x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

FT    4 - 0 Grasshoppers11 vs Aarau13 0 : 1/2-0.920.800 : 1/4-0.860.742 3/40.980.881 1/4-0.920.772.093.553.10
FT    1 - 0 Aarau13 vs Grasshoppers11 0 : 0-0.880.770 : 0-0.980.8630.880.981 1/40.930.932.603.752.33
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Basel 38 22 7 9 91 43 13 2 4 43 15 9 5 5 48 28 48 73
2. Servette 38 17 12 9 64 55 9 7 3 35 26 8 5 6 29 29 9 63
3. Young Boys 38 17 10 11 60 49 13 4 2 43 19 4 6 9 17 30 11 61
4. Lugano 38 15 9 14 55 58 9 5 5 33 30 6 4 9 22 28 -3 54
5. Lausanne Sports 38 14 11 13 62 54 11 3 6 38 25 3 8 7 24 29 8 53
6. Zurich 38 15 8 15 56 57 8 5 6 28 26 7 3 9 28 31 -1 53
7. Luzern 38 14 10 14 66 64 9 5 5 35 25 5 5 9 31 39 2 52
8. St. Gallen 38 13 13 12 52 53 9 6 3 32 23 4 7 9 20 30 -1 52
9. Sion 38 11 11 16 47 57 8 8 3 32 22 3 3 13 15 35 -10 44
10. Winterthur 38 11 7 20 43 68 8 3 8 23 27 3 4 12 20 41 -25 40
11. Grasshoppers 38 9 12 17 43 53 5 8 6 28 24 4 4 11 15 29 -10 39
12. Yverdon 38 9 12 17 40 68 7 5 7 22 25 2 7 10 18 43 -28 39
13. Aarau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: