Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT    1 - 2 Poltava16 vs Obolon Kiev8 3/4 : 00.80-0.931/4 : 00.910.972 1/40.940.923/40.70-0.843.953.351.82
FT    1 - 2 Rukh Vynnyky15 vs Kryvbas1 1/4 : 00.990.890 : 0-0.740.6120.761.003/40.74-0.983.153.152.16
FT    1 - 1 Zorya9 vs Dinamo Kiev3 1 1/4 : 00.85-0.971/2 : 00.900.983-0.980.841 1/4-0.990.855.304.401.46
FT    0 - 0 Polissya Zhytomyr5 vs Shakhtar Donetsk2 1/4 : 0-0.920.791/4 : 00.70-0.832 1/40.950.911-0.960.823.253.202.08
FT    1 - 0 LNZ Cherkasy4 vs Kolos Kovalivka7 0 : 1/2-0.930.800 : 1/4-0.860.621 3/40.84-0.983/40.940.822.082.923.60
FT    1 - 1 Veres Rivne12 vs PFK Aleksandriya13 0 : 00.78-0.900 : 00.81-0.932-0.950.653/40.840.862.362.692.81
FT    1 - 3 Karpaty Lviv10 vs Epitsentr Kam-Pod14 0 : 1-0.970.850 : 1/40.77-0.892 3/40.910.951 1/4-0.930.791.564.054.70
FT    1 - 1 Kudrivka11 vs Metalist 1925 Kharkiv6 3/4 : 0-0.900.781/4 : 0-0.930.812 1/20.980.8810.940.924.953.851.57
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kryvbas 9 6 1 2 18 12 3 0 1 7 3 3 1 1 11 9 6 19
2. Shakhtar Donetsk 9 5 3 1 15 8 2 0 1 4 4 3 3 0 11 4 7 18
3. Dinamo Kiev 9 4 5 0 23 12 1 2 0 7 4 3 3 0 16 8 11 17
4. LNZ Cherkasy 9 5 2 2 10 7 3 1 1 3 2 2 1 1 7 5 3 17
5. Polissya Zhytomyr 9 5 1 3 14 8 2 1 2 6 3 3 0 1 8 5 6 16
6. Metalist 1925 Kharkiv 9 4 4 1 12 6 2 2 0 4 1 2 2 1 8 5 6 16
7. Kolos Kovalivka 9 4 2 3 8 7 2 2 1 4 4 2 0 2 4 3 1 14
8. Obolon Kiev 9 3 4 2 9 9 1 2 1 4 5 2 2 1 5 4 0 13
9. Zorya 9 3 3 3 12 11 1 3 2 6 8 2 0 1 6 3 1 12
10. Karpaty Lviv 9 2 5 2 15 15 0 3 2 8 12 2 2 0 7 3 0 11
11. Kudrivka 9 3 2 4 13 15 3 2 0 11 6 0 0 4 2 9 -2 11
12. Veres Rivne 9 2 3 4 7 10 1 1 3 4 8 1 2 1 3 2 -3 9
13. PFK Aleksandriya 9 2 2 5 10 16 2 0 2 6 7 0 2 3 4 9 -6 8
14. Epitsentr Kam-Pod 9 2 0 7 11 17 0 0 4 6 12 2 0 3 5 5 -6 6
15. Rukh Vynnyky 9 2 0 7 7 18 1 0 5 5 15 1 0 2 2 3 -11 6
16. Poltava 9 1 1 7 6 19 1 0 3 3 8 0 1 4 3 11 -13 4
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: