Lịch thi đấu Hạng 2 Bỉ - Lịch giải 2e Klasse

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bỉ

FT    2 - 0 Francs Borains11 vs RFC Liege4 0 : 00.960.900 : 00.960.902 3/4-0.980.8210.78-0.942.453.452.37
FT    1 - 1 Beveren1 vs Eupen6 0 : 10.80-0.940 : 1/2-0.940.802 1/20.83-0.9910.81-0.971.434.105.60
FT    3 - 2 KSC Lokeren10 vs Club Brugge II17 0 : 3/40.85-0.990 : 1/40.84-0.982 3/40.970.8710.74-0.901.603.904.25
FT    0 - 0 KAA Gent B7 vs Genk II14 0 : 1-0.950.810 : 1/40.80-0.9430.970.871 1/4-0.990.831.594.004.15
FT    4 - 2 Kortrijk2 vs Lommel5 0 : 3/40.990.870 : 1/40.920.942 3/40.970.871 1/4-0.900.741.773.553.65
FT    2 - 2 1 Anderlecht II13 vs RFC Seraing15 0 : 1/2-0.990.850 : 1/4-0.900.762 3/40.83-0.991 1/4-0.900.741.833.553.40
23/11   22h00 Patro Eisden8 vs RWD Molenbeek9 0 : 1/40.980.84   2 1/20.900.90   2.163.402.76
23/11   22h00 Olympic Charleroi16 vs Beerschot-Wilrijk3 1 1/4 : 00.870.95   2 3/41.000.80   6.204.301.38
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Beveren 14 11 3 0 29 9 6 1 0 12 4 5 2 0 17 5 20 36
2. Kortrijk 13 11 1 1 28 12 5 1 1 12 6 6 0 0 16 6 16 34
3. Beerschot-Wilrijk 12 8 3 1 19 8 3 2 1 9 5 5 1 0 10 3 11 27
4. RFC Liege 14 7 2 5 20 16 3 1 3 13 10 4 1 2 7 6 4 23
5. Lommel 14 5 5 4 28 23 2 1 3 10 8 3 4 1 18 15 5 20
6. Eupen 13 5 5 3 19 14 3 2 0 7 3 2 3 3 12 11 5 20
7. KAA Gent B 13 5 3 5 17 14 1 3 3 5 8 4 0 2 12 6 3 18
8. Patro Eisden 12 5 3 4 15 14 3 2 1 8 7 2 1 3 7 7 1 18
9. RWD Molenbeek 12 4 3 5 23 19 2 2 3 13 10 2 1 2 10 9 4 15
10. KSC Lokeren 13 4 3 6 17 20 2 2 2 11 11 2 1 4 6 9 -3 15
11. Francs Borains 13 3 5 5 14 19 3 3 2 9 7 0 2 3 5 12 -5 14
12. K. Lierse SK 13 3 4 6 13 17 2 2 2 10 10 1 2 4 3 7 -4 13
13. Anderlecht II 12 2 6 4 15 18 0 3 3 8 13 2 3 1 7 5 -3 12
14. Genk II 12 3 3 6 11 21 1 1 3 5 10 2 2 3 6 11 -10 12
15. RFC Seraing 13 1 6 6 13 23 1 2 3 8 10 0 4 3 5 13 -10 9
16. Olympic Charleroi 12 1 3 8 5 24 0 1 6 2 17 1 2 2 3 7 -19 6
17. Club Brugge II 13 0 4 9 11 26 0 2 5 3 13 0 2 4 8 13 -15 4
18. Charleroi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
19. Genk U21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: