x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU JAPAN FOOTBALL LEAGUE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT    1 - 2 Yokogawa M.16 vs Sony Sendai10 0 : 00.980.900 : 00.970.912 1/20.880.9210.860.942.553.452.40
FT    2 - 1 Criacao Shinjuku14 vs Minebea Mitsumi FC15 0 : 1/4-0.940.760 : 00.77-0.952 1/2-0.940.801-0.970.832.333.252.74
FT    1 - 4 Veertien Mie5 vs Verspah Oita6 0 : 1/4-0.960.840 : 00.76-0.882 1/40.820.981-0.950.752.233.302.85
FT    6 - 0 Tochigi City1 vs Suzuka Point Getters12 0 : 10.79-0.970 : 1/2-0.960.782 1/20.72-0.9310.72-0.931.454.255.70
FT    1 - 1 Maruyasu Okazaki13 vs Kochi United SC2 1/2 : 01.000.881/4 : 00.81-0.932 1/4-0.930.781-0.880.673.803.351.85
FT    0 - 1 Urayasu SC11 vs TIAMO Hirakata4 0 : 1/40.940.880 : 00.71-0.892 1/20.77-0.9710.75-0.952.163.502.84
FT    0 - 0 Reinmeer Aomori9 vs Honda FC7 0 : 1/4-0.830.650 : 00.950.932 1/4-0.970.833/40.71-0.922.493.052.67
FT    1 - 2 Okinawa SV8 vs Rayluck Shiga3 1/2 : 00.75-0.931/4 : 00.69-0.882 1/20.78-0.9810.77-0.973.053.502.05
BẢNG XẾP HẠNG JAPAN FOOTBALL LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Tochigi City 29 18 7 4 63 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28 61
2. Kochi United SC 29 16 6 7 36 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 54
3. Rayluck Shiga 29 14 6 9 47 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 48
4. TIAMO Hirakata 29 14 5 10 46 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 47
5. Veertien Mie 29 12 9 8 36 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 45
6. Verspah Oita 29 11 11 7 37 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 44
7. Honda FC 29 11 9 9 33 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 42
8. Okinawa SV 29 11 8 10 50 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 41
9. Reinmeer Aomori 29 9 13 7 32 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 40
10. Sony Sendai 29 10 7 12 34 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 37
11. Urayasu SC 28 10 6 12 33 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 36
12. Suzuka Point Getters 29 10 6 13 38 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 36
13. Maruyasu Okazaki 29 6 11 12 29 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 29
14. Criacao Shinjuku 28 5 10 13 18 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 25
15. Minebea Mitsumi FC 29 5 7 17 25 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 22
16. Yokogawa M. 29 5 7 17 25 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -30 22

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo