VĐQG Bỉ, vòng 10
FT
12/02 | Charleroi | 1 - 3 | Anderlecht |
27/08 | Anderlecht | 2 - 1 | Charleroi |
27/12 | Charleroi | 0 - 1 | Anderlecht |
02/10 | Anderlecht | 0 - 1 | Charleroi |
03/04 | Anderlecht | 4 - 0 | Charleroi |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
10/03 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
06/04 | Charleroi | 0 - 0 | RWD Molenbeek |
18/03 | Gent | 5 - 0 | Charleroi |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Westerlo | 0 - 1 | Charleroi |
Châu Á: -0.95*0 : 1*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 21/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của CHR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 33 | 20 | 9 | 4 | 62 | 34 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 3 | 29 | 20 | 58 | 69 |
12. | Charleroi | 32 | 8 | 9 | 15 | 28 | 49 | 6 | 5 | 5 | 20 | 23 | 2 | 4 | 10 | 8 | 26 | 13 | 33 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
01h45 | Charleroi | 2 - 1 | RWD Molenbeek |
21h00 | Cercle Brugge | 3 - 2 | OH Leuven |
23h15 | Westerlo | 1 - 0 | Kortrijk |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
01h45 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
18h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Antwerpen | 4 - 1 | Eupen |
23h30 | Gent | 1 - 1 | Genk |
Thứ 2, ngày 09/10 | |||
00h15 | Sint Truiden | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |