x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

FT    1 - 2 1 FC Zhenis11 vs Yelimay Semey4 1/4 : 00.820.94   2 1/40.830.93   2.842.173.25
FT    0 - 1 FK Kyzylzhar8 vs Turan (KAZ)10 0 : 3/40.860.90   2 1/40.800.96   1.594.703.60
04/05  Hoãn FK Aksu14 vs Ordabasy7                
FT    1 - 0 Kairat Almaty5 vs Atyrau9 1 0 : 1/20.920.94   2 1/40.950.89   1.923.553.15
FT    1 - 0 Tobol Kostanay1 vs Zhetysu Taldykorgan6 0 : 10.970.89   2 1/41.000.84   1.485.803.70
FT    1 - 1 Aktobe2 vs Astana3 1 0 : 0-0.940.70   2 1/40.900.86   2.742.273.20
FT    0 - 0 Shakhter Kar.13 vs Kaisar Kyzylorda12 0 : 00.82-0.96   2 1/4-0.960.80   2.372.663.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Tobol Kostanay 6 3 3 0 10 5 3 1 0 8 3 0 2 0 2 2 5 12
2. Aktobe 6 3 2 1 12 6 1 2 0 5 2 2 0 1 7 4 6 11
3. Astana 7 3 2 2 9 5 1 1 1 4 3 2 1 1 5 2 4 11
4. Yelimay Semey 6 3 2 1 7 6 1 2 0 2 1 2 0 1 5 5 1 11
5. Kairat Almaty 7 3 2 2 6 6 2 1 1 4 4 1 1 1 2 2 0 11
6. Zhetysu Taldykorgan 6 3 1 2 4 4 2 0 1 3 3 1 1 1 1 1 0 10
7. Ordabasy 6 2 3 1 10 5 1 1 1 7 3 1 2 0 3 2 5 9
8. FK Kyzylzhar 7 2 2 3 9 6 1 1 1 4 1 1 1 2 5 5 3 8
9. Atyrau 7 1 4 2 5 5 1 1 1 3 2 0 3 1 2 3 0 7
10. Turan (KAZ) 7 2 1 4 3 6 0 1 2 0 3 2 0 2 3 3 -3 7
11. FC Zhenis 7 2 1 4 4 12 2 0 1 3 2 0 1 3 1 10 -8 7
12. Kaisar Kyzylorda 6 1 2 3 3 8 1 1 2 3 7 0 1 1 0 1 -5 5
13. Shakhter Kar. 6 1 1 4 1 9 1 1 1 1 2 0 0 3 0 7 -8 4
14. FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo