x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BRAZIL PARANAENSE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Brazil Paranaense

FT    0 - 1 Operario/PR3 vs Londrina/PR4 0 : 1/20.740.960 : 1/40.910.792 1/40.870.831-0.960.661.743.203.80
FT    1 - 1 Maringa/PR6 vs Athletico/PR2 1/4 : 00.800.900 : 0-0.950.652 1/40.850.851-0.980.682.803.102.12
FT    1 - 2 Londrina/PR4 vs Operario/PR3 0 : 0-0.950.650 : 00.920.781 3/40.920.781/20.701.002.712.642.48
FT    0 - 3 Athletico/PR2 vs Maringa/PR6 0 : 1 1/4-0.950.650 : 1/20.980.722 1/40.750.9510.940.761.373.906.00
BẢNG XẾP HẠNG BRAZIL PARANAENSE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Coritiba/PR 10 6 2 2 19 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 20
2. Athletico/PR 10 5 4 1 17 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 19
3. Operario/PR 10 5 4 1 16 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 19
4. Londrina/PR 10 5 2 3 14 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 17
5. Cianorte/PR 10 4 2 4 16 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 14
6. Maringa/PR 10 4 1 5 16 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 13
7. Cascavel/PR 10 3 4 3 6 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 13
8. Independente SJ/PR 10 4 1 5 12 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 13
9. Azuriz FC/PR 10 4 0 6 6 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 12
10. Andraus Brasil/PR 10 3 1 6 9 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 10
11. Rio Branco/PR 10 3 1 6 10 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 10
12. Parana/PR 10 1 4 5 3 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 7

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: