x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU PHI

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu C1 Châu Phi

FT    2 - 1 Ahly CairoBang B-2 vs Wydad CasablancaBang A-1 0 : 11.000.820 : 1/40.73-0.9220.810.993/40.75-0.951.503.555.80
FT    1 - 1 Wydad CasablancaBang A-1 vs Ahly CairoBang B-2 0 : 1/2-0.930.750 : 1/4-0.830.612 1/4-0.920.713/40.78-0.982.082.983.30
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng Bang A
1. Wydad Casablanca 6 4 1 1 7 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 13
2. JS Kabylie 6 3 1 2 4 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
3. Petro de Luanda 6 2 1 3 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 7
4. AS Vita Club 6 1 1 4 3 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 4
Bảng Bang B
1. Mamelodi Sun. 6 4 2 0 14 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 14
2. Ahly Cairo 6 3 1 2 14 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 10
3. Al Hilal Al Sudani 6 3 1 2 6 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10
4. Coton Sport Garoua 6 0 0 6 3 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 0
Bảng Bang C
1. Raja Casablanca 6 5 1 0 17 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 16
2. Simba SC 6 3 0 3 10 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 9
3. Horoya AC 6 2 1 3 4 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 7
4. Vipers SC 6 0 2 4 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 2
Bảng Bang D
1. Esperanse ST 6 3 2 1 6 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 11
2. CR Belouizdad 6 3 1 2 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 10
3. Zamalek SC 6 2 1 3 7 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 7
4. Merreikh Al Sudan 6 1 2 3 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 5

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo