x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

FT    1 - 1 Lugano3 vs Grasshoppers10 0 : 1/20.910.980 : 1/4-0.960.842 1/20.950.9210.80-0.931.903.304.00
FT    4 - 1 Lausanne Sports5 vs Yverdon11 0 : 1 1/40.88-0.990 : 1/20.84-0.962 3/40.880.991 1/4-0.970.841.354.907.30
FT    5 - 1 Young Boys7 vs Sion9 0 : 3/40.990.900 : 1/40.940.942 1/20.880.9910.78-0.921.753.704.15
FT    2 - 1 Servette4 vs Basel1 0 : 1/41.000.890 : 00.77-0.8930.940.931 1/40.930.942.233.702.77
FT    1 - 2 Zurich8 vs St. Gallen6 0 : 1/4-0.920.800 : 00.83-0.9530.910.961 1/40.950.922.333.652.65
FT    3 - 2 Luzern2 vs Winterthur12 0 : 10.891.000 : 1/2-0.930.802 3/40.82-0.951 1/4-0.970.841.514.305.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Basel 23 12 4 7 50 25 7 1 3 21 10 5 3 4 29 15 25 40
2. Luzern 23 11 6 6 42 35 7 2 3 22 15 4 4 3 20 20 7 39
3. Lugano 23 11 6 6 40 33 7 3 2 25 17 4 3 4 15 16 7 39
4. Servette 23 9 9 5 36 33 6 5 1 21 16 3 4 4 15 17 3 36
5. Lausanne Sports 23 10 5 8 40 30 8 1 3 25 12 2 4 5 15 18 10 35
6. St. Gallen 23 9 8 6 37 30 5 5 1 21 12 4 3 5 16 18 7 35
7. Young Boys 23 9 7 7 38 32 7 3 2 27 14 2 4 5 11 18 6 34
8. Zurich 23 9 6 8 29 31 4 4 4 13 13 5 2 4 16 18 -2 33
9. Sion 23 7 6 10 32 37 4 5 2 20 13 3 1 8 12 24 -5 27
10. Grasshoppers 23 4 10 9 22 31 1 7 3 14 17 3 3 6 8 14 -9 22
11. Yverdon 23 5 6 12 21 39 4 2 5 11 14 1 4 7 10 25 -18 21
12. Winterthur 23 3 5 15 20 51 3 1 7 11 23 0 4 8 9 28 -31 14
  VL Champions League   UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: