Lịch thi đấu Japan Football League - Lịch giải Japan Football League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Japan Football League

FT    0 - 0 Maruyasu Okazaki9 vs Grulla Morioka8 0 : 1/40.860.90   2 1/40.840.92   2.093.253.00
FT    0 - 4 Minebea Mitsumi FC10 vs Urayasu SC6 0 : 00.840.92   20.74-0.98   2.473.102.56
FT    1 - 2 Yokohama SCC16 vs Reinmeer Aomori4 1 : 00.850.911/2 : 00.74-0.862 1/40.84-0.981-0.960.825.803.901.48
FT    3 - 2 Honda FC2 vs Asuka FC15 0 : 1-0.970.850 : 1/40.78-0.902 1/40.920.841-0.880.741.533.755.50
FT    1 - 1 Criacao Shinjuku13 vs Suzuka Point Getters12 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.880.7520.81-0.953/40.81-0.951.983.103.65
FT    2 - 4 1 Verspah Oita5 vs Okinawa SV3 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.930.812 1/40.970.793/40.69-0.931.903.253.80
FT    0 - 1 Veertien Mie11 vs Rayluck Shiga1 1/4 : 00.830.930 : 0-0.900.6620.70-0.843/40.71-0.852.913.202.26
15/09   12h30 TIAMO Hirakata7 vs Yokogawa M.14                
BẢNG XẾP HẠNG JAPAN FOOTBALL LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rayluck Shiga 21 13 4 4 33 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 43
2. Honda FC 21 11 7 3 35 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 40
3. Okinawa SV 21 11 5 5 31 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 38
4. Reinmeer Aomori 21 10 8 3 29 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 38
5. Verspah Oita 21 9 7 5 27 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 34
6. Urayasu SC 21 9 7 5 21 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 34
7. TIAMO Hirakata 20 9 4 7 32 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 31
8. Grulla Morioka 21 7 5 9 28 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 26
9. Maruyasu Okazaki 21 7 5 9 21 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 26
10. Minebea Mitsumi FC 21 7 4 10 26 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25
11. Veertien Mie 21 5 9 7 19 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 24
12. Suzuka Point Getters 21 5 6 10 21 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 21
13. Criacao Shinjuku 21 5 5 11 15 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 20
14. Yokogawa M. 20 5 5 10 12 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 20
15. Asuka FC 21 3 8 10 14 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 17
16. Yokohama SCC 21 4 5 12 18 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 17

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: