x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVAKIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

FT    0 - 1 MSK Zilina2 vs Dunajska Stred4 0 : 1/40.80-0.980 : 1/4-0.850.672 1/20.74-0.9410.70-0.901.993.503.05
FT    1 - 2 KFC Komarno8 vs Ruzomberok10 3/4 : 0-0.980.801/4 : 0-0.890.712 1/20.950.8510.870.935.103.901.49
FT    2 - 1 Spartak Trnava3 vs Zelez. Podbrezova5 0 : 20.860.960 : 1-0.970.792 3/40.75-0.951 1/40.980.821.116.7014.50
FT    1 - 0 1 Slo. Bratislava1 vs FC Kosice6 0 : 2 1/40.821.000 : 10.880.943 3/40.75-0.951 3/40.910.891.117.4011.50
FT    2 - 0 Trencin9 vs Skalica11 0 : 3/40.930.890 : 1/40.821.002 3/40.880.921 1/4-0.920.711.723.653.80
FT    2 - 3 Dukla BB12 vs Zemplin Michalovce7 0 : 0-0.990.810 : 01.000.822 3/40.70-0.901 1/40.970.832.573.402.29
FT    2 - 1 Dunajska Stred4 vs Zemplin Michalovce7 0 : 1 1/40.980.840 : 1/20.940.882 3/40.66-0.861 1/4-0.930.731.414.405.40
FT    2 - 2 FC Kosice6 vs Zelez. Podbrezova5 0 : 1/40.79-0.970 : 1/4-0.880.702 3/4-0.900.7010.820.982.013.353.05
FT    1 - 1 Zlate Moravce13 vs Trencin9 0 : 1/20.800.900 : 1/40.930.772 3/40.910.8910.70-0.901.903.503.25
FT    3 - 2 Dunajska Stred4 vs Zelez. Podbrezova5 0 : 10.78-0.960 : 1/21.000.822 3/40.890.911 1/4-0.900.701.404.305.70
FT    4 - 2 Trencin9 vs Zlate Moravce13 0 : 10.75-0.930 : 1/2-0.980.802 3/40.940.8610.76-0.961.414.205.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVAKIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Slo. Bratislava 22 15 4 3 48 25 7 2 2 21 13 8 2 1 27 12 23 49
2. MSK Zilina 22 13 6 3 42 20 8 2 1 25 13 5 4 2 17 7 22 45
3. Spartak Trnava 22 12 8 2 34 17 5 5 1 14 8 7 3 1 20 9 17 44
4. Dunajska Stred 22 8 8 6 32 22 4 3 4 16 13 4 5 2 16 9 10 32
5. Zelez. Podbrezova 22 7 9 6 31 29 4 5 2 19 13 3 4 4 12 16 2 30
6. FC Kosice 22 7 8 7 31 25 4 5 2 18 11 3 3 5 13 14 6 29
7. Zemplin Michalovce 22 6 9 7 28 34 4 5 2 16 16 2 4 5 12 18 -6 27
8. KFC Komarno 22 6 4 12 24 38 3 2 6 12 16 3 2 6 12 22 -14 22
9. Trencin 22 3 11 8 22 35 3 5 3 13 15 0 6 5 9 20 -13 20
10. Ruzomberok 22 5 5 12 22 39 4 3 4 12 17 1 2 8 10 22 -17 20
11. Skalica 22 4 7 11 21 35 3 4 4 10 10 1 3 7 11 25 -14 19
12. Dukla BB 22 4 5 13 22 38 4 1 6 17 19 0 4 7 5 19 -16 17
13. Zlate Moravce 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Championship Round   Relegation Round   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: