Lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ - Lịch giải Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT    3 - 3 Luzern7 vs Sion6 0 : 1/4-0.920.790 : 00.77-0.892 1/20.880.9910.81-0.942.303.452.80
FT    1 - 2 St. Gallen2 vs Thun1 0 : 1/4-0.930.800 : 00.79-0.9230.980.891 1/40.990.882.263.552.80
FT    3 - 0 1 Grasshoppers9 vs Zurich5 1/2 : 00.891.001/4 : 00.79-0.922 3/41.000.8710.72-0.853.353.601.99
FT    5 - 0 Lausanne Sports10 vs Young Boys4 1/4 : 00.950.930 : 0-0.850.7330.86-0.991 1/40.970.902.753.802.20
FT    2 - 4 Winterthur12 vs Lugano8 3/4 : 00.920.961/4 : 0-0.980.862 3/40.960.9110.71-0.844.053.801.74
FT    0 - 3 Servette11 vs Basel3 1/4 : 00.950.931/4 : 00.75-0.883 1/4-0.980.851 1/40.85-0.982.753.802.19
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Thun 8 5 1 2 16 12 1 1 1 4 5 4 0 1 12 7 4 16
2. St. Gallen 8 5 0 3 16 9 3 0 2 9 4 2 0 1 7 5 7 15
3. Basel 8 5 0 3 16 10 2 0 1 7 4 3 0 2 9 6 6 15
4. Young Boys 8 4 2 2 14 15 3 1 0 10 4 1 1 2 4 11 -1 14
5. Zurich 8 4 1 3 13 15 2 0 2 7 9 2 1 1 6 6 -2 13
6. Sion 8 3 3 2 13 10 1 1 2 4 3 2 2 0 9 7 3 12
7. Luzern 8 3 3 2 14 13 0 2 2 6 8 3 1 0 8 5 1 12
8. Lugano 8 3 1 4 12 15 2 1 1 7 5 1 0 3 5 10 -3 10
9. Grasshoppers 8 2 3 3 14 12 2 1 1 10 6 0 2 2 4 6 2 9
10. Lausanne Sports 8 2 2 4 13 12 2 0 2 10 6 0 2 2 3 6 1 8
11. Servette 8 2 2 4 12 15 1 2 2 8 10 1 0 2 4 5 -3 8
12. Winterthur 8 0 2 6 10 25 0 1 3 6 11 0 1 3 4 14 -15 2
  VL Champions League   UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: