x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

FT    0 - 0 Lausanne Sports10 vs Zurich1 0 : 00.990.900 : 00.900.982 3/40.900.9710.71-0.862.583.452.48
FT    2 - 1 Winterthur5 vs Stade L. Ouchy12 0 : 1/20.990.900 : 1/4-0.960.842 3/40.83-0.961 1/4-0.930.791.993.753.20
FT    1 - 1 Grasshoppers9 vs St. Gallen2 3/4 : 0-0.960.861/4 : 01.000.883 1/4-0.930.801 1/40.890.984.104.251.66
24/09   19h15 Yverdon7 vs Basel11 1/4 : 0-0.990.871/4 : 00.72-0.863-0.990.861 1/4-0.970.843.003.652.11
24/09   21h30 Luzern4 vs Servette8 0 : 1/40.890.990 : 00.71-0.8531.000.871 1/4-0.960.832.143.652.95
24/09   21h30 Young Boys3 vs Lugano6 0 : 10.920.960 : 1/2-0.920.793 1/4-0.980.851 1/40.890.981.544.504.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zurich 7 3 4 0 13 5 2 1 0 6 1 1 3 0 7 4 8 13
2. St. Gallen 7 3 3 1 9 7 3 0 0 6 3 0 3 1 3 4 2 12
3. Young Boys 5 3 2 0 11 6 2 0 0 7 3 1 2 0 4 3 5 11
4. Luzern 6 3 2 1 8 6 2 1 0 6 4 1 1 1 2 2 2 11
5. Winterthur 7 3 2 2 15 15 2 2 0 6 3 1 0 2 9 12 0 11
6. Lugano 5 3 0 2 12 7 2 0 0 7 1 1 0 2 5 6 5 9
7. Yverdon 6 2 2 2 10 13 1 1 0 6 3 1 1 2 4 10 -3 8
8. Servette 6 1 3 2 8 10 0 2 1 3 4 1 1 1 5 6 -2 6
9. Grasshoppers 7 1 2 4 8 12 1 1 2 5 6 0 1 2 3 6 -4 5
10. Lausanne Sports 7 1 2 4 8 13 0 2 2 4 8 1 0 2 4 5 -5 5
11. Basel 5 1 1 3 10 11 1 1 1 8 6 0 0 2 2 5 -1 4
12. Stade L. Ouchy 6 1 1 4 5 12 1 1 2 3 8 0 0 2 2 4 -7 4
  VL Champions League   UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo