x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU PHI

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu C1 Châu Phi

FT    0 - 0 Mamelodi Sun.Bang B-2 vs Ahly CairoBang C-2 0 : 1/20.65-0.830 : 1/40.900.9220.990.873/40.830.971.653.055.30
FT    0 - 0 Orlando PiratesBang C-1 vs Pyramids FCBang D-1 0 : 1/2-0.970.790 : 1/4-0.830.652-0.990.793/40.960.842.032.693.90
FT    1 - 1 Ahly CairoBang C-2 vs Mamelodi Sun.Bang B-2 0 : 1/20.910.970 : 1/4-0.890.771 3/40.82-0.963/41.000.861.882.804.75
FT    3 - 2 Pyramids FCBang D-1 vs Orlando PiratesBang C-1 0 : 1/20.81-0.930 : 1/4-0.960.841 1/20.85-0.991/20.81-0.951.812.845.10
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng Bang A
1. Al Hilal Al Sudani 6 3 1 2 6 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
2. MC Alger 6 2 3 1 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 9
3. Young Africans 6 2 2 2 5 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 8
4. TP Mazembe 6 1 2 3 7 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
Bảng Bang B
1. FAR Rabat 6 2 4 0 8 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 10
2. Mamelodi Sun. 6 2 3 1 5 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 9
3. Raja Casablanca 6 2 2 2 4 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 8
4. AS Maniema Union 6 0 3 3 3 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 3
Bảng Bang C
1. Orlando Pirates 6 4 2 0 10 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 14
2. Ahly Cairo 6 3 1 2 14 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 10
3. CR Belouizdad 6 3 0 3 11 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 9
4. Stade dAbidjan 6 0 1 5 4 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 1
Bảng Bang D
1. Pyramids FC 6 4 1 1 14 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 13
2. Esperanse ST 6 4 1 1 12 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 13
3. Sagrada Esperanca 6 1 2 3 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 5
4. Djoliba AC 6 0 2 4 0 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: