Lịch thi đấu Japan Football League - Lịch giải Japan Football League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Japan Football League

FT    1 - 1 Honda FC2 vs TIAMO Hirakata7 0 : 3/40.800.96   2 1/40.770.99   1.593.654.65
FT    2 - 2 Criacao Shinjuku12 vs Yokohama SCC14 0 : 11.000.76   2 1/40.780.98   1.533.705.00
FT    1 - 3 Asuka FC16 vs Rayluck Shiga1 1/2 : 00.940.82   2 1/40.900.86   3.753.251.82
FT    1 - 1 Minebea Mitsumi FC8 vs Veertien Mie9 0 : 00.880.88   2 1/40.980.78   2.503.102.50
FT    0 - 1 Reinmeer Aomori3 vs Urayasu SC6 0 : 3/40.880.88   2 1/40.810.95   1.673.454.30
FT    3 - 1 Grulla Morioka10 vs Yokogawa M.15 0 : 1/40.970.850 : 00.71-0.892 1/40.880.921-0.940.742.213.302.91
FT    0 - 1 Maruyasu Okazaki11 vs Verspah Oita5 1/4 : 00.830.99   2 1/40.801.00   2.793.302.19
FT    2 - 0 Suzuka Point Getters13 vs Okinawa SV4 1/2 : 00.81-0.99   2 1/40.820.98   3.203.252.01
BẢNG XẾP HẠNG JAPAN FOOTBALL LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rayluck Shiga 24 14 5 5 38 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 47
2. Honda FC 24 12 9 3 40 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 45
3. Reinmeer Aomori 24 12 8 4 32 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 44
4. Okinawa SV 24 12 6 6 36 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 42
5. Verspah Oita 24 11 7 6 31 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 40
6. Urayasu SC 24 11 7 6 23 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 40
7. TIAMO Hirakata 23 10 5 8 38 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 35
8. Minebea Mitsumi FC 24 8 6 10 34 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 30
9. Veertien Mie 24 6 11 7 22 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 29
10. Grulla Morioka 24 8 5 11 33 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 29
11. Maruyasu Okazaki 24 8 5 11 23 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 29
12. Criacao Shinjuku 23 6 6 11 19 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 24
13. Suzuka Point Getters 24 6 6 12 23 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 24
14. Yokohama SCC 24 5 6 13 24 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 21
15. Yokogawa M. 24 5 6 13 14 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 21
16. Asuka FC 24 3 10 11 15 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: