Lịch thi đấu Aus South Sup.League - Lịch giải NPL South Australia

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Aus South Sup.League

FT    1 - 1 Croydon Kings3 vs Adelaide City2 0 : 00.850.91   30.960.80   2.333.602.41
FT    0 - 1 Adelaide Utd U215 vs N.E. MetroStars1 3/4 : 0-0.940.70   30.890.87   4.444.101.53
FT    0 - 0 Adelaide City2 vs Croydon Kings3 0 : 1/40.81-0.970 : 1/4-0.880.7230.970.851 1/40.970.852.043.752.93
FT    2 - 1 N.E. MetroStars1 vs Adelaide Utd U215 0 : 10.920.920 : 1/2-0.930.763 1/40.880.941 1/40.821.001.514.444.69
BẢNG XẾP HẠNG AUS SOUTH SUP.LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. N.E. MetroStars 22 16 4 2 55 20 8 2 1 30 8 8 2 1 25 12 35 52
2. Adelaide City 22 12 3 7 43 30 5 2 4 25 15 7 1 3 18 15 13 39
3. Croydon Kings 22 12 2 8 43 34 8 1 2 26 14 4 1 6 17 20 9 38
4. FK Beograd (AUS) 22 12 1 9 43 32 5 1 5 17 17 7 0 4 26 15 11 37
5. Adelaide Utd U21 22 9 5 8 40 44 8 2 1 30 16 1 3 7 10 28 -4 32
6. West Torrens 22 9 4 9 33 35 4 1 6 16 18 5 3 3 17 17 -2 31
7. Campbelltown City 22 9 3 10 36 46 3 2 6 11 25 6 1 4 25 21 -10 30
8. Playford Patriots 22 9 2 11 45 41 5 1 5 27 25 4 1 6 18 16 4 29
9. Adelaide Comets 22 9 2 11 26 34 4 1 6 11 15 5 1 5 15 19 -8 29
10. Para Hills Knights 22 6 5 11 37 56 2 3 6 18 26 4 2 5 19 30 -19 23
11. Modbury Jets 22 6 4 12 27 32 5 1 5 18 15 1 3 7 9 17 -5 22
12. Adelaide Raiders 22 4 3 15 24 48 2 2 7 9 20 2 1 8 15 28 -24 15
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: