Lịch thi đấu Hạng 2 Bỉ - Lịch giải 2e Klasse

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bỉ

FT    2 - 0 KSC Lokeren13 vs Lierse15 0 : 1/4-0.950.810 : 00.79-0.932 1/20.900.9010.850.992.143.402.94
FT    0 - 2 Anderlecht II14 vs Beerschot-Wilrijk4 3/4 : 00.880.981/4 : 00.970.892 3/40.890.951 1/4-0.890.734.303.951.62
FT    0 - 2 Patro Eisden7 vs Lommel3 0 : 1/2-0.930.780 : 1/4-0.860.722 1/20.990.8510.940.902.023.353.25
FT    0 - 3 Francs Borains9 vs Eupen5 0 : 1/4-0.900.760 : 00.81-0.952 1/20.900.9010.890.952.283.452.69
FT    1 - 3 Genk II11 vs Kortrijk2 1 1/4 : 00.900.961/2 : 00.880.9830.910.891 1/40.940.905.804.601.41
FT    0 - 2 Club Brugge II16 vs RFC Liege6 0 : 0-0.860.720 : 0-0.930.782 3/40.70-0.861 1/40.990.852.683.752.17
FT    5 - 0 RWD Molenbeek8 vs RFC Seraing12                
FT    0 - 5 1 Olympic Charleroi19 vs Beveren1 1 1/4 : 00.940.921/2 : 00.900.962 3/40.880.961 1/4-0.900.746.404.551.38
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Beveren 5 5 0 0 13 0 2 0 0 4 0 3 0 0 9 0 13 15
2. Kortrijk 5 5 0 0 12 2 2 0 0 3 0 3 0 0 9 2 10 15
3. Lommel 5 3 2 0 11 4 2 0 0 6 1 1 2 0 5 3 7 11
4. Beerschot-Wilrijk 5 3 2 0 7 3 1 1 0 2 1 2 1 0 5 2 4 11
5. Eupen 5 3 1 1 9 4 2 0 0 3 0 1 1 1 6 4 5 10
6. RFC Liege 5 3 0 2 5 4 1 0 1 2 2 2 0 1 3 2 1 9
7. Patro Eisden 5 3 0 2 6 6 2 0 1 4 4 1 0 1 2 2 0 9
8. RWD Molenbeek 4 2 1 1 11 6 1 1 1 8 5 1 0 0 3 1 5 7
9. Francs Borains 5 1 2 2 3 6 1 1 1 2 3 0 1 1 1 3 -3 5
10. KAA Gent B 4 1 1 2 5 6 0 1 1 1 2 1 0 1 4 4 -1 4
11. Genk II 4 1 1 2 3 5 0 1 1 1 3 1 0 1 2 2 -2 4
12. RFC Seraing 5 1 1 3 4 10 1 0 1 4 3 0 1 2 0 7 -6 4
13. KSC Lokeren 5 1 0 4 5 9 1 0 2 3 4 0 0 2 2 5 -4 3
14. Anderlecht II 4 1 0 3 2 6 0 0 2 1 5 1 0 1 1 1 -4 3
15. Lierse 5 1 0 4 3 8 1 0 1 3 4 0 0 3 0 4 -5 3
16. Club Brugge II 4 0 1 3 3 7 0 1 2 2 5 0 0 1 1 2 -4 1
17. Charleroi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18. Genk U21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
19. Olympic Charleroi 5 0 0 5 2 18 0 0 3 1 12 0 0 2 1 6 -16 0
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: