Lịch thi đấu VĐQG Romania - Lịch giải Liga I

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

FT    3 - 1 Universitaea Cluj10 vs FC Metaloglobus16 0 : 1 1/40.910.91   2 1/20.880.92   1.334.657.60
FT    2 - 0 Farul Constanta6 vs Botosani2 0 : 1/4-0.940.820 : 00.78-0.902 1/2-0.970.8310.920.942.263.252.85
FT    0 - 0 Petrolul Ploiesti13 vs Otelul Galati7 0 : 0-0.880.760 : 0-0.980.862-0.970.833/40.83-0.972.852.902.47
FT    4 - 0 Dinamo Bucuresti3 vs FK Csikszereda14 0 : 1 1/2-0.920.790 : 1/20.87-0.992 3/40.940.921 1/4-0.860.721.324.807.50
FT    2 - 0 Rapid Bucuresti1 vs Arges Pitesti5 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.930.802 1/4-0.950.813/40.72-0.862.003.153.50
FT    0 - 1 Unirea Slobozia11 vs CFR Cluj12 1 : 00.84-0.961/2 : 00.78-0.902 3/4-0.970.8310.76-0.904.854.051.55
FT    1 - 2 1 Universitatea Craiova4 vs UTA Arad8 0 : 1 1/4-0.940.820 : 1/2-0.960.842 3/40.870.991 1/4-0.900.761.444.355.60
FT    3 - 3 Hermannstadt15 vs Steaua Bucuresti9 3/4 : 00.940.941/4 : 00.980.902 1/2-0.990.7910.920.944.103.601.73
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rapid Bucuresti 16 10 5 1 29 12 5 2 1 17 8 5 3 0 12 4 17 35
2. Botosani 16 9 5 2 28 13 6 2 0 19 6 3 3 2 9 7 15 32
3. Dinamo Bucuresti 16 8 6 2 26 15 4 3 1 14 8 4 3 1 12 7 11 30
4. Universitatea Craiova 16 8 5 3 27 18 6 2 1 18 9 2 3 2 9 9 9 29
5. Arges Pitesti 16 8 3 5 20 17 4 1 2 9 6 4 2 3 11 11 3 27
6. Farul Constanta 16 7 5 4 22 17 5 2 1 13 6 2 3 3 9 11 5 26
7. Otelul Galati 16 6 5 5 23 14 4 2 2 13 6 2 3 3 10 8 9 23
8. UTA Arad 16 5 7 4 20 25 3 4 1 12 12 2 3 3 8 13 -5 22
9. Steaua Bucuresti 16 5 5 6 24 23 3 2 3 9 7 2 3 3 15 16 1 20
10. Universitaea Cluj 16 5 5 6 19 19 1 4 3 7 10 4 1 3 12 9 0 20
11. Unirea Slobozia 16 5 3 8 17 21 3 1 4 9 6 2 2 4 8 15 -4 18
12. CFR Cluj 16 3 7 6 21 28 2 3 3 12 15 1 4 3 9 13 -7 16
13. Petrolul Ploiesti 16 3 6 7 10 15 1 3 4 3 8 2 3 3 7 7 -5 15
14. FK Csikszereda 16 2 7 7 17 33 1 5 2 11 13 1 2 5 6 20 -16 13
15. Hermannstadt 16 1 6 9 14 27 0 4 4 9 16 1 2 5 5 11 -13 9
16. FC Metaloglobus 16 1 4 11 13 33 1 2 5 5 14 0 2 6 8 19 -20 7
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: