Lịch thi đấu VĐQG Romania - Lịch giải Liga I

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

FT    0 - 0 Universitaea Cluj9 vs Rapid Bucuresti2 0 : 1/4-0.950.830 : 00.71-0.832 1/40.940.921-0.930.782.262.903.20
FT    3 - 3 UTA Arad7 vs Arges Pitesti5 0 : 00.87-0.990 : 00.890.992 1/40.940.861-0.900.762.503.052.67
FT    1 - 1 FC Metaloglobus16 vs CFR Cluj12 1 : 00.81-0.931/4 : 0-0.920.792 1/40.870.9910.970.835.203.751.55
FT    0 - 1 Otelul Galati10 vs Botosani4 0 : 1/40.920.960 : 1/4-0.780.6520.79-0.933/40.74-0.882.253.003.15
FT    2 - 0 Universitatea Craiova1 vs Farul Constanta8 0 : 3/4-0.970.850 : 1/40.940.942 3/40.910.9510.77-0.921.733.703.90
FT    1 - 1 Steaua Bucuresti11 vs FK Csikszereda15 0 : 10.980.84   2 3/4-0.980.78   1.444.405.60
FT    0 - 2 Hermannstadt14 vs Unirea Slobozia6 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.990.872 1/41.000.861-0.880.731.873.104.10
FT    0 - 3 Petrolul Ploiesti13 vs Dinamo Bucuresti3 1/2 : 00.82-0.941/4 : 00.73-0.8520.890.973/40.76-0.903.503.102.04
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitatea Craiova 9 7 2 0 19 9 5 0 0 10 2 2 2 0 9 7 10 23
2. Rapid Bucuresti 9 5 4 0 14 6 2 2 0 7 4 3 2 0 7 2 8 19
3. Dinamo Bucuresti 9 5 3 1 15 8 2 2 0 7 4 3 1 1 8 4 7 18
4. Botosani 9 4 4 1 17 9 3 2 0 12 4 1 2 1 5 5 8 16
5. Arges Pitesti 9 5 1 3 16 13 3 0 1 7 4 2 1 2 9 9 3 16
6. Unirea Slobozia 9 4 2 3 13 10 2 1 1 8 3 2 1 2 5 7 3 14
7. UTA Arad 9 3 5 1 14 13 2 3 0 10 8 1 2 1 4 5 1 14
8. Farul Constanta 9 4 2 3 12 12 3 0 1 7 5 1 2 2 5 7 0 14
9. Universitaea Cluj 9 3 4 2 11 8 0 3 1 2 3 3 1 1 9 5 3 13
10. Otelul Galati 9 2 4 3 10 10 2 2 1 7 4 0 2 2 3 6 0 10
11. Steaua Bucuresti 9 1 4 4 11 15 0 2 3 3 7 1 2 1 8 8 -4 7
12. CFR Cluj 8 1 4 3 12 17 1 2 2 9 11 0 2 1 3 6 -5 7
13. Petrolul Ploiesti 9 1 3 5 7 12 0 1 3 2 7 1 2 2 5 5 -5 6
14. Hermannstadt 9 0 5 4 7 13 0 3 1 5 7 0 2 3 2 6 -6 5
15. FK Csikszereda 8 0 3 5 8 20 0 2 2 4 7 0 1 3 4 13 -12 3
16. FC Metaloglobus 9 0 2 7 8 19 0 1 4 3 11 0 1 3 5 8 -11 2
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: