Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

21/11   20h30 Poltava16 vs LNZ Cherkasy3 1 3/4 : 00.81-0.933/4 : 00.87-0.993-0.830.691 1/4-0.900.769.105.201.25
22/11   21h00 Obolon Kiev11 vs Shakhtar Donetsk1 1 1/2 : 00.990.83   2 1/20.910.89   10.005.001.22
22/11   21h00 Zorya6 vs PFK Aleksandriya14 0 : 1/40.80-0.98   2 1/40.960.84   2.063.103.20
22/11   21h00 Kryvbas5 vs Veres Rivne10 0 : 1/2-0.980.80   2 1/40.840.96   2.023.153.25
22/11   21h00 Kolos Kovalivka7 vs Dinamo Kiev4 3/4 : 00.910.91   2 1/40.74-0.94   4.153.451.70
22/11   21h00 Karpaty Lviv8 vs Metalist 1925 Kharkiv9 0 : 1/40.75-0.93   2 1/4-0.980.78   2.023.103.30
22/11   21h00 Rukh Vynnyky15 vs Kudrivka12 0 : 1/40.70-0.88   2 1/40.840.96   1.963.203.35
22/11   21h00 Polissya Zhytomyr2 vs Epitsentr Kam-Pod13 0 : 1 1/40.940.88   2 3/41.000.80   1.374.306.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 12 8 3 1 29 10 5 0 1 18 6 3 3 0 11 4 19 27
2. Polissya Zhytomyr 12 7 2 3 21 8 2 2 2 6 3 5 0 1 15 5 13 23
3. LNZ Cherkasy 12 7 2 3 12 8 3 1 2 3 3 4 1 1 9 5 4 23
4. Dinamo Kiev 12 5 5 2 28 16 2 2 1 11 5 3 3 1 17 11 12 20
5. Kryvbas 12 6 2 4 20 19 3 1 1 9 5 3 1 3 11 14 1 20
6. Zorya 12 5 4 3 16 12 2 3 2 7 8 3 1 1 9 4 4 19
7. Kolos Kovalivka 12 5 4 3 14 11 2 3 1 5 5 3 1 2 9 6 3 19
8. Karpaty Lviv 12 4 6 2 17 15 1 4 2 9 12 3 2 0 8 3 2 18
9. Metalist 1925 Kharkiv 12 4 5 3 13 10 2 2 2 5 5 2 3 1 8 5 3 17
10. Veres Rivne 12 4 4 4 11 12 2 2 3 5 8 2 2 1 6 4 -1 16
11. Obolon Kiev 12 4 4 4 11 15 1 2 2 4 9 3 2 2 7 6 -4 16
12. Kudrivka 12 4 2 6 15 22 4 2 1 13 9 0 0 5 2 13 -7 14
13. Epitsentr Kam-Pod 12 3 0 9 15 22 0 0 6 9 17 3 0 3 6 5 -7 9
14. PFK Aleksandriya 12 2 3 7 11 21 2 0 4 6 11 0 3 3 5 10 -10 9
15. Rukh Vynnyky 12 2 1 9 7 20 1 0 5 5 15 1 1 4 2 5 -13 7
16. Poltava 12 1 3 8 11 30 1 1 3 5 10 0 2 5 6 20 -19 6
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: