x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BỈ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

FT    0 - 1 1 Deinze8 vs RFC Seraing12                
FT    3 - 0 Club Brugge II5 vs Anderlecht II14 0 : 1/41.000.860 : 00.77-0.922 3/40.950.8910.68-0.842.193.602.74
FT    2 - 1 Lierse7 vs RFC Liege10 0 : 1/40.861.000 : 1/4-0.880.733-0.970.811 1/4-0.960.802.053.652.95
FT    2 - 1 RAA L Louviere2 vs Genk II16 0 : 10.68-0.860 : 1/20.950.8730.841.001 1/40.880.961.424.605.30
FT    4 - 0 Zulte-Waregem1 vs Beveren9 0 : 3/40.930.930 : 1/40.85-0.992 1/20.910.8910.80-0.961.723.604.15
FT    3 - 2 Francs Borains15 vs Eupen11 0 : 0-0.890.750 : 0-0.930.792 3/40.81-0.971 1/4-0.940.782.663.702.21
FT    1 - 4 Lokeren-Temse13 vs RWD Molenbeek4 1/2 : 00.980.881/4 : 00.84-0.982 1/21.000.841-0.950.793.803.401.85
FT    4 - 0 Patro Eisden3 vs Lommel6 0 : 1/2-0.930.750 : 1/4-0.850.672 1/20.78-0.9410.77-0.972.073.503.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zulte-Waregem 14 10 2 2 32 16 6 1 1 19 7 4 1 1 13 9 16 32
2. RAA L Louviere 14 10 2 2 28 15 5 1 1 15 6 5 1 1 13 9 13 32
3. Patro Eisden 14 7 6 1 30 12 5 2 1 21 9 2 4 0 9 3 18 27
4. RWD Molenbeek 14 8 3 3 29 18 4 2 1 12 8 4 1 2 17 10 11 27
5. Club Brugge II 14 6 4 4 23 19 4 1 2 14 9 2 3 2 9 10 4 22
6. Lommel 14 5 5 4 21 22 1 4 1 6 7 4 1 3 15 15 -1 20
7. Lierse 14 5 4 5 23 22 4 2 2 17 10 1 2 3 6 12 1 19
8. Deinze 14 5 3 6 18 20 3 1 3 9 9 2 2 3 9 11 -2 18
9. Beveren 14 4 5 5 15 18 3 3 1 10 5 1 2 4 5 13 -3 17
10. RFC Liege 14 4 4 6 19 24 2 4 1 10 9 2 0 5 9 15 -5 16
11. Eupen 14 4 3 7 24 27 1 1 4 9 15 3 2 3 15 12 -3 15
12. RFC Seraing 14 3 5 6 15 24 0 3 4 8 15 3 2 2 7 9 -9 14
13. Lokeren-Temse 14 3 4 7 12 19 1 2 4 7 9 2 2 3 5 10 -7 13
14. Anderlecht II 14 3 4 7 19 27 2 1 3 10 12 1 3 4 9 15 -8 13
15. Francs Borains 14 4 1 9 16 28 1 0 6 7 13 3 1 3 9 15 -12 13
16. Genk II 14 3 1 10 17 30 2 0 5 9 15 1 1 5 8 15 -13 10
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: