Lịch thi đấu VĐQG Kazakhstan - Lịch giải Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Kazakhstan

FT    1 - 5 1 Ulytau Zhezkazgan11 vs Atyrau13 0 : 0-0.840.700 : 0-0.980.842 1/40.900.861-0.930.692.633.202.35
FT    6 - 3 FC Zhenis6 vs Turan (KAZ)14                
FT    1 - 0 Aktobe4 vs FK Kyzylzhar9 0 : 3/40.82-0.960 : 1/40.81-0.952 1/40.890.951-0.930.771.434.056.30
FT    1 - 2 Okzhetpes8 vs Astana2                
FT    2 - 1 Yelimay Semey5 vs Ordabasy7                
FT    1 - 0 Tobol Kostanay3 vs Kaisar Kyzylorda12 0 : 1 1/2-0.880.740 : 1/20.920.942 3/4-0.940.781 1/4-0.810.651.364.306.40
FT    5 - 0 Kairat Almaty1 vs Zhetysu Taldykorgan10 0 : 2 1/4-0.900.760 : 3/40.70-0.8430.810.991 1/40.850.951.136.5012.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kairat Almaty 23 16 4 3 49 17 9 1 2 29 8 7 3 1 20 9 32 52
2. Astana 23 15 5 3 58 26 8 3 1 40 17 7 2 2 18 9 32 50
3. Tobol Kostanay 23 14 5 4 40 22 8 2 2 24 12 6 3 2 16 10 18 47
4. Aktobe 24 13 3 8 34 21 8 1 3 17 9 5 2 5 17 12 13 42
5. Yelimay Semey 24 12 6 6 38 26 8 0 4 20 12 4 6 2 18 14 12 42
6. FC Zhenis 23 8 10 5 32 25 5 4 2 18 10 3 6 3 14 15 7 34
7. Ordabasy 23 8 7 8 28 24 5 4 3 15 9 3 3 5 13 15 4 31
8. Okzhetpes 24 8 5 11 30 35 4 2 6 15 17 4 3 5 15 18 -5 29
9. FK Kyzylzhar 24 5 9 10 24 31 3 5 4 13 15 2 4 6 11 16 -7 24
10. Zhetysu Taldykorgan 24 5 9 10 20 38 3 5 3 8 12 2 4 7 12 26 -18 24
11. Ulytau Zhezkazgan 24 5 6 13 17 38 3 3 5 12 20 2 3 8 5 18 -21 21
12. Kaisar Kyzylorda 24 3 11 10 21 39 2 9 2 12 12 1 2 8 9 27 -18 20
13. Atyrau 23 4 6 13 19 39 2 3 6 9 18 2 3 7 10 21 -20 18
14. Turan (KAZ) 24 4 4 16 19 48 3 3 6 9 17 1 1 10 10 31 -29 16
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: