x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU JAPAN FOOTBALL LEAGUE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT    3 - 0 TIAMO Hirakata6 vs Suzuka Point Getters7 0 : 1/40.980.840 : 00.73-0.922 3/40.990.8110.77-0.972.173.352.78
FT    2 - 0 Honda FC3 vs Maruyasu Okazaki14 0 : 10.950.870 : 1/40.71-0.832 1/40.970.831-0.930.721.483.705.60
FT    2 - 3 1 Rayluck Shiga5 vs Okinawa SV1 0 : 00.79-0.920 : 00.821.002 1/2-0.970.831-0.960.822.313.302.59
FT    1 - 1 Veertien Mie9 vs Reinmeer Aomori2 1/2 : 00.970.911/4 : 00.80-0.932 1/40.990.813/40.71-0.923.603.101.91
FT    0 - 1 Verspah Oita4 vs Grulla Morioka8 0 : 1/20.970.910 : 1/4-0.890.772 1/40.930.933/40.70-0.901.973.253.50
FT    0 - 0 Yokogawa M.16 vs Urayasu SC10 1/2 : 00.890.991/4 : 00.76-0.882 1/40.930.931-0.890.753.453.251.99
FT    0 - 0 Criacao Shinjuku12 vs Minebea Mitsumi FC11 0 : 00.81-0.930 : 00.84-0.9620.870.993/40.801.002.413.102.76
FT    1 - 1 Yokohama SCC13 vs Asuka FC15 0 : 1/4-0.990.870 : 00.74-0.862 1/40.970.891-0.860.722.223.252.93
BẢNG XẾP HẠNG JAPAN FOOTBALL LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Okinawa SV 14 9 4 1 20 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 31
2. Reinmeer Aomori 14 7 6 1 18 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 27
3. Honda FC 14 7 5 2 22 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 26
4. Verspah Oita 14 7 4 3 19 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 25
5. Rayluck Shiga 14 7 4 3 23 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 25
6. TIAMO Hirakata 14 6 3 5 24 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 21
7. Suzuka Point Getters 14 5 4 5 13 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 19
8. Grulla Morioka 14 5 3 6 18 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 18
9. Veertien Mie 14 4 6 4 15 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18
10. Urayasu SC 14 4 6 4 11 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 18
11. Minebea Mitsumi FC 14 4 4 6 14 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 16
12. Criacao Shinjuku 14 4 2 8 12 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 14
13. Yokohama SCC 14 3 5 6 15 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 14
14. Maruyasu Okazaki 14 3 4 7 10 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 13
15. Asuka FC 14 2 3 9 8 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 9
16. Yokogawa M. 14 2 3 9 7 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 9

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: