Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria - Lịch giải A Grupa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria

FT    1 - 4 Spartak Varna9 vs Septemvri Sofia13 0 : 1/40.910.930 : 00.67-0.832 1/20.950.8710.870.952.163.303.00
FT    2 - 1 Botev Plovdiv11 vs FK Dobrudzha 191916 0 : 3/40.841.000 : 1/40.841.002 1/20.910.9110.880.941.613.804.60
35    0-0 Lok. Sofia8 vs Botev Vratsa7 0 : 3/4-0.980.80   2 1/4-0.960.76   1.773.204.10
08/11   20h00 Levski Sofia1 vs Cska Sofia6 0 : 1/21.000.82   20.76-0.96   2.003.103.40
08/11   23h00 Lok. Plovdiv5 vs Beroe12 0 : 3/40.79-0.97   2 1/40.870.93   1.563.604.95
09/11   17h30 Slavia Sofia10 vs FK Montana 192115 0 : 3/40.860.96   2 1/40.840.96   1.603.604.60
09/11   20h00 CSKA 1948 Sofia2 vs Cherno More4 0 : 1/20.860.96   2 1/40.920.88   1.863.253.65
09/11   22h30 Ludogorets3 vs Arda Kardzhali14 0 : 1 1/40.970.85   2 1/20.880.92   1.384.206.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levski Sofia 14 11 2 1 28 7 6 1 0 17 3 5 1 1 11 4 21 35
2. CSKA 1948 Sofia 14 9 3 2 25 14 6 1 0 18 8 3 2 2 7 6 11 30
3. Ludogorets 13 6 6 1 22 9 4 2 0 13 3 2 4 1 9 6 13 24
4. Cherno More 14 6 6 2 19 10 3 3 1 11 6 3 3 1 8 4 9 24
5. Lok. Plovdiv 13 6 6 1 17 13 5 1 0 9 2 1 5 1 8 11 4 24
6. Cska Sofia 14 4 7 3 18 12 3 3 1 12 5 1 4 2 6 7 6 19
7. Botev Vratsa 14 4 6 4 12 13 2 3 2 5 5 2 3 2 7 8 -1 18
8. Lok. Sofia 14 3 7 4 15 14 1 4 2 8 7 2 3 2 7 7 1 16
9. Spartak Varna 15 3 7 5 17 21 2 3 3 11 13 1 4 2 6 8 -4 16
10. Slavia Sofia 14 3 6 5 14 18 2 4 1 8 7 1 2 4 6 11 -4 15
11. Botev Plovdiv 14 4 2 8 16 23 1 2 5 5 13 3 0 3 11 10 -7 14
12. Beroe 13 3 5 5 14 23 2 2 2 7 7 1 3 3 7 16 -9 14
13. Septemvri Sofia 15 4 2 9 18 28 2 1 4 9 12 2 1 5 9 16 -10 14
14. Arda Kardzhali 14 3 4 7 12 17 1 3 4 4 10 2 1 3 8 7 -5 13
15. FK Montana 1921 14 3 4 7 11 24 2 3 2 7 7 1 1 5 4 17 -13 13
16. FK Dobrudzha 1919 15 3 1 11 11 23 3 1 3 8 9 0 0 8 3 14 -12 10
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: