Lịch thi đấu C1 Châu Phi - Lịch giải CAF Champions League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá C1 Châu Phi

FT    1 - 2 Rivers UnitedBang A-3 vs Renai. BerkaneBang A-1 1/4 : 00.900.980 : 0-0.750.631 3/40.76-0.963/40.920.883.102.852.23
FT    0 - 0 JS KabylieBang B-4 vs Young AfricansBang B-2 0 : 3/4-0.940.820 : 1/40.980.902 1/40.950.911-0.880.741.793.253.95
FT    0 - 0 MC AlgerBang C-3 vs Mamelodi Sun.Bang C-1 0 : 00.86-0.980 : 00.890.992 1/4-0.930.793/40.73-0.882.482.892.70
FT    1 - 1 FAR RabatBang B-3 vs Ahly CairoBang B-1 0 : 00.83-0.950 : 00.85-0.9720.910.953/40.861.002.452.892.73
FT    1 - 1 Petro de LuandaBang D-1 vs Esperanse STBang D-3                
FT    0 - 1 Power DynamosBang A-4 vs Pyramids FCBang A-2 1/2 : 00.860.961/4 : 00.69-0.882 1/41.000.803/40.71-0.923.303.101.97
FT    1 - 1 Saint Eloi LupopoBang C-4 vs Al Hilal Al SudaniBang C-2                
FT    2 - 1 Stade MalienBang D-2 vs Simba SCBang D-4                
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng Bang A
1. Renai. Berkane 2 2 0 0 5 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 6
2. Pyramids FC 2 2 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 6
3. Rivers United 2 0 0 2 1 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 0
4. Power Dynamos 2 0 0 2 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 0
Bảng Bang B
1. Ahly Cairo 2 1 1 0 5 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 4
2. Young Africans 2 1 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 4
3. FAR Rabat 2 0 1 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
4. JS Kabylie 2 0 1 1 1 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 1
Bảng Bang C
1. Mamelodi Sun. 2 1 1 0 3 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 4
2. Al Hilal Al Sudani 2 1 1 0 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 4
3. MC Alger 2 0 1 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
4. Saint Eloi Lupopo 2 0 1 1 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 1
Bảng Bang D
1. Petro de Luanda 2 1 1 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 4
2. Stade Malien 2 1 1 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 4
3. Esperanse ST 2 0 2 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
4. Simba SC 2 0 0 2 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: