Lịch thi đấu VĐQG Romania - Lịch giải Liga I

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

FT    3 - 0 Otelul Galati7 vs Unirea Slobozia13 0 : 1-0.950.830 : 1/40.75-0.882 1/40.85-0.991-0.930.781.543.755.40
FT    0 - 2 FK Csikszereda14 vs Arges Pitesti5 1/4 : 0-0.970.851/4 : 00.66-0.782-0.970.833/40.900.963.352.872.21
FT    0 - 0 Steaua Bucuresti10 vs Dinamo Bucuresti3 0 : 00.80-0.930 : 00.82-0.9420.930.933/40.79-0.932.452.832.91
FT    3 - 0 Universitaea Cluj8 vs Hermannstadt16 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.920.7920.82-0.963/40.73-0.881.953.153.70
FT    2 - 1 FC Metaloglobus15 vs Farul Constanta9 3/4 : 00.85-0.971/4 : 00.950.932 1/20.890.9110.85-0.994.003.551.76
FT    1 - 1 Universitatea Craiova4 vs CFR Cluj11 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.930.802 1/40.83-0.9710.990.871.973.303.45
FT    1 - 0 UTA Arad6 vs Petrolul Ploiesti12 0 : 1/4-0.930.800 : 00.66-0.7820.930.933/40.85-0.992.402.703.15
FT    0 - 0 Botosani2 vs Rapid Bucuresti1 0 : 0-0.990.870 : 00.930.952 1/40.930.9310.980.882.752.952.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rapid Bucuresti 19 11 6 2 33 16 6 2 1 21 9 5 4 1 12 7 17 39
2. Botosani 19 10 7 2 30 14 6 4 0 20 7 4 3 2 10 7 16 37
3. Dinamo Bucuresti 19 9 8 2 28 16 5 3 1 15 8 4 5 1 13 8 12 35
4. Universitatea Craiova 19 9 7 3 30 20 6 3 1 19 10 3 4 2 11 10 10 34
5. Arges Pitesti 19 10 3 6 26 19 5 1 3 13 8 5 2 3 13 11 7 33
6. UTA Arad 19 7 7 5 23 28 4 4 2 13 14 3 3 3 10 14 -5 28
7. Otelul Galati 19 7 6 6 28 17 5 3 2 18 8 2 3 4 10 9 11 27
8. Universitaea Cluj 19 7 6 6 24 19 2 5 3 10 10 5 1 3 14 9 5 27
9. Farul Constanta 19 7 6 6 26 23 5 2 2 14 8 2 4 4 12 15 3 27
10. Steaua Bucuresti 19 6 7 6 27 25 3 4 3 10 8 3 3 3 17 17 2 25
11. CFR Cluj 19 4 8 7 25 32 3 3 3 15 15 1 5 4 10 17 -7 20
12. Petrolul Ploiesti 19 4 7 8 15 18 2 3 4 7 9 2 4 4 8 9 -3 19
13. Unirea Slobozia 19 5 3 11 18 27 3 1 5 9 7 2 2 6 9 20 -9 18
14. FK Csikszereda 19 3 7 9 20 40 2 5 3 13 16 1 2 6 7 24 -20 16
15. FC Metaloglobus 19 2 5 12 17 39 2 3 5 8 16 0 2 7 9 23 -22 11
16. Hermannstadt 19 1 7 11 16 33 0 4 5 10 18 1 3 6 6 15 -17 10
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: