x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

FT    1 - 1 Sion9 vs St. Gallen8 0 : 3/40.990.900 : 1/40.890.992 3/40.960.911 1/4-0.930.801.753.853.95
FT    4 - 1 Zurich4 vs Winterthur11 0 : 00.82-0.930 : 00.83-0.952 3/40.85-0.981 1/4-0.950.822.403.602.60
FT    2 - 3 Lausanne Sports7 vs Basel1 0 : 1/2-0.990.880 : 1/4-0.940.823 1/40.910.961 1/40.81-0.942.013.903.05
FT    5 - 0 Grasshoppers10 vs Yverdon12 0 : 1/40.980.900 : 00.72-0.842 1/20.980.881/21.001.002.253.402.93
FT    2 - 1 Young Boys3 vs Luzern5 0 : 1-0.980.870 : 1/40.78-0.903 3/4-0.980.851 1/20.920.951.614.654.15
FT    4 - 1 Servette2 vs Lugano6 0 : 1/2-0.960.850 : 1/4-0.900.7830.900.971 1/40.940.932.043.703.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Basel 36 21 7 8 85 37 12 2 4 39 15 9 5 4 46 22 48 70
2. Servette 36 16 11 9 57 49 9 6 3 32 23 7 5 6 25 26 8 59
3. Young Boys 36 16 9 11 53 46 12 4 2 37 17 4 5 9 16 29 7 57
4. Zurich 36 15 8 13 52 51 8 5 6 28 26 7 3 7 24 25 1 53
5. Luzern 36 14 10 12 63 56 9 5 4 32 21 5 5 8 31 35 7 52
6. Lugano 36 15 7 14 53 56 9 4 5 32 29 6 3 9 21 27 -3 52
7. Lausanne Sports 36 14 9 13 58 50 11 2 6 37 24 3 7 7 21 26 8 51
8. St. Gallen 36 12 13 11 49 49 8 6 3 29 21 4 7 8 20 28 0 49
9. Sion 36 10 11 15 45 54 7 8 3 30 21 3 3 12 15 33 -9 41
10. Grasshoppers 36 8 12 16 40 51 4 8 6 26 24 4 4 10 14 27 -11 36
11. Winterthur 36 10 6 20 39 66 7 2 8 19 25 3 4 12 20 41 -27 36
12. Yverdon 36 8 11 17 35 64 6 5 7 19 23 2 6 10 16 41 -29 35
  VL Champions League   UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: