 12 7 2 3 12 8 3 1 2 3 3 4 1 1 9 5 4 23
4. Dinamo Kiev 12 5 5 2 28 16 2 2 1 11 5 3 3 1 17 11 12 20
5. Kryvbas 12 6 2 4 20 19 3 1 1 9 5 3 1 3 11 14 1 20
6. Zorya 12 5 4 3 16 12 2 3 2 7 8 3 1 1 9 4 4 19
7. Kolos Kovalivka 12 5 4 3 14 11 2 3 1 5 5 3 1 2 9 6 3 19
8. Karpaty Lviv 12 4 6 2 17 15 1 4 2 9 12 3 2 0 8 3 2 18
9. Metalist 1925 Kharkiv 12 4 5 3 13 10 2 2 2 5 5 2 3 1 8 5 3 17
10. Veres Rivne 12 4 4 4 11 12 2 2 3 5 8 2 2 1 6 4 -1 16
11. Obolon Kiev 12 4 4 4 11 15 1 2 2 4 9 3 2 2 7 6 -4 16
12. Kudrivka 12 4 2 6 15 22 4 2 1 13 9 0 0 5 2 13 -7 14
13. Epitsentr Kam-Pod 12 3 0 9 15 22 0 0 6 9 17 3 0 3 6 5 -7 9
14. PFK Aleksandriya 12 2 3 7 11 21 2 0 4 6 11 0 3 3 5 10 -10 9
15. Rukh Vynnyky 12 2 1 9 7 20 1 0 5 5 15 1 1 4 2 5 -13 7
16. Poltava 12 1 3 8 11 30 1 1 3 5 10 0 2 5 6 20 -19 6
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: