Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria - Lịch giải A Grupa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria

19/09   21h45 FK Montana 19216 vs Spartak Varna11 0 : 1/40.80-0.96   20.821.00   2.073.153.35
20/09   00h30 Levski Sofia1 vs Ludogorets2 0 : 1/40.990.83   2 1/4-0.930.75   2.303.152.74
20/09   21h00 FK Dobrudzha 191913 vs Lok. Sofia7 1/4 : 00.990.83   2 1/40.890.91   3.103.202.08
20/09   23h30 CSKA 1948 Sofia3 vs Lok. Plovdiv4 0 : 3/40.960.86   2 1/20.830.97   1.743.503.80
21/09   21h45 Septemvri Sofia14 vs Botev Plovdiv16 1/4 : 01.000.82   2 1/20.990.81   3.053.302.06
22/09   00h15 Slavia Sofia15 vs Beroe10 0 : 1/20.78-0.96   2 1/40.900.90   1.783.303.95
22/09   22h00 Arda Kardzhali9 vs Cherno More5 0 : 1/4-0.940.76   2 1/4-0.980.78   2.303.102.75
23/09   00h30 Botev Vratsa8 vs Cska Sofia12 3/4 : 00.930.89   2 1/40.980.82   4.403.351.68
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levski Sofia 7 6 1 0 15 4 4 0 0 11 2 2 1 0 4 2 11 19
2. Ludogorets 7 5 2 0 14 3 3 1 0 9 2 2 1 0 5 1 11 17
3. CSKA 1948 Sofia 8 5 1 2 12 8 4 0 0 8 3 1 1 2 4 5 4 16
4. Lok. Plovdiv 8 4 4 0 9 5 3 1 0 5 2 1 3 0 4 3 4 16
5. Cherno More 8 4 3 1 13 5 3 1 0 9 2 1 2 1 4 3 8 15
6. FK Montana 1921 8 3 2 3 6 11 2 2 0 4 1 1 0 3 2 10 -5 11
7. Lok. Sofia 8 2 4 2 7 5 1 2 1 5 3 1 2 1 2 2 2 10
8. Botev Vratsa 8 2 4 2 6 6 1 1 1 1 1 1 3 1 5 5 0 10
9. Arda Kardzhali 8 2 3 3 9 9 1 3 0 4 3 1 0 3 5 6 0 9
10. Beroe 7 2 3 2 9 11 1 1 1 4 3 1 2 1 5 8 -2 9
11. Spartak Varna 8 1 4 3 8 9 1 2 2 6 6 0 2 1 2 3 -1 7
12. Cska Sofia 8 1 4 3 7 8 1 2 1 4 3 0 2 2 3 5 -1 7
13. FK Dobrudzha 1919 8 2 0 6 6 12 2 0 1 4 4 0 0 5 2 8 -6 6
14. Septemvri Sofia 8 2 0 6 8 18 2 0 2 6 6 0 0 4 2 12 -10 6
15. Slavia Sofia 8 1 2 5 9 16 1 2 1 6 7 0 0 4 3 9 -7 5
16. Botev Plovdiv 7 1 1 5 5 13 0 1 3 1 8 1 0 2 4 5 -8 4
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: