x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BRAZIL CARIOCA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Brazil Carioca

FT    0 - 3 Nova Iguacu/RJ2 vs Flamengo/RJ1 1 1/2 : 01.000.703/4 : 00.790.912 1/20.830.8710.710.9910.005.001.17
FT    2 - 0 Botafogo/RJ3 vs Boavista/RJ6 0 : 1 1/20.940.760 : 1/20.780.922 1/20.701.001 1/4-0.960.661.284.456.90
FT    1 - 0 Flamengo/RJ1 vs Nova Iguacu/RJ2 0 : 1 3/40.701.000 : 3/40.800.902 3/40.810.891 1/40.980.721.145.6011.00
BẢNG XẾP HẠNG BRAZIL CARIOCA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Flamengo/RJ 12 8 4 0 23 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 28
2. Nova Iguacu/RJ 10 6 3 1 15 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 21
3. Botafogo/RJ 10 6 2 2 19 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 20
4. Vasco DG/RJ 10 5 4 1 18 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 19
5. Fluminense/RJ 9 5 2 2 14 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 17
6. Boavista/RJ 10 4 3 3 15 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 15
7. Portuguesa/RJ 10 2 5 3 8 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 11
8. Sampaio Correa/RJ 10 3 1 6 14 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 10
9. Madureira/RJ 10 3 1 6 9 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 10
10. Volta Redonda/RJ 11 2 3 6 12 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 9
11. Bangu/RJ 10 2 2 6 10 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 8
12. Audax Rio/RJ 10 0 0 10 1 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: