Lịch thi đấu Hạng 2 Bỉ - Lịch giải 2e Klasse

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bỉ

FT    1 - 1 RFC Seraing15 vs K. Lierse SK14 1/4 : 00.850.970 : 0-0.890.752 3/4-0.950.7910.78-0.942.813.552.16
FT    2 - 0 Francs Borains12 vs KAA Gent B9 0 : 1/4-0.980.740 : 00.81-0.952 1/20.78-0.9410.78-0.942.303.452.68
FT    1 - 1 Club Brugge II16 vs Olympic Charleroi17 0 : 1/20.880.980 : 1/4-0.980.842 3/40.850.991 1/4-0.920.751.823.703.55
FT    2 - 1 Beveren1 vs Patro Eisden7 0 : 1/20.76-0.94   2 1/40.830.97   1.763.353.95
FT    4 - 3 RFC Liege4 vs RWD Molenbeek8 1/4 : 00.880.980 : 0-0.880.742 3/4-0.980.8210.78-0.942.813.552.16
FT    2 - 1 Eupen5 vs Genk II13 0 : 1-0.990.850 : 1/40.78-0.933-0.980.821 1/4-0.960.801.564.154.60
FT    1 - 2 Anderlecht II10 vs KSC Lokeren11 0 : 0-0.980.840 : 01.000.8630.950.891 1/4-0.970.812.493.652.35
FT    1 - 2 Lommel6 vs Beerschot-Wilrijk3 1/4 : 00.84-0.980 : 0-0.930.782 3/41.000.8410.76-0.932.723.552.22
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Beveren 11 10 1 0 24 5 5 0 0 9 2 5 1 0 15 3 19 31
2. Kortrijk 10 8 1 1 20 9 3 1 1 6 4 5 0 0 14 5 11 25
3. Beerschot-Wilrijk 10 7 3 0 17 6 3 2 0 8 3 4 1 0 9 3 11 24
4. RFC Liege 11 7 1 3 19 11 3 1 2 13 8 4 0 1 6 3 8 22
5. Eupen 11 5 4 2 17 11 3 2 0 7 3 2 2 2 10 8 6 19
6. Lommel 11 5 3 3 20 13 2 0 3 8 6 3 3 0 12 7 7 18
7. Patro Eisden 10 5 2 3 15 12 3 1 1 8 7 2 1 2 7 5 3 17
8. RWD Molenbeek 10 4 2 4 22 17 2 1 2 12 8 2 1 2 10 9 5 14
9. KAA Gent B 10 3 2 5 13 13 0 2 3 3 7 3 0 2 10 6 0 11
10. Anderlecht II 10 2 4 4 13 16 0 2 3 6 11 2 2 1 7 5 -3 10
11. KSC Lokeren 10 3 1 6 11 15 1 1 2 6 7 2 0 4 5 8 -4 10
12. Francs Borains 10 2 4 4 10 16 2 3 1 7 6 0 1 3 3 10 -6 10
13. Genk II 10 3 1 6 10 20 1 1 3 5 10 2 0 3 5 10 -10 10
14. K. Lierse SK 11 2 3 6 8 13 2 1 2 6 6 0 2 4 2 7 -5 9
15. RFC Seraing 11 1 4 6 10 20 1 1 3 7 9 0 3 3 3 11 -10 7
16. Club Brugge II 10 0 4 6 8 20 0 2 4 3 12 0 2 2 5 8 -12 4
17. Olympic Charleroi 10 0 2 8 3 23 0 0 6 1 16 0 2 2 2 7 -20 2
18. Charleroi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
19. Genk U21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: