Lịch thi đấu VĐQG Romania - Lịch giải Liga I

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

FT    3 - 1 CFR Cluj11 vs FK Csikszereda14 0 : 1 1/20.930.950 : 1/20.78-0.902 3/40.861.001 1/4-0.880.741.285.008.10
FT    0 - 0 Arges Pitesti5 vs Botosani3 0 : 1/4-0.920.790 : 00.70-0.832-0.950.813/40.900.962.382.883.00
FT    0 - 2 Rapid Bucuresti1 vs Otelul Galati6 0 : 1/20.920.960 : 1/4-0.920.792 1/40.870.991-0.930.781.943.303.50
FT    0 - 1 Petrolul Ploiesti12 vs Universitaea Cluj7 1/4 : 00.82-0.940 : 0-0.810.692-0.930.783/40.930.933.352.602.40
FT    4 - 0 Dinamo Bucuresti2 vs FC Metaloglobus15 0 : 1 1/2-0.980.860 : 1/20.80-0.932 1/2-0.940.8010.880.981.304.608.80
FT    0 - 2 Hermannstadt16 vs Universitatea Craiova4 3/4 : 00.84-0.961/4 : 00.940.942 1/40.910.951-0.970.834.203.401.77
FT    1 - 1 Farul Constanta10 vs UTA Arad8 0 : 1/2-0.920.790 : 1/4-0.860.742 1/21.000.8610.870.992.093.253.20
FT    0 - 2 1 Unirea Slobozia13 vs Steaua Bucuresti9 1 : 00.950.931/2 : 00.76-0.882 1/40.80-0.9410.970.895.603.951.49
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rapid Bucuresti 20 11 6 3 33 18 6 2 2 21 11 5 4 1 12 7 15 39
2. Dinamo Bucuresti 20 10 8 2 32 16 6 3 1 19 8 4 5 1 13 8 16 38
3. Botosani 20 10 8 2 30 14 6 4 0 20 7 4 4 2 10 7 16 38
4. Universitatea Craiova 20 10 7 3 32 20 6 3 1 19 10 4 4 2 13 10 12 37
5. Arges Pitesti 20 10 4 6 26 19 5 2 3 13 8 5 2 3 13 11 7 34
6. Otelul Galati 20 8 6 6 30 17 5 3 2 18 8 3 3 4 12 9 13 30
7. Universitaea Cluj 20 8 6 6 25 19 2 5 3 10 10 6 1 3 15 9 6 30
8. UTA Arad 20 7 8 5 24 29 4 4 2 13 14 3 4 3 11 15 -5 29
9. Steaua Bucuresti 20 7 7 6 29 25 3 4 3 10 8 4 3 3 19 17 4 28
10. Farul Constanta 20 7 7 6 27 24 5 3 2 15 9 2 4 4 12 15 3 28
11. CFR Cluj 20 5 8 7 28 33 4 3 3 18 16 1 5 4 10 17 -5 23
12. Petrolul Ploiesti 20 4 7 9 15 19 2 3 5 7 10 2 4 4 8 9 -4 19
13. Unirea Slobozia 20 5 3 12 18 29 3 1 6 9 9 2 2 6 9 20 -11 18
14. FK Csikszereda 20 3 7 10 21 43 2 5 3 13 16 1 2 7 8 27 -22 16
15. FC Metaloglobus 20 2 5 13 17 43 2 3 5 8 16 0 2 8 9 27 -26 11
16. Hermannstadt 20 1 7 12 16 35 0 4 6 10 20 1 3 6 6 15 -19 10
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: