Hạng 2 Pháp, vòng 18
S. Clemence (Kiến tạo: F. Diarra) (81')
FT
(68') C. N'Sikulu (Kiến tạo: A. N'Diaye)
03/05 | Tours | 1 - 1 | Stade Lavallois |
14/12 | Stade Lavallois | 1 - 0 | Tours |
04/07 | Stade Lavallois | 1 - 1 | Tours |
06/05 | Stade Lavallois | 1 - 3 | Tours |
10/12 | Tours | 1 - 1 | Stade Lavallois |
04/01 | Tours | 2 - 2 | Nimes |
17/05 | Tours | 2 - 2 | SO Cholet |
10/05 | Lyon Duchere | 2 - 2 | Tours |
03/05 | Tours | 1 - 1 | Stade Lavallois |
20/04 | Drancy | 1 - 0 | Tours |
30/03 | Guingamp | 2 - 0 | Stade Lavallois |
15/03 | Stade Lavallois | 3 - 0 | Paris FC |
08/03 | Caen | 0 - 1 | Stade Lavallois |
01/03 | Stade Lavallois | 0 - 1 | FC Martigues |
22/02 | Lorient | 0 - 1 | Stade Lavallois |
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LAV khi thắng 5/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LAV
Tài xỉu: -0.94*2*0.80
4/5 trận gần đây của LAV có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Stade Lavallois | 28 | 12 | 7 | 9 | 36 | 27 | 6 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 4 | 5 | 18 | 15 | 27 | 43 |
Thứ 7, ngày 11/01 | |||
02h00 | FC Martigues | 0 - 1 | Clermont |
02h00 | Pau FC | 1 - 1 | Dunkerque |
02h00 | Stade Lavallois | 1 - 1 | Red Star 93 |
02h00 | Rodez | 2 - 1 | Troyes |
02h00 | Annecy FC | 1 - 4 | Guingamp |
20h00 | SC Bastia | 4 - 0 | Ajaccio |
20h00 | Paris FC | 1 - 0 | Amiens |
20h00 | Caen | 0 - 1 | Grenoble |
C.Nhật, ngày 12/01 | |||
02h00 | Lorient | 0 - 0 | Metz |