x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVAKIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

FT    0 - 0 Zemplin Michalovce6 vs KFC Komarno11 0 : 3/40.67-0.850 : 1/40.74-0.9330.930.871 1/4-0.940.741.524.104.55
FT    0 - 2 Ruzomberok9 vs Spartak Trnava3 1/4 : 00.990.831/4 : 00.65-0.832 1/40.870.931-0.950.753.053.202.08
FT    0 - 2 Dukla BB8 vs Zelez. Podbrezova5 0 : 00.860.960 : 00.870.952 1/20.960.8410.870.932.403.252.52
FT    2 - 1 MSK Zilina2 vs Slo. Bratislava1 0 : 01.000.820 : 00.980.8430.810.991 1/40.890.912.493.602.26
FT    3 - 3 Dunajska Stred4 vs Trencin10 0 : 1 1/40.840.980 : 1/20.910.912 1/20.75-0.9510.70-0.901.334.506.70
FT    1 - 1 FC Kosice7 vs Skalica12 0 : 1/20.940.880 : 1/4-0.930.752 1/2-0.980.7810.980.821.943.253.35
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVAKIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Slo. Bratislava 17 13 2 2 39 20 6 1 1 18 10 7 1 1 21 10 19 41
2. MSK Zilina 17 12 4 1 39 15 8 1 0 24 10 4 3 1 15 5 24 40
3. Spartak Trnava 17 9 6 2 26 14 4 3 1 11 6 5 3 1 15 8 12 33
4. Dunajska Stred 17 6 6 5 23 17 2 3 4 10 12 4 3 1 13 5 6 24
5. Zelez. Podbrezova 17 5 6 6 22 23 2 4 2 13 10 3 2 4 9 13 -1 21
6. Zemplin Michalovce 17 5 6 6 22 28 3 4 2 13 14 2 2 4 9 14 -6 21
7. FC Kosice 17 4 8 5 21 20 2 5 2 11 9 2 3 3 10 11 1 20
8. Dukla BB 17 4 5 8 20 24 4 1 4 15 13 0 4 4 5 11 -4 17
9. Ruzomberok 17 4 5 8 19 27 3 3 3 9 11 1 2 5 10 16 -8 17
10. Trencin 17 2 8 7 19 32 2 3 3 11 14 0 5 4 8 18 -13 14
11. KFC Komarno 17 4 2 11 18 35 1 1 6 8 16 3 1 5 10 19 -17 14
12. Skalica 17 3 4 10 19 32 2 2 4 9 10 1 2 6 10 22 -13 13
  Championship Round   Relegation Round   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: