x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

FT    1 - 2 Ulytau Zhezkazgan12 vs Zhetysu Taldykorgan10 0 : 1/4-0.970.790 : 00.73-0.922 1/40.920.883/40.70-0.902.272.992.89
FT    0 - 0 Atyrau14 vs Okzhetpes6 1/2 : 00.850.971/4 : 00.73-0.922 1/20.960.8810.920.923.203.301.99
FT    2 - 2 Tobol Kostanay4 vs FC Zhenis9 0 : 10.930.890 : 1/2-0.900.722 1/20.840.9610.820.981.514.005.30
FT    0 - 3 Turan (KAZ)13 vs Aktobe3                
FT    1 - 2 1 Kaisar Kyzylorda11 vs Yelimay Semey5 1/2 : 00.80-0.981/4 : 00.69-0.882 1/4-0.970.773/40.73-0.933.453.202.02
FT    0 - 1 Ordabasy7 vs Kairat Almaty2 1/4 : 00.78-0.960 : 0-0.940.762 1/40.940.901-0.890.732.823.202.30
FT    3 - 3 Astana1 vs FK Kyzylzhar8 0 : 1 1/20.950.870 : 1/20.80-0.982 3/40.801.001 1/40.980.821.304.947.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Astana 14 9 4 1 30 15 5 2 1 21 13 4 2 0 9 2 15 31
2. Kairat Almaty 14 9 3 2 28 11 4 0 1 12 3 5 3 1 16 8 17 30
3. Aktobe 15 9 2 4 24 12 4 0 2 9 5 5 2 2 15 7 12 29
4. Tobol Kostanay 13 8 4 1 24 10 5 2 0 16 5 3 2 1 8 5 14 28
5. Yelimay Semey 14 7 3 4 18 12 4 0 2 8 5 3 3 2 10 7 6 24
6. Okzhetpes 14 6 3 5 19 20 2 1 3 7 9 4 2 2 12 11 -1 21
7. Ordabasy 13 5 4 4 14 12 3 3 2 8 3 2 1 2 6 9 2 19
8. FK Kyzylzhar 14 3 6 5 17 20 2 3 2 9 10 1 3 3 8 10 -3 15
9. FC Zhenis 13 2 8 3 12 12 1 3 2 4 4 1 5 1 8 8 0 14
10. Zhetysu Taldykorgan 14 2 7 5 12 20 1 3 2 5 9 1 4 3 7 11 -8 13
11. Kaisar Kyzylorda 15 2 7 6 14 25 1 7 2 10 11 1 0 4 4 14 -11 13
12. Ulytau Zhezkazgan 14 3 3 8 9 20 1 1 4 5 11 2 2 4 4 9 -11 12
13. Turan (KAZ) 14 3 2 9 12 20 2 2 4 6 10 1 0 5 6 10 -8 11
14. Atyrau 15 1 2 12 9 33 1 2 6 7 17 0 0 6 2 16 -24 5
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: