x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU PHI

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu C1 Châu Phi

FT    0 - 0 Sagrada EsperancaBang D-3 vs Esperanse STBang D-2 3/4 : 0-0.840.721/4 : 0-0.880.7520.920.943/40.85-0.996.203.601.51
FT    1 - 1 AS Maniema UnionBang B-2 vs Raja CasablancaBang B-4 1/4 : 00.920.960 : 0-0.760.641 3/40.770.993/40.910.853.202.762.25
FT    0 - 0 Orlando PiratesBang C-2 vs Ahly CairoBang C-1 0 : 00.930.950 : 00.910.9720.940.923/40.861.002.502.992.60
FT    0 - 1 Stade dAbidjanBang C-4 vs CR BelouizdadBang C-3 1/2 : 0-0.920.791/4 : 00.900.9820.990.873/40.890.974.303.051.79
FT    1 - 1 FAR RabatBang B-1 vs Mamelodi Sun.Bang B-3 0 : 1/4-0.860.740 : 00.76-0.881 3/40.82-0.963/40.960.902.442.822.82
FT    2 - 0 MC AlgerBang A-2 vs Young AfricansBang A-4 0 : 3/40.910.970 : 1/40.84-0.9620.940.923/40.861.001.693.154.75
FT    0 - 0 Djoliba ACBang D-4 vs Pyramids FCBang D-1                
FT    2 - 1 Al Hilal Al SudaniBang A-1 vs TP MazembeBang A-3 0 : 1/20.890.990 : 1/40.990.771 3/40.880.983/4-0.990.851.892.964.30
13/12   22h59 Ahly CairoBang C-1 vs CR BelouizdadBang C-3                
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng Bang A
1. Al Hilal Al Sudani 2 2 0 0 4 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 6
2. MC Alger 2 1 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 4
3. TP Mazembe 2 0 1 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
4. Young Africans 2 0 0 2 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 0
Bảng Bang B
1. FAR Rabat 2 1 1 0 3 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 4
2. AS Maniema Union 2 0 2 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
3. Mamelodi Sun. 2 0 2 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
4. Raja Casablanca 2 0 1 1 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 1
Bảng Bang C
1. Ahly Cairo 2 1 1 0 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 4
2. Orlando Pirates 2 1 1 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 4
3. CR Belouizdad 2 1 0 1 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
4. Stade dAbidjan 2 0 0 2 2 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 0
Bảng Bang D
1. Pyramids FC 2 1 1 0 5 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 4
2. Esperanse ST 2 1 1 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 4
3. Sagrada Esperanca 2 0 1 1 1 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 1
4. Djoliba AC 2 0 1 1 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: