Lịch thi đấu Hạng 2 Bỉ - Lịch giải 2e Klasse

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bỉ

FT    2 - 0 Lommel5 vs KAA Gent B10 0 : 1/20.900.960 : 1/4-0.970.8330.980.861 1/4-0.980.821.903.603.15
FT    2 - 1 Beveren1 vs Anderlecht II14 0 : 1 3/4-0.990.850 : 3/4-0.980.843 1/40.990.851 1/40.81-0.971.255.307.60
FT    1 - 0 Kortrijk2 vs RFC Seraing15 0 : 1 1/20.950.910 : 1/20.83-0.9730.980.861 1/4-0.980.821.305.007.60
FT    0 - 2 1 Beerschot-Wilrijk3 vs Patro Eisden4 0 : 1/20.890.970 : 1/4-0.940.802 1/40.990.853/40.72-0.881.893.253.80
FT    0 - 1 Francs Borains12 vs K. Lierse SK8 0 : 1/40.960.900 : 00.72-0.862 1/20.880.9610.850.992.203.452.82
FT    3 - 3 1 RWD Molenbeek11 vs Olympic Charleroi16 0 : 1/20.950.910 : 1/4-0.930.792 3/40.940.9010.72-0.881.953.603.25
14/12   22h00 KSC Lokeren9 vs Genk II13 0 : 10.830.93   2 3/40.830.97   1.444.205.20
14/12   22h00 Eupen7 vs Club Brugge II17 0 : 3/40.880.88   2 3/40.980.82   1.703.603.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Beveren 16 13 3 0 32 10 8 1 0 15 5 5 2 0 17 5 22 42
2. Kortrijk 16 12 2 2 30 15 6 1 1 13 6 6 1 1 17 9 15 38
3. Beerschot-Wilrijk 16 10 3 3 25 14 4 2 2 12 7 6 1 1 13 7 11 33
4. Patro Eisden 16 8 4 4 20 15 5 2 1 11 8 3 2 3 9 7 5 28
5. Lommel 16 7 5 4 32 24 3 1 3 12 8 4 4 1 20 16 8 26
6. RFC Liege 16 8 2 6 22 19 4 1 3 15 10 4 1 3 7 9 3 26
7. Eupen 15 6 5 4 21 16 3 2 1 8 5 3 3 3 13 11 5 23
8. K. Lierse SK 16 6 4 6 17 18 4 2 2 13 11 2 2 4 4 7 -1 22
9. KSC Lokeren 15 5 4 6 21 22 2 3 2 12 12 3 1 4 9 10 -1 19
10. KAA Gent B 16 5 3 8 19 21 1 3 4 6 11 4 0 4 13 10 -2 18
11. RWD Molenbeek 16 4 5 7 29 28 2 3 4 17 16 2 2 3 12 12 1 17
12. Francs Borains 16 4 5 7 17 22 3 3 3 9 8 1 2 4 8 14 -5 17
13. Genk II 15 4 3 8 18 29 2 1 4 11 16 2 2 4 7 13 -11 15
14. Anderlecht II 16 2 7 7 20 26 0 4 3 10 15 2 3 4 10 11 -6 13
15. RFC Seraing 16 2 6 8 14 25 2 2 4 9 11 0 4 4 5 14 -11 12
16. Olympic Charleroi 16 2 5 9 13 32 0 2 7 3 19 2 3 2 10 13 -19 11
17. Club Brugge II 15 1 4 10 14 28 1 2 5 6 14 0 2 5 8 14 -14 7
18. Charleroi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
19. Genk U21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: