x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

FT    2 - 1 FK Kyzylzhar9 vs Ulytau Zhezkazgan14 0 : 1/20.910.950 : 1/40.920.942 1/2-0.950.7910.940.901.913.403.55
FT    1 - 0 Turan (KAZ)8 vs Atyrau13 0 : 3/40.880.980 : 1/40.890.972 1/40.910.931-0.920.751.703.454.50
FT    1 - 3 Astana4 vs Tobol Kostanay3 0 : 3/40.74-0.880 : 1/40.74-0.882 1/40.78-0.9410.980.861.503.905.50
FT    1 - 3 Zhetysu Taldykorgan11 vs Okzhetpes5                
FT    5 - 0 Ordabasy6 vs Kaisar Kyzylorda12 0 : 10.78-0.930 : 1/2-0.900.762 1/40.930.911-0.890.731.434.006.60
FT    1 - 0 Aktobe1 vs Yelimay Semey7 0 : 00.890.970 : 00.900.962 1/40.960.883/40.72-0.882.523.102.62
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aktobe 8 6 1 1 13 4 4 0 0 8 2 2 1 1 5 2 9 19
2. Kairat Almaty 7 5 2 0 17 4 3 0 0 10 1 2 2 0 7 3 13 17
3. Tobol Kostanay 8 5 2 1 12 5 3 1 0 7 2 2 1 1 5 3 7 17
4. Astana 8 4 3 1 13 8 3 1 1 9 6 1 2 0 4 2 5 15
5. Okzhetpes 8 4 2 2 11 8 1 1 1 3 3 3 1 1 8 5 3 14
6. Ordabasy 8 4 2 2 10 7 3 2 0 7 0 1 0 2 3 7 3 14
7. Yelimay Semey 8 4 1 3 11 6 2 0 1 5 2 2 1 2 6 4 5 13
8. Turan (KAZ) 8 3 2 3 9 8 2 2 1 5 3 1 0 2 4 5 1 11
9. FK Kyzylzhar 8 3 2 3 10 11 2 1 2 7 8 1 1 1 3 3 -1 11
10. FC Zhenis 7 0 5 2 2 4 0 1 2 0 2 0 4 0 2 2 -2 5
11. Zhetysu Taldykorgan 8 0 4 4 2 11 0 2 2 1 6 0 2 2 1 5 -9 4
12. Kaisar Kyzylorda 8 0 4 4 5 16 0 4 0 3 3 0 0 4 2 13 -11 4
13. Atyrau 8 1 0 7 6 18 1 0 3 4 9 0 0 4 2 9 -12 3
14. Ulytau Zhezkazgan 8 0 2 6 3 14 0 1 2 2 6 0 1 4 1 8 -11 2
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: