x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVAKIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

FT    3 - 0 Skalica9 vs KFC Komarno10 0 : 1/40.81-0.990 : 1/4-0.860.682 1/2-0.990.7910.930.872.063.253.05
FT    0 - 4 Zelez. Podbrezova8 vs Spartak Trnava3 1/4 : 00.73-0.920 : 0-0.960.782 1/21.000.8010.910.892.693.302.25
FT    2 - 1 FC Kosice5 vs Ruzomberok6 0 : 00.71-0.890 : 00.79-0.972 1/40.890.9110.980.822.283.252.67
FT    1 - 1 Slo. Bratislava2 vs Trencin11 0 : 1 1/40.980.840 : 1/20.910.9130.880.921 1/40.880.921.424.405.30
FT    1 - 0 Dukla BB7 vs Zemplin Michalovce12 0 : 1/20.900.920 : 1/4-0.970.792 1/20.801.0010.77-0.971.903.453.30
FT    0 - 3 Dunajska Stred4 vs MSK Zilina1 0 : 1/40.990.830 : 00.74-0.932 1/2-0.900.701-0.980.782.193.302.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVAKIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. MSK Zilina 9 7 2 0 22 6 4 0 0 12 5 3 2 0 10 1 16 23
2. Slo. Bratislava 8 6 1 1 14 10 3 1 1 6 8 3 0 0 8 2 4 19
3. Spartak Trnava 9 3 6 0 10 4 1 3 0 3 2 2 3 0 7 2 6 15
4. Dunajska Stred 9 4 2 3 14 9 1 1 2 3 5 3 1 1 11 4 5 14
5. FC Kosice 10 3 3 4 13 13 2 2 2 9 7 1 1 2 4 6 0 12
6. Ruzomberok 9 3 3 3 12 12 2 2 1 6 5 1 1 2 6 7 0 12
7. Dukla BB 10 2 4 4 11 14 2 1 3 7 9 0 3 1 4 5 -3 10
8. Zelez. Podbrezova 9 2 3 4 13 13 2 2 1 12 7 0 1 3 1 6 0 9
9. Skalica 9 2 3 4 11 17 1 2 2 5 5 1 1 2 6 12 -6 9
10. KFC Komarno 9 3 0 6 10 19 1 0 3 5 10 2 0 3 5 9 -9 9
11. Trencin 10 1 5 4 9 15 1 2 1 5 6 0 3 3 4 9 -6 8
12. Zemplin Michalovce 9 1 4 4 8 15 0 2 1 1 4 1 2 3 7 11 -7 7
  Championship Round   Relegation Round   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo