Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria - Lịch giải A Grupa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria

FT    3 - 2 Lok. Sofia8 vs Botev Plovdiv11 0 : 00.76-0.930 : 00.79-0.952 1/4-0.990.813/40.72-0.902.413.202.67
06/12   20h00 Lok. Plovdiv6 vs Arda Kardzhali10 0 : 00.920.920 : 00.920.922-0.990.813/40.890.932.612.962.61
06/12   22h30 Cherno More5 vs Cska Sofia4 1/2 : 00.80-0.961/4 : 00.68-0.8420.79-0.973/40.77-0.953.403.152.04
07/12   17h00 Beroe13 vs Septemvri Sofia15 0 : 1/40.960.86   2 1/40.76-0.96   2.153.302.83
07/12   19h30 Botev Vratsa9 vs FK Montana 192114 0 : 3/40.990.77   2 1/4-0.970.73   1.753.304.10
07/12   22h00 Spartak Varna12 vs Levski Sofia1 1 3/4 : 0-0.880.70   2 3/40.73-0.93   12.006.201.14
08/12   20h00 CSKA 1948 Sofia2 vs FK Dobrudzha 191916 0 : 1 1/20.880.88   30.960.80   1.284.957.40
08/12   22h30 Ludogorets3 vs Slavia Sofia7 0 : 1 1/20.800.96   2 3/40.830.93   1.245.108.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levski Sofia 18 13 2 3 40 11 7 1 1 24 4 6 1 2 16 7 29 41
2. CSKA 1948 Sofia 18 11 3 4 31 20 7 1 1 20 10 4 2 3 11 10 11 36
3. Ludogorets 17 9 6 2 30 12 5 2 1 17 6 4 4 1 13 6 18 33
4. Cska Sofia 18 8 7 3 27 14 5 3 1 16 7 3 4 2 11 7 13 31
5. Cherno More 18 8 6 4 23 14 3 3 2 11 7 5 3 2 12 7 9 30
6. Lok. Plovdiv 17 7 8 2 20 16 6 2 0 10 2 1 6 2 10 14 4 29
7. Slavia Sofia 18 7 6 5 22 20 5 4 1 15 9 2 2 4 7 11 2 27
8. Lok. Sofia 19 6 8 5 21 18 2 5 3 11 10 4 3 2 10 8 3 26
9. Botev Vratsa 18 6 6 6 15 16 3 3 3 7 6 3 3 3 8 10 -1 24
10. Arda Kardzhali 18 5 6 7 18 19 2 4 4 7 10 3 2 3 11 9 -1 21
11. Botev Plovdiv 18 5 3 10 21 29 2 2 5 7 14 3 1 5 14 15 -8 18
12. Spartak Varna 18 3 8 7 17 27 2 3 4 11 17 1 5 3 6 10 -10 17
13. Beroe 17 3 6 8 16 28 2 3 3 8 9 1 3 5 8 19 -12 15
14. FK Montana 1921 18 3 5 10 14 33 2 3 4 9 14 1 2 6 5 19 -19 14
15. Septemvri Sofia 18 4 2 12 19 41 2 1 6 10 18 2 1 6 9 23 -22 14
16. FK Dobrudzha 1919 18 3 2 13 13 29 3 2 4 9 12 0 0 9 4 17 -16 11
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: