Lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ - Lịch giải Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT    2 - 2 Luzern7 vs Servette10 0 : 00.79-0.920 : 00.85-0.972 3/40.950.921 1/4-0.900.772.383.502.68
FT    5 - 0 Young Boys2 vs Winterthur12 0 : 1 1/20.84-0.960 : 3/4-0.950.823 3/40.940.931 1/20.920.951.335.407.00
FT    0 - 1 Thun1 vs Lugano5 0 : 00.82-0.940 : 00.86-0.9830.980.891 1/40.930.942.413.652.53
FT    2 - 2 Sion6 vs Zurich8 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.890.772 3/40.970.901 1/4-0.880.742.093.503.20
FT    1 - 1 2 Grasshoppers11 vs Basel4 3/4 : 00.970.911/4 : 0-0.970.853-0.990.861 1/4-0.950.824.553.951.64
FT    1 - 0 1 St. Gallen3 vs Lausanne Sports9 0 : 00.910.970 : 00.930.953-0.960.821 1/4-0.980.852.443.652.53
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Thun 14 10 1 3 26 15 4 1 2 12 8 6 0 1 14 7 11 31
2. Young Boys 14 7 4 3 30 23 4 2 1 16 6 3 2 2 14 17 7 25
3. St. Gallen 13 8 0 5 27 17 5 0 3 16 8 3 0 2 11 9 10 24
4. Basel 14 7 2 5 23 17 4 0 2 12 5 3 2 3 11 12 6 23
5. Lugano 13 7 1 5 18 17 4 1 1 10 5 3 0 4 8 12 1 22
6. Sion 14 5 5 4 22 19 2 2 3 9 8 3 3 1 13 11 3 20
7. Luzern 14 4 6 4 28 24 1 4 2 16 12 3 2 2 12 12 4 18
8. Zurich 14 5 2 7 21 27 3 0 4 13 16 2 2 3 8 11 -6 17
9. Lausanne Sports 14 4 4 6 25 22 3 1 3 18 12 1 3 3 7 10 3 16
10. Servette 14 4 3 7 22 27 2 2 3 10 12 2 1 4 12 15 -5 15
11. Grasshoppers 14 3 5 6 19 28 2 3 2 14 11 1 2 4 5 17 -9 14
12. Winterthur 14 1 3 10 16 41 1 2 4 12 16 0 1 6 4 25 -25 6
  VL Champions League   UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: