Lịch thi đấu VĐQG Kazakhstan - Lịch giải Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Kazakhstan

FT    2 - 2 FC Zhenis6 vs Kaisar Kyzylorda12 0 : 1/40.79-0.970 : 1/4-0.850.672 1/40.980.823/40.70-0.902.023.253.15
FT    2 - 2 Ulytau Zhezkazgan11 vs Tobol Kostanay3 1 : 00.960.861/2 : 00.74-0.932 1/20.820.9810.79-0.993.003.301.94
FT    3 - 2 Yelimay Semey4 vs Atyrau13 0 : 3/40.830.990 : 1/40.830.992 1/20.850.9510.870.931.593.754.50
FT    0 - 1 1 Zhetysu Taldykorgan10 vs FK Kyzylzhar9 0 : 1/40.920.900 : 00.70-0.842 1/40.910.891-0.930.722.173.152.92
FT    1 - 1 Kairat Almaty1 vs Astana2 0 : 1/4-0.980.800 : 00.78-0.962 3/41.000.8010.77-0.972.063.402.92
FT    2 - 2 Aktobe5 vs Ordabasy7 0 : 1/40.840.980 : 1/4-0.980.802 3/40.810.9910.801.001.883.453.35
FT    4 - 3 Okzhetpes8 vs Turan (KAZ)14                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kairat Almaty 26 18 5 3 53 19 9 2 2 30 9 9 3 1 23 10 34 59
2. Astana 26 17 6 3 66 30 9 3 1 45 20 8 3 2 21 10 36 57
3. Tobol Kostanay 26 16 6 4 45 25 9 2 2 25 12 7 4 2 20 13 20 54
4. Yelimay Semey 26 14 6 6 47 31 9 0 4 23 14 5 6 2 24 17 16 48
5. Aktobe 26 13 4 9 39 28 8 2 3 19 11 5 2 6 20 17 11 43
6. FC Zhenis 26 8 12 6 36 30 5 5 3 21 14 3 7 3 15 16 6 36
7. Ordabasy 26 9 8 9 37 28 6 4 3 22 10 3 4 6 15 18 9 35
8. Okzhetpes 26 9 5 12 35 45 5 2 6 19 20 4 3 6 16 25 -10 32
9. FK Kyzylzhar 26 6 9 11 25 32 3 5 5 13 16 3 4 6 12 16 -7 27
10. Zhetysu Taldykorgan 26 5 9 12 21 41 3 5 5 9 15 2 4 7 12 26 -20 24
11. Ulytau Zhezkazgan 26 5 8 13 20 41 3 5 5 15 23 2 3 8 5 18 -21 23
12. Kaisar Kyzylorda 26 3 13 10 24 42 2 9 2 12 12 1 4 8 12 30 -18 22
13. Atyrau 26 4 7 15 22 45 2 4 7 10 21 2 3 8 12 24 -23 19
14. Turan (KAZ) 26 4 4 18 25 58 3 3 7 12 23 1 1 11 13 35 -33 16
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: