x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

02/04   01h30 Servette1 vs Young Boys4 0 : 00.83-0.940 : 00.86-0.982 3/40.84-0.971 1/4-0.970.842.353.602.64
02/04   01h30 Yverdon10 vs Lugano5 1/2 : 00.84-0.951/4 : 00.74-0.862 1/20.880.9910.80-0.933.203.552.05
03/04   01h30 Sion9 vs Winterthur12 0 : 10.950.930 : 1/2-0.880.752 3/40.900.971 1/4-0.880.741.544.255.10
03/04   01h30 Zurich6 vs Lausanne Sports7 0 : 00.82-0.940 : 00.82-0.942 1/20.84-0.9710.83-0.962.383.502.69
04/04   01h30 Luzern3 vs St. Gallen8 0 : 1/4-0.990.870 : 00.78-0.903-0.980.841 1/40.990.872.233.802.72
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Servette 29 14 9 6 49 39 7 5 2 26 20 7 4 4 23 19 10 51
2. Basel 29 14 7 8 59 31 8 2 4 25 13 6 5 4 34 18 28 49
3. Luzern 29 13 8 8 53 45 8 3 3 25 17 5 5 5 28 28 8 47
4. Young Boys 29 13 7 9 45 35 10 3 2 32 14 3 4 7 13 21 10 46
5. Lugano 29 13 6 10 45 42 9 3 4 29 23 4 3 6 16 19 3 45
6. Zurich 29 13 6 10 41 40 6 4 5 19 19 7 2 5 22 21 1 45
7. Lausanne Sports 29 11 7 11 46 41 8 2 5 28 19 3 5 6 18 22 5 40
8. St. Gallen 29 10 9 10 42 41 6 6 2 26 17 4 3 8 16 24 1 39
9. Sion 29 9 8 12 39 45 6 6 2 25 16 3 2 10 14 29 -6 35
10. Yverdon 29 8 8 13 31 47 6 3 5 16 17 2 5 8 15 30 -16 32
11. Grasshoppers 29 5 12 12 29 41 2 8 5 18 22 3 4 7 11 19 -12 27
12. Winterthur 29 5 5 19 28 60 5 1 8 16 25 0 4 11 12 35 -32 20
  VL Champions League   UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: