x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ BULGARY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT    2 - 2 Beroe11 vs Botev Vratsa15 0 : 1/20.79-0.950 : 1/40.970.872 1/40.80-0.9811.000.821.793.453.95
FT    2 - 1 Cherno More3 vs CSKA 1948 Sofia6 0 : 10.950.890 : 1/40.73-0.902 1/40.80-0.9811.000.821.503.905.60
FT    1 - 2 Slavia Sofia10 vs Lok. Plovdiv5 0 : 1/20.960.880 : 1/4-0.890.722 1/4-0.980.783/40.72-0.931.963.203.60
FT    0 - 3 Etar16 vs Levski Sofia4 1 1/4 : 00.920.921/2 : 00.920.922 1/40.890.931-0.920.737.804.301.35
FT    6 - 0 Ludogorets1 vs Lok. Sofia13 0 : 2 1/20.900.940 : 10.81-0.973 1/20.850.971 1/20.910.911.088.7016.50
FT    2 - 2 Krumovgrad8 vs Pirin Blagoevgrad14 0 : 3/40.79-0.950 : 1/40.78-0.942 1/40.990.833/40.71-0.901.543.705.50
FT    1 - 0 Hebar Pazardzhik12 vs Arda Kardzhali7 1/4 : 00.890.950 : 0-0.860.6820.830.993/40.79-0.973.053.102.21
FT    4 - 0 Cska Sofia2 vs Botev Plovdiv9 0 : 1 1/20.841.000 : 3/4-0.970.812 3/40.860.961 1/4-0.940.761.255.209.00

Lịch Thi Đấu Cúp Bulgaria

FT    2 - 1 Botev Plovdiv  vs Spartak Varna  0 : 1 1/2-0.990.810 : 1/20.840.982 3/4-0.950.7510.75-0.951.304.657.40
FT    2 - 1 Hebar Pazardzhik  vs Pirin Blagoevgrad  0 : 1/2-0.960.780 : 1/4-0.870.672 1/40.900.901-0.930.722.043.053.30
FT    1 - 0 Cska Sofia  vs Arda Kardzhali  0 : 10.860.960 : 1/2-0.930.742 1/40.850.951-0.940.741.433.906.10
FT    3 - 1 Ludogorets  vs CSKA 1948 Sofia  0 : 1 1/40.850.970 : 1/20.920.902 3/40.900.901 1/4-0.910.701.344.506.60

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Bulgary

FT    1 - 1 Ludogorets  vs CSKA 1948 Sofia  1 0 : 1 1/40.900.920 : 1/20.920.902 3/40.940.861 1/4-0.930.721.364.406.30
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo