Lịch thi đấu Hạng 2 Bỉ - Lịch giải 2e Klasse

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bỉ

FT    0 - 2 RFC Liege4 vs KAA Gent B8 0 : 1/40.950.910 : 00.74-0.882 3/40.850.991 1/4-0.920.752.173.602.76
FT    2 - 2 1 Lommel5 vs Beveren1 1/4 : 0-0.970.831/4 : 00.69-0.832 3/40.940.9010.72-0.882.933.552.09
FT    2 - 0 Kortrijk2 vs Patro Eisden7 0 : 1-0.970.830 : 1/40.79-0.932 3/41.000.8410.76-0.931.564.004.80
FT    0 - 1 1 Club Brugge II17 vs K. Lierse SK10 1/4 : 00.950.911/4 : 00.70-0.842 3/40.910.931 1/4-0.880.722.933.552.09
FT    1 - 1 RFC Seraing15 vs KSC Lokeren11 1/2 : 00.85-0.991/4 : 00.74-0.882 1/20.920.9210.880.923.203.452.01
FT    0 - 1 Francs Borains13 vs Olympic Charleroi16 0 : 1/2-0.970.830 : 1/40.85-0.992 3/41.000.8410.73-0.892.033.402.99
FT    0 - 1 RWD Molenbeek9 vs Beerschot-Wilrijk3 1/4 : 00.81-0.950 : 0-0.940.802 3/4-0.990.8310.76-0.932.633.452.22
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Beveren 13 11 2 0 28 8 6 0 0 11 3 5 2 0 17 5 20 35
2. Kortrijk 12 10 1 1 24 10 4 1 1 8 4 6 0 0 16 6 14 31
3. Beerschot-Wilrijk 12 8 3 1 19 8 3 2 1 9 5 5 1 0 10 3 11 27
4. RFC Liege 13 7 2 4 20 14 3 1 3 13 10 4 1 1 7 4 6 23
5. Lommel 13 5 5 3 26 19 2 1 3 10 8 3 4 0 16 11 7 20
6. Eupen 12 5 4 3 18 13 3 2 0 7 3 2 2 3 11 10 5 19
7. Patro Eisden 12 5 3 4 15 14 3 2 1 8 7 2 1 3 7 7 1 18
8. KAA Gent B 12 5 2 5 17 14 1 2 3 5 8 4 0 2 12 6 3 17
9. RWD Molenbeek 12 4 3 5 23 19 2 2 3 13 10 2 1 2 10 9 4 15
10. K. Lierse SK 13 3 4 6 13 17 2 2 2 10 10 1 2 4 3 7 -4 13
11. KSC Lokeren 12 3 3 6 14 18 1 2 2 8 9 2 1 4 6 9 -4 12
12. Anderlecht II 11 2 5 4 13 16 0 2 3 6 11 2 3 1 7 5 -3 11
13. Francs Borains 12 2 5 5 12 19 2 3 2 7 7 0 2 3 5 12 -7 11
14. Genk II 11 3 2 6 11 21 1 1 3 5 10 2 1 3 6 11 -10 11
15. RFC Seraing 12 1 5 6 11 21 1 2 3 8 10 0 3 3 3 11 -10 8
16. Olympic Charleroi 12 1 3 8 5 24 0 1 6 2 17 1 2 2 3 7 -19 6
17. Club Brugge II 12 0 4 8 9 23 0 2 5 3 13 0 2 3 6 10 -14 4
18. Charleroi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
19. Genk U21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: