Lịch thi đấu VĐQG Romania - Lịch giải Liga I

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

FT    2 - 0 Rapid Bucuresti2 vs UTA Arad3 0 : 1-0.960.840 : 1/40.78-0.902 3/40.910.951 1/4-0.930.791.584.054.55
FT    0 - 1 Unirea Slobozia7 vs Universitaea Cluj9 1/2 : 00.80-0.931/4 : 00.72-0.842 1/40.880.9811.000.863.403.052.08
31/08   01h30 Dinamo Bucuresti6 vs Hermannstadt12 0 : 1/20.920.960 : 1/4-0.950.832 1/40.960.901-0.950.811.953.153.70
31/08   20h00 Arges Pitesti5 vs FC Metaloglobus15 0 : 3/40.77-0.95   2 1/40.950.85   1.563.705.30
31/08   22h30 Botosani4 vs Universitatea Craiova1 1/4 : 00.930.89   2 1/40.890.91   3.053.302.13
01/09   01h30 CFR Cluj14 vs Steaua Bucuresti13 0 : 00.910.91   2 1/40.940.86   2.533.252.53
01/09   22h00 FK Csikszereda16 vs Otelul Galati10 1/4 : 00.880.94   2 1/40.970.83   3.003.202.19
02/09   01h00 Farul Constanta8 vs Petrolul Ploiesti11 0 : 1/40.840.98   2 1/40.970.83   2.083.253.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitatea Craiova 7 6 1 0 16 8 4 0 0 8 2 2 1 0 8 6 8 19
2. Rapid Bucuresti 8 5 3 0 14 6 2 2 0 7 4 3 1 0 7 2 8 18
3. UTA Arad 8 3 4 1 11 10 2 2 0 7 5 1 2 1 4 5 1 13
4. Botosani 7 3 3 1 15 8 3 1 0 11 3 0 2 1 4 5 7 12
5. Arges Pitesti 7 4 0 3 11 9 2 0 1 5 3 2 0 2 6 6 2 12
6. Dinamo Bucuresti 7 3 3 1 10 8 1 2 0 5 4 2 1 1 5 4 2 12
7. Unirea Slobozia 7 3 2 2 11 9 2 1 0 8 2 1 1 2 3 7 2 11
8. Farul Constanta 7 3 2 2 10 9 2 0 1 5 4 1 2 1 5 5 1 11
9. Universitaea Cluj 7 2 3 2 10 8 0 2 1 2 3 2 1 1 8 5 2 9
10. Otelul Galati 7 2 3 2 9 8 2 2 0 7 3 0 1 2 2 5 1 9
11. Petrolul Ploiesti 7 1 3 3 6 7 0 1 2 2 4 1 2 1 4 3 -1 6
12. Hermannstadt 7 0 5 2 7 9 0 3 0 5 5 0 2 2 2 4 -2 5
13. Steaua Bucuresti 7 1 2 4 8 12 0 1 3 2 6 1 1 1 6 6 -4 5
14. CFR Cluj 6 1 2 3 9 14 1 1 2 7 9 0 1 1 2 5 -5 5
15. FC Metaloglobus 7 0 1 6 6 16 0 0 4 2 10 0 1 2 4 6 -10 1
16. FK Csikszereda 6 0 1 5 6 18 0 1 2 3 6 0 0 3 3 12 -12 1
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: