VĐQG Bỉ, vòng 10
FT
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
| 06/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
| 12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
| 21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
| 20/10 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen |
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 27/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Antwerpen |
| 21/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
| 26/10 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
| 22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.81*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Antwerpen khi thắng 15/24 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của Cercle Brugge có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 12. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 1 | 3 | 3 | 12 | 14 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 12 | 12 |
| 14. | Royal Antwerp | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 5 | 11 |
| Thứ 7, ngày 04/10 | |||
| 01h45 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
| 21h00 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
| 23h15 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
| C.Nhật, ngày 05/10 | |||
| 01h45 | Royal Antwerp | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 18h30 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
| 21h00 | Racing Genk | 2 - 1 | Dender |
| 23h30 | Club Brugge | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
| Thứ 2, ngày 06/10 | |||
| 00h15 | Westerlo | 2 - 0 | OH Leuven |