x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ BULGARY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT    1 - 1 Krumovgrad9 vs CSKA 1948 Sofia7 1/4 : 00.77-0.930 : 0-0.930.772-0.930.753/40.970.853.052.822.38
FT    1 - 1 Arda Kardzhali6 vs Beroe8 0 : 3/4-0.930.770 : 1/4-0.980.821 3/40.78-0.963/40.880.941.793.054.65
FT    1 - 0 Slavia Sofia11 vs Cherno More5 1/2 : 00.990.851/4 : 00.82-0.9820.65-0.833/40.73-0.924.103.201.85
FT    0 - 1 Cska Sofia12 vs Septemvri Sofia13 0 : 2 1/4-0.960.800 : 1-0.960.803 1/4-0.880.701 1/40.860.961.117.3015.50
FT    1 - 0 1 Botev Plovdiv3 vs Levski Sofia2 1/4 : 00.960.880 : 0-0.800.642 1/4-0.930.753/40.72-0.903.153.202.14
FT    1 - 1 1 Hebar Pazardzhik16 vs Botev Vratsa15 0 : 0-0.940.780 : 0-0.970.812-0.930.753/40.900.922.892.842.49
FT    3 - 2 Spartak Varna4 vs Lok. Sofia14 0 : 1/21.000.840 : 1/4-0.920.7520.77-0.953/40.75-0.952.003.153.50
FT    1 - 0 Ludogorets1 vs Lok. Plovdiv10 0 : 1 3/40.870.970 : 3/40.910.932 3/4-0.860.6810.76-0.941.175.8013.50

Lịch Thi Đấu Cúp Bulgaria

FT    2 - 3 Ludogorets  vs Botev Plovdiv  0 : 1-0.930.75   2 3/40.920.88   1.534.753.90

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Bulgary

FT    1 - 1 Ludogorets  vs CSKA 1948 Sofia  1 0 : 1 1/40.900.920 : 1/20.920.902 3/40.940.861 1/4-0.930.721.364.406.30
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo