x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

FT    2 - 2 1 Kaisar Kyzylorda10 vs Okzhetpes6 0 : 1/4-0.980.840 : 00.74-0.882 1/4-0.990.833/40.73-0.892.253.202.91
FT    1 - 2 Turan (KAZ)7 vs Kairat Almaty1 1                
FT    0 - 4 Atyrau9 vs Aktobe2                
FT    1 - 1 Ulytau Zhezkazgan12 vs FC Zhenis8                
FT    3 - 0 Astana3 vs Zhetysu Taldykorgan13                
FT    0 - 0 Ordabasy14 vs FK Kyzylzhar11                
FT    1 - 1 1 Tobol Kostanay4 vs Yelimay Semey5                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kairat Almaty 3 2 1 0 7 2 1 0 0 4 0 1 1 0 3 2 5 7
2. Aktobe 3 2 1 0 6 1 1 0 0 2 1 1 1 0 4 0 5 7
3. Astana 3 2 1 0 6 1 1 1 0 4 1 1 0 0 2 0 5 7
4. Tobol Kostanay 3 1 2 0 3 1 1 1 0 3 1 0 1 0 0 0 2 5
5. Yelimay Semey 3 1 1 1 4 3 1 0 0 2 0 0 1 1 2 3 1 4
6. Okzhetpes 3 1 1 1 4 5 1 0 0 2 1 0 1 1 2 4 -1 4
7. Turan (KAZ) 3 1 0 2 4 4 1 0 1 3 2 0 0 1 1 2 0 3
8. FC Zhenis 3 0 3 0 1 1 0 1 0 0 0 0 2 0 1 1 0 3
9. Atyrau 3 1 0 2 3 7 1 0 1 2 5 0 0 1 1 2 -4 3
10. Kaisar Kyzylorda 3 0 2 1 2 4 0 2 0 2 2 0 0 1 0 2 -2 2
11. FK Kyzylzhar 3 0 2 1 1 3 0 1 1 1 3 0 1 0 0 0 -2 2
12. Ulytau Zhezkazgan 3 0 2 1 1 3 0 1 0 1 1 0 1 1 0 2 -2 2
13. Zhetysu Taldykorgan 3 0 2 1 1 4 0 1 0 0 0 0 1 1 1 4 -3 2
14. Ordabasy 3 0 2 1 0 4 0 2 0 0 0 0 0 1 0 4 -4 2
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: