Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 4 - 1 | PFK Aleksandriya14 vs LNZ Cherkasy9 | 1/4 : 0 | 0.90 | 0.98 | 0 : 0 | -0.81 | 0.69 | 2 | 0.97 | 0.89 | 3/4 | 0.87 | 0.99 | 3.05 | 3.00 | 2.28 | | |
FT 2 - 0 | 1 Veres Rivne10 vs Kudrivka8 | 0 : 1/2 | -0.94 | 0.82 | 0 : 1/4 | -0.83 | 0.70 | 2 | -0.96 | 0.82 | 3/4 | 0.92 | 0.94 | 2.06 | 3.05 | 3.50 | | |
FT 0 - 1 | Rukh Vynnyky16 vs Epitsentr Kam-Pod15 | 0 : 1/4 | -0.97 | 0.85 | 0 : 0 | 0.74 | -0.86 | 2 | 0.81 | -0.95 | 3/4 | 0.81 | -0.95 | 2.14 | 3.05 | 3.25 | | |
FT 2 - 2 | Obolon Kiev6 vs Dinamo Kiev1 | 1 3/4 : 0 | 0.98 | 0.90 | 3/4 : 0 | 0.94 | 0.94 | 2 3/4 | -0.99 | 0.85 | 1 1/4 | -0.88 | 0.73 | 11.00 | 5.40 | 1.21 | | |
FT 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv5 vs Shakhtar Donetsk3 | 1 1/2 : 0 | 0.87 | -0.99 | 1/2 : 0 | -0.93 | 0.80 | 2 3/4 | -0.99 | 0.85 | 1 | 0.75 | -0.89 | 8.20 | 4.80 | 1.30 | | |
FT 0 - 1 | Kryvbas4 vs Polissya Zhytomyr11 | 1/4 : 0 | -0.95 | 0.83 | 1/4 : 0 | 0.66 | -0.78 | 2 1/4 | 0.84 | -0.98 | 1 | -0.96 | 0.82 | 2.85 | 3.35 | 2.23 | | |
FT 1 - 3 | Zorya7 vs Kolos Kovalivka2 | 1/4 : 0 | 0.92 | 0.96 | 0 : 0 | -0.81 | 0.69 | 2 1/4 | 0.96 | 0.90 | 1 | -0.93 | 0.78 | 2.98 | 3.10 | 2.26 | | |
FT 1 - 1 | Karpaty Lviv12 vs Poltava13 | 0 : 1 3/4 | -0.92 | 0.79 | 0 : 3/4 | 0.94 | 0.94 | 3 | -0.94 | 0.80 | 1 1/4 | 0.96 | 0.90 | 1.36 | 4.60 | 6.80 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
VL Champions League
VL Europa League
VL Conference League
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: