Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT    0 - 2 Poltava16 vs LNZ Cherkasy2 1 3/4 : 00.81-0.933/4 : 00.87-0.993-0.830.691 1/4-0.900.769.105.201.25
FT    1 - 2 Karpaty Lviv9 vs Metalist 1925 Kharkiv7 0 : 1/41.000.880 : 00.72-0.8420.880.983/40.83-0.972.283.052.98
FT    2 - 1 Kolos Kovalivka4 vs Dinamo Kiev6 1 : 00.82-0.941/4 : 0-0.930.802 1/40.880.981-0.930.785.103.701.57
FT    0 - 6 1 Obolon Kiev11 vs Shakhtar Donetsk1 1 1/2 : 00.970.913/4 : 00.84-0.962 1/20.950.9110.82-0.9610.505.201.22
FT    2 - 2 Kryvbas5 vs Veres Rivne10 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.830.712 1/40.82-0.961-0.970.832.073.353.15
FT    0 - 0 Polissya Zhytomyr3 vs Epitsentr Kam-Pod13 0 : 1 1/40.86-0.980 : 1/20.910.972 1/20.861.0010.78-0.931.334.607.50
FT    4 - 2 Rukh Vynnyky14 vs Kudrivka12 0 : 1/20.950.930 : 1/4-0.880.762 1/40.940.923/40.70-0.841.983.203.55
24/11   22h59 Zorya8 vs PFK Aleksandriya15 0 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.790.672 1/40.930.931-0.890.752.133.253.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 13 9 3 1 35 10 5 0 1 18 6 4 3 0 17 4 25 30
2. LNZ Cherkasy 13 8 2 3 14 8 3 1 2 3 3 5 1 1 11 5 6 26
3. Polissya Zhytomyr 13 7 3 3 21 8 2 3 2 6 3 5 0 1 15 5 13 24
4. Kolos Kovalivka 13 6 4 3 16 12 3 3 1 7 6 3 1 2 9 6 4 22
5. Kryvbas 13 6 3 4 22 21 3 2 1 11 7 3 1 3 11 14 1 21
6. Dinamo Kiev 13 5 5 3 29 18 2 2 1 11 5 3 3 2 18 13 11 20
7. Metalist 1925 Kharkiv 13 5 5 3 15 11 2 2 2 5 5 3 3 1 10 6 4 20
8. Zorya 12 5 4 3 16 12 2 3 2 7 8 3 1 1 9 4 4 19
9. Karpaty Lviv 13 4 6 3 18 17 1 4 3 10 14 3 2 0 8 3 1 18
10. Veres Rivne 13 4 5 4 13 14 2 2 3 5 8 2 3 1 8 6 -1 17
11. Obolon Kiev 13 4 4 5 11 21 1 2 3 4 15 3 2 2 7 6 -10 16
12. Kudrivka 13 4 2 7 17 26 4 2 1 13 9 0 0 6 4 17 -9 14
13. Epitsentr Kam-Pod 13 3 1 9 15 22 0 0 6 9 17 3 1 3 6 5 -7 10
14. Rukh Vynnyky 13 3 1 9 11 22 2 0 5 9 17 1 1 4 2 5 -11 10
15. PFK Aleksandriya 12 2 3 7 11 21 2 0 4 6 11 0 3 3 5 10 -10 9
16. Poltava 13 1 3 9 11 32 1 1 4 5 12 0 2 5 6 20 -21 6
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: