x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU JAPAN FOOTBALL LEAGUE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT    1 - 0 Minebea Mitsumi FC16 vs VONDS Ichihara17                
BẢNG XẾP HẠNG JAPAN FOOTBALL LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Tochigi City 30 19 7 4 66 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31 64
2. Kochi United SC 30 16 7 7 36 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 55
3. TIAMO Hirakata 30 15 5 10 49 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 50
4. Rayluck Shiga 30 14 6 10 47 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 48
5. Veertien Mie 30 13 9 8 41 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 48
6. Verspah Oita 30 11 12 7 37 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 45
7. Honda FC 30 11 10 9 34 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 43
8. Okinawa SV 30 11 8 11 52 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 41
9. Reinmeer Aomori 30 9 14 7 32 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 41
10. Urayasu SC 29 11 6 12 34 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 39
11. Suzuka Point Getters 30 10 7 13 39 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 37
12. Sony Sendai 30 10 7 13 34 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 37
13. Maruyasu Okazaki 30 6 12 12 30 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 30
14. Criacao Shinjuku 29 5 11 13 18 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 26
15. Yokogawa M. 30 5 8 17 26 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -30 23
16. Minebea Mitsumi FC 30 5 7 18 25 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 22
17. VONDS Ichihara 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: