x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

FT    1 - 0 Servette3 vs Grasshoppers11 0 : 1 1/4-0.930.830 : 1/20.970.913-0.970.841 1/4-0.940.811.454.555.70
FT    3 - 0 Yverdon9 vs Stade L. Ouchy12 0 : 1/20.950.940 : 1/4-0.940.822 3/40.970.901 1/4-0.880.731.943.603.50
FT    2 - 0 Lugano2 vs Lausanne Sports10 0 : 1/20.950.940 : 1/4-0.950.833-0.960.831 1/4-0.940.811.953.803.30
FT    0 - 1 Zurich6 vs St. Gallen4 0 : 1/4-0.970.870 : 00.78-0.912 3/40.82-0.951 1/4-0.940.812.233.652.81
FT    1 - 1 Luzern7 vs Basel8 0 : 1/4-0.950.850 : 00.81-0.933-0.970.841 1/4-0.970.842.243.802.69
FT    1 - 2 Winterthur5 vs Young Boys1 1/4 : 00.920.970 : 0-0.870.7330.990.881 1/4-0.990.862.753.702.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Young Boys 33 19 8 6 67 32 13 2 1 44 11 6 6 5 23 21 35 65
2. Lugano 33 18 5 10 61 44 9 3 4 27 17 9 2 6 34 27 17 59
3. Servette 33 16 9 8 53 38 10 4 3 32 18 6 5 5 21 20 15 57
4. St. Gallen 33 14 8 11 53 44 11 3 3 38 22 3 5 8 15 22 9 50
5. Winterthur 33 13 10 10 55 56 9 4 4 28 24 4 6 6 27 32 -1 49
6. Zurich 33 12 12 9 44 35 7 7 2 22 14 5 5 7 22 21 9 48
7. Luzern 33 12 8 13 41 46 9 4 4 23 17 3 4 9 18 29 -5 44
8. Basel 33 11 7 15 41 51 6 4 6 21 20 5 3 9 20 31 -10 40
9. Yverdon 33 11 7 15 43 64 10 4 3 31 25 1 3 12 12 39 -21 40
10. Lausanne Sports 32 9 10 13 42 48 7 5 4 25 18 2 5 9 17 30 -6 37
11. Grasshoppers 33 8 6 19 35 45 6 3 7 23 18 2 3 12 12 27 -10 30
12. Stade L. Ouchy 34 6 8 20 34 66 2 6 9 16 35 4 2 11 18 31 -32 26
  VL Champions League   UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo