| NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
| Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua | ||||
Lịch thi đấu bóng đá Aus South Sup.League | ||||||||||||||||||
| FT 1 - 1 | Croydon Kings3 vs Adelaide City2 | 0 : 0 | 0.85 | 0.91 | 3 | 0.96 | 0.80 | 2.33 | 3.60 | 2.41 | ||||||||
| FT 0 - 1 | Adelaide Utd U215 vs N.E. MetroStars1 | 3/4 : 0 | -0.94 | 0.70 | 3 | 0.89 | 0.87 | 4.44 | 4.10 | 1.53 | ||||||||
| FT 0 - 0 | Adelaide City2 vs Croydon Kings3 | 0 : 1/4 | 0.81 | -0.97 | 0 : 1/4 | -0.88 | 0.72 | 3 | 0.97 | 0.85 | 1 1/4 | 0.97 | 0.85 | 2.04 | 3.75 | 2.93 | ||
| FT 2 - 1 | N.E. MetroStars1 vs Adelaide Utd U215 | 0 : 1 | 0.92 | 0.92 | 0 : 1/2 | -0.93 | 0.76 | 3 1/4 | 0.88 | 0.94 | 1 1/4 | 0.82 | 1.00 | 1.51 | 4.44 | 4.69 | ||
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | N.E. MetroStars | 22 | 16 | 4 | 2 | 55 | 20 | 8 | 2 | 1 | 30 | 8 | 8 | 2 | 1 | 25 | 12 | 35 | 52 |
| 2. | Adelaide City | 22 | 12 | 3 | 7 | 43 | 30 | 5 | 2 | 4 | 25 | 15 | 7 | 1 | 3 | 18 | 15 | 13 | 39 |
| 3. | Croydon Kings | 22 | 12 | 2 | 8 | 43 | 34 | 8 | 1 | 2 | 26 | 14 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | 9 | 38 |
| 4. | FK Beograd (AUS) | 22 | 12 | 1 | 9 | 43 | 32 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 7 | 0 | 4 | 26 | 15 | 11 | 37 |
| 5. | Adelaide Utd U21 | 22 | 9 | 5 | 8 | 40 | 44 | 8 | 2 | 1 | 30 | 16 | 1 | 3 | 7 | 10 | 28 | -4 | 32 |
| 6. | West Torrens | 22 | 9 | 4 | 9 | 33 | 35 | 4 | 1 | 6 | 16 | 18 | 5 | 3 | 3 | 17 | 17 | -2 | 31 |
| 7. | Campbelltown City | 22 | 9 | 3 | 10 | 36 | 46 | 3 | 2 | 6 | 11 | 25 | 6 | 1 | 4 | 25 | 21 | -10 | 30 |
| 8. | Playford Patriots | 22 | 9 | 2 | 11 | 45 | 41 | 5 | 1 | 5 | 27 | 25 | 4 | 1 | 6 | 18 | 16 | 4 | 29 |
| 9. | Adelaide Comets | 22 | 9 | 2 | 11 | 26 | 34 | 4 | 1 | 6 | 11 | 15 | 5 | 1 | 5 | 15 | 19 | -8 | 29 |
| 10. | Para Hills Knights | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 56 | 2 | 3 | 6 | 18 | 26 | 4 | 2 | 5 | 19 | 30 | -19 | 23 |
| 11. | Modbury Jets | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 32 | 5 | 1 | 5 | 18 | 15 | 1 | 3 | 7 | 9 | 17 | -5 | 22 |
| 12. | Adelaide Raiders | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 48 | 2 | 2 | 7 | 9 | 20 | 2 | 1 | 8 | 15 | 28 | -24 | 15 |
TR: Số trận T: Số trận thắng H: Số trận hòa B: Số trận thua BT: Số bàn thắng BB: Số bàn thua
Lịch Aus South Sup.League hôm nay, ngày mai vòng Ban Ket cái nhìn toàn diện về toàn bộ lịch thi đấu bóng đá mùa giải với đầy đủ thông tin chi tiết các trận đấu diễn ra vào ngày 30/08/2025, 06/09/2025.
Bảng lịch thi đấu NPL South Australia được thiết kế trực quan, dễ theo dõi và phân loại theo vòng đấu gồm đầy đủ ngày giờ diễn ra trong hôm nay - tuần này, cùng kênh phát sóng nếu có các trận đấu của N.E. MetroStars, Adelaide City, Croydon Kings, FK Beograd (AUS), Adelaide Utd U21.
Trang lịch bóng đá Aus South Sup.League còn mang đến cái nhìn toàn diện về cục diện của giải đấu thông qua bảng xếp hạng Aus South Sup.League, thứ hạng các đội N.E. MetroStars, Adelaide City, Croydon Kings, FK Beograd (AUS), Adelaide Utd U21,.. mới nhất sau mỗi vòng đấu.