Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT    1 - 1 PFK Aleksandriya15 vs Kudrivka13 0 : 1/4-0.940.820 : 00.76-0.882 1/4-0.980.843/40.71-0.852.263.252.87
FT    1 - 3 Obolon Kiev11 vs Metalist 1925 Kharkiv6 1/2 : 00.960.921/4 : 00.84-0.9620.900.963/40.84-0.983.903.101.92
FT    1 - 1 Kryvbas4 vs Kolos Kovalivka5 0 : 00.881.000 : 00.890.992 1/2-0.980.8410.990.872.453.252.60
FT    2 - 0 LNZ Cherkasy1 vs Zorya8 0 : 1/20.881.000 : 1/4-0.960.8420.77-0.923/40.79-0.931.853.204.05
FT    3 - 2 Polissya Zhytomyr3 vs Karpaty Lviv9 0 : 1/2-0.930.810 : 1/4-0.800.681 3/40.79-0.933/41.000.862.072.813.85
14/12   18h00 Poltava16 vs Rukh Vynnyky12 3/4 : 00.920.84   2 1/20.950.81   4.403.651.61
14/12   20h30 Dinamo Kiev7 vs Veres Rivne10 0 : 1 1/40.890.87   2 3/40.980.82   1.334.456.80
14/12   23h00 Shakhtar Donetsk2 vs Epitsentr Kam-Pod14 0 : 20.900.86   30.67-0.92   1.166.2010.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. LNZ Cherkasy 16 11 2 3 20 8 6 1 2 9 3 5 1 1 11 5 12 35
2. Shakhtar Donetsk 15 9 5 1 37 12 5 1 1 20 8 4 4 0 17 4 25 32
3. Polissya Zhytomyr 16 9 3 4 26 11 4 3 2 11 5 5 0 2 15 6 15 30
4. Kryvbas 16 7 5 4 28 24 4 3 1 15 8 3 2 3 13 16 4 26
5. Kolos Kovalivka 16 6 7 3 17 13 3 4 1 7 6 3 3 2 10 7 4 25
6. Metalist 1925 Kharkiv 15 6 6 3 18 12 2 2 2 5 5 4 4 1 13 7 6 24
7. Dinamo Kiev 15 6 5 4 32 21 2 2 2 12 7 4 3 2 20 14 11 23
8. Zorya 16 6 5 5 19 18 3 4 2 10 10 3 1 3 9 8 1 23
9. Karpaty Lviv 16 4 7 5 20 21 1 4 3 10 14 3 3 2 10 7 -1 19
10. Veres Rivne 14 4 6 4 13 14 2 3 3 5 8 2 3 1 8 6 -1 18
11. Obolon Kiev 16 4 5 7 12 27 1 3 4 5 18 3 2 3 7 9 -15 17
12. Rukh Vynnyky 15 5 1 9 13 22 3 0 5 10 17 2 1 4 3 5 -9 16
13. Kudrivka 16 4 3 9 19 30 4 2 2 14 11 0 1 7 5 19 -11 15
14. Epitsentr Kam-Pod 15 4 2 9 18 22 0 1 6 9 17 4 1 3 9 5 -4 14
15. PFK Aleksandriya 16 2 5 9 14 28 2 1 5 7 13 0 4 4 7 15 -14 11
16. Poltava 15 2 3 10 13 36 1 1 5 5 15 1 2 5 8 21 -23 9
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: