x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

20/07  Hoãn Kaisar Kyzylorda6 vs Astana9                
20/07  Hoãn Zhetysu Taldykorgan8 vs Ordabasy1                
27/07   20h00 Shakhter Kar.13 vs Kairat Almaty3                
27/07   22h00 Yelimay Semey5 vs FC Zhenis12                
28/07   20h00 FK Aksu14 vs Atyrau7                
28/07   20h00 Aktobe2 vs FK Kyzylzhar10                
28/07   22h00 Turan (KAZ)11 vs Tobol Kostanay4                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ordabasy 12 7 4 1 20 8 4 1 1 13 5 3 3 0 7 3 12 25
2. Aktobe 12 6 4 2 21 12 2 3 1 9 6 4 1 1 12 6 9 22
3. Kairat Almaty 13 6 4 3 17 12 3 2 1 9 7 3 2 2 8 5 5 22
4. Tobol Kostanay 12 5 4 3 16 12 4 1 1 10 5 1 3 2 6 7 4 19
5. Yelimay Semey 13 4 7 2 17 16 2 5 0 8 6 2 2 2 9 10 1 19
6. Kaisar Kyzylorda 13 5 4 4 13 15 3 2 2 7 9 2 2 2 6 6 -2 19
7. Atyrau 12 4 5 3 11 7 2 2 1 4 2 2 3 2 7 5 4 17
8. Zhetysu Taldykorgan 13 4 5 4 12 14 2 2 2 6 7 2 3 2 6 7 -2 17
9. Astana 12 4 3 5 12 11 1 2 3 6 8 3 1 2 6 3 1 15
10. FK Kyzylzhar 12 3 4 5 12 10 2 2 3 7 5 1 2 2 5 5 2 13
11. Turan (KAZ) 12 3 3 6 10 14 1 2 4 6 10 2 1 2 4 4 -4 12
12. FC Zhenis 13 2 3 8 8 22 2 0 4 4 8 0 3 4 4 14 -14 9
13. Shakhter Kar. 13 2 2 9 5 21 2 2 2 2 5 0 0 7 3 16 -16 8
14. FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo