x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVAKIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

FT    3 - 2 Ruzomberok10 vs Skalica11 0 : 1/40.890.930 : 00.65-0.832 1/40.940.861-0.890.692.143.152.99
FT    2 - 3 Dukla BB12 vs Trencin9 0 : 1/4-0.990.810 : 00.75-0.932 1/40.840.9610.970.792.223.252.76
FT    3 - 1 Slo. Bratislava1 vs Zelez. Podbrezova5 0 : 1 1/40.910.910 : 1/20.940.8830.810.991 1/40.900.901.384.555.60
FT    2 - 2 FC Kosice6 vs Dunajska Stred4 0 : 00.890.930 : 00.890.932 1/20.900.9010.910.892.413.352.47
FT    2 - 4 Spartak Trnava3 vs MSK Zilina2 0 : 3/4-0.930.750 : 1/41.000.822 1/40.910.891-0.930.721.833.253.75
FT    0 - 1 1 KFC Komarno8 vs Zemplin Michalovce7 0 : 1/40.910.910 : 00.68-0.862 3/40.980.8210.78-0.982.143.252.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVAKIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Slo. Bratislava 22 15 4 3 48 25 7 2 2 21 13 8 2 1 27 12 23 49
2. MSK Zilina 22 13 6 3 42 20 8 2 1 25 13 5 4 2 17 7 22 45
3. Spartak Trnava 22 12 8 2 34 17 5 5 1 14 8 7 3 1 20 9 17 44
4. Dunajska Stred 22 8 8 6 32 22 4 3 4 16 13 4 5 2 16 9 10 32
5. Zelez. Podbrezova 22 7 9 6 31 29 4 5 2 19 13 3 4 4 12 16 2 30
6. FC Kosice 22 7 8 7 31 25 4 5 2 18 11 3 3 5 13 14 6 29
7. Zemplin Michalovce 22 6 9 7 28 34 4 5 2 16 16 2 4 5 12 18 -6 27
8. KFC Komarno 22 6 4 12 24 38 3 2 6 12 16 3 2 6 12 22 -14 22
9. Trencin 22 3 11 8 22 35 3 5 3 13 15 0 6 5 9 20 -13 20
10. Ruzomberok 22 5 5 12 22 39 4 3 4 12 17 1 2 8 10 22 -17 20
11. Skalica 22 4 7 11 21 35 3 4 4 10 10 1 3 7 11 25 -14 19
12. Dukla BB 22 4 5 13 22 38 4 1 6 17 19 0 4 7 5 19 -16 17
  Championship Round   Relegation Round   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: