Lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ - Lịch giải Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT    4 - 1 Basel4 vs Young Boys5 1 0 : 3/40.910.980 : 1/40.910.973 1/40.950.921 1/40.82-0.951.764.103.70
FT    5 - 0 St. Gallen1 vs Winterthur12 0 : 3/40.980.910 : 1/40.910.9730.980.891 1/40.970.901.773.853.90
FT    1 - 2 Luzern6 vs Thun2 0 : 1/40.84-0.950 : 1/4-0.840.723-0.980.851 1/4-0.980.852.163.702.85
FT    0 - 0 Young Boys5 vs Sion3 1 0 : 1-0.980.870 : 1/40.72-0.853-0.980.851 1/4-0.950.821.624.194.44
FT    1 - 2 Lausanne Sports8 vs Zurich7 0 : 1/20.920.970 : 1/40.980.902 3/40.82-0.951 1/4-0.950.821.923.753.40
FT    3 - 1 Lugano9 vs Basel4 1/2 : 00.80-0.921/4 : 00.80-0.9330.920.951 1/4-0.970.843.053.652.07
FT    1 - 1 Servette11 vs Grasshoppers10 0 : 3/4-0.950.840 : 1/40.960.922 3/40.920.951 1/4-0.920.781.833.853.65
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. St. Gallen 3 3 0 0 11 2 2 0 0 7 1 1 0 0 4 1 9 9
2. Thun 3 3 0 0 6 3 1 0 0 2 1 2 0 0 4 2 3 9
3. Sion 3 2 1 0 7 2 1 0 0 4 0 1 1 0 3 2 5 7
4. Basel 4 2 0 2 8 7 2 0 0 6 2 0 0 2 2 5 1 6
5. Young Boys 4 1 2 1 5 6 1 1 0 3 1 0 1 1 2 5 -1 5
6. Luzern 3 1 1 1 5 5 0 1 1 2 3 1 0 0 3 2 0 4
7. Zurich 3 1 1 1 5 5 0 0 1 2 3 1 1 0 3 2 0 4
8. Lausanne Sports 3 1 0 2 5 6 1 0 1 4 4 0 0 1 1 2 -1 3
9. Lugano 3 1 0 2 4 7 1 0 1 4 3 0 0 1 0 4 -3 3
10. Grasshoppers 3 0 1 2 4 6 0 0 1 2 3 0 1 1 2 3 -2 1
11. Servette 3 0 1 2 3 8 0 1 1 2 5 0 0 1 1 3 -5 1
12. Winterthur 3 0 1 2 3 9 0 1 0 1 1 0 0 2 2 8 -6 1
  VL Champions League   UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: