Lịch thi đấu VĐQG Romania - Lịch giải Liga I

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

18/10   00h30 Farul Constanta9 vs Arges Pitesti5 0 : 1/40.79-0.97   2 1/40.80-0.94   2.143.303.00
18/10   19h00 Universitaea Cluj10 vs Botosani1 0 : 1/40.840.98   2 1/40.870.93   2.083.303.15
18/10   21h30 Universitatea Craiova3 vs Unirea Slobozia6 0 : 1 1/40.970.85   2 1/20.850.95   1.404.356.50
19/10   00h30 FC Metaloglobus16 vs Steaua Bucuresti11 1 1/4 : 00.970.85   2 3/40.900.90   6.804.651.35
19/10   21h30 UTA Arad8 vs Otelul Galati7 0 : 1/4-0.980.80   2 1/40.910.89   2.273.252.84
20/10   00h30 Dinamo Bucuresti4 vs Rapid Bucuresti2 0 : 1/4-0.960.78   2 1/40.930.87   2.313.202.83
20/10   22h00 Hermannstadt14 vs FK Csikszereda15 0 : 3/40.910.91   2 1/20.900.90   1.703.654.20
21/10   01h30 Petrolul Ploiesti13 vs CFR Cluj12 1/2 : 00.821.00   2 1/2-0.960.76   3.303.402.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Botosani 12 7 4 1 24 11 5 2 0 17 6 2 2 1 7 5 13 25
2. Rapid Bucuresti 12 7 4 1 19 9 3 2 1 11 7 4 2 0 8 2 10 25
3. Universitatea Craiova 12 7 3 2 21 13 5 1 0 12 4 2 2 2 9 9 8 24
4. Dinamo Bucuresti 12 6 5 1 19 11 2 3 0 8 5 4 2 1 11 6 8 23
5. Arges Pitesti 12 7 1 4 18 14 4 0 2 8 5 3 1 2 10 9 4 22
6. Unirea Slobozia 12 5 3 4 15 12 3 1 2 9 4 2 2 2 6 8 3 18
7. Otelul Galati 12 4 4 4 15 11 4 2 1 12 4 0 2 3 3 7 4 16
8. UTA Arad 12 3 7 2 16 16 2 4 0 10 8 1 3 2 6 8 0 16
9. Farul Constanta 12 4 4 4 15 17 3 1 1 8 6 1 3 3 7 11 -2 16
10. Universitaea Cluj 12 3 5 4 14 13 0 4 1 4 5 3 1 3 10 8 1 14
11. Steaua Bucuresti 12 3 4 5 14 18 2 2 3 5 7 1 2 2 9 11 -4 13
12. CFR Cluj 11 2 6 3 17 21 2 3 2 12 13 0 3 1 5 8 -4 12
13. Petrolul Ploiesti 12 2 3 7 8 14 0 1 4 2 8 2 2 3 6 6 -6 9
14. Hermannstadt 12 1 5 6 10 17 0 3 2 5 8 1 2 4 5 9 -7 8
15. FK Csikszereda 11 1 5 5 12 23 1 3 2 8 10 0 2 3 4 13 -11 8
16. FC Metaloglobus 12 0 3 9 10 27 0 1 5 3 13 0 2 4 7 14 -17 3
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: