Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT    4 - 1 PFK Aleksandriya14 vs LNZ Cherkasy9 1/4 : 00.900.980 : 0-0.810.6920.970.893/40.870.993.053.002.28
FT    2 - 0 1 Veres Rivne10 vs Kudrivka8 0 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.830.702-0.960.823/40.920.942.063.053.50
FT    0 - 1 Rukh Vynnyky16 vs Epitsentr Kam-Pod15 0 : 1/4-0.970.850 : 00.74-0.8620.81-0.953/40.81-0.952.143.053.25
FT    2 - 2 Obolon Kiev6 vs Dinamo Kiev1 1 3/4 : 00.980.903/4 : 00.940.942 3/4-0.990.851 1/4-0.880.7311.005.401.21
FT    1 - 1 Metalist 1925 Kharkiv5 vs Shakhtar Donetsk3 1 1/2 : 00.87-0.991/2 : 0-0.930.802 3/4-0.990.8510.75-0.898.204.801.30
FT    0 - 1 Kryvbas4 vs Polissya Zhytomyr11 1/4 : 0-0.950.831/4 : 00.66-0.782 1/40.84-0.981-0.960.822.853.352.23
FT    1 - 3 Zorya7 vs Kolos Kovalivka2 1/4 : 00.920.960 : 0-0.810.692 1/40.960.901-0.930.782.983.102.26
FT    1 - 1 Karpaty Lviv12 vs Poltava13 0 : 1 3/4-0.920.790 : 3/40.940.943-0.940.801 1/40.960.901.364.606.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Kiev 5 4 1 0 16 5 1 0 0 4 1 3 1 0 12 4 11 13
2. Kolos Kovalivka 5 4 1 0 8 3 2 1 0 4 2 2 0 0 4 1 5 13
3. Shakhtar Donetsk 5 3 2 0 9 4 1 0 0 2 0 2 2 0 7 4 5 11
4. Kryvbas 5 3 0 2 8 6 2 0 1 4 2 1 0 1 4 4 2 9
5. Metalist 1925 Kharkiv 5 2 2 1 7 4 1 2 0 3 1 1 0 1 4 3 3 8
6. Obolon Kiev 5 2 2 1 6 5 1 1 0 3 2 1 1 1 3 3 1 8
7. Zorya 5 2 1 2 9 8 1 1 2 5 7 1 0 0 4 1 1 7
8. Kudrivka 5 2 1 2 9 8 2 1 0 8 4 0 0 2 1 4 1 7
9. LNZ Cherkasy 5 2 1 2 4 6 1 0 1 1 2 1 1 1 3 4 -2 7
10. Veres Rivne 5 2 0 3 4 4 1 0 2 2 3 1 0 1 2 1 0 6
11. Polissya Zhytomyr 5 2 0 3 4 7 0 0 2 0 3 2 0 1 4 4 -3 6
12. Karpaty Lviv 5 0 4 1 7 9 0 2 1 4 6 0 2 0 3 3 -2 4
13. Poltava 5 1 1 3 5 10 1 0 1 2 4 0 1 2 3 6 -5 4
14. PFK Aleksandriya 5 1 0 4 6 11 1 0 1 5 5 0 0 3 1 6 -5 3
15. Epitsentr Kam-Pod 5 1 0 4 2 7 0 0 2 1 5 1 0 2 1 2 -5 3
16. Rukh Vynnyky 5 1 0 4 4 11 1 0 3 4 9 0 0 1 0 2 -7 3
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: