Lịch thi đấu VĐQG Peru - Lịch giải Primera Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Peru

FT    3 - 1 AD Tarma10 vs UTC Cajamarca15 0 : 11.000.880 : 1/40.78-0.902 3/40.980.8810.74-0.981.523.954.80
FT    0 - 0 Sporting Cristal3 vs Alianza Atletico11 0 : 10.890.990 : 1/2-0.930.802 1/20.840.9610.76-0.961.454.055.50
FT    2 - 0 Comerciantes Unidos9 vs Sport Huancayo14 0 : 00.980.900 : 00.990.892 1/40.870.991-0.990.792.663.152.35
FT    2 - 2 Cienciano6 vs Sport Boys13 0 : 1 1/40.86-0.980 : 1/20.920.962 3/40.82-0.961 1/4-0.920.771.344.556.40
FT    0 - 1 Ayacucho FC16 vs Cusco FC2 1/4 : 00.960.921/4 : 00.74-0.862 1/40.861.001-0.950.813.253.152.02
FT    2 - 0 Atletico Grau12 vs Alianza Huanuco17 0 : 11.000.880 : 1/2-0.920.732 1/40.80-0.9410.910.891.483.805.40
FT    1 - 1 Dep. Garcilaso7 vs Melgar5 0 : 0-0.940.820 : 0-0.920.792 1/40.861.001-0.980.842.663.252.30
FT    1 - 2 1 CD Los Chankas8 vs Alianza Lima4 1/2 : 00.950.931/4 : 00.84-0.962 1/2-0.970.8310.990.873.503.351.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitario 15 12 3 0 28 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 39
2. Cusco FC 16 10 3 3 26 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 33
3. Sporting Cristal 17 9 4 4 30 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 31
4. Alianza Lima 16 8 4 4 27 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 28
5. Melgar 17 6 7 4 24 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 25
6. Cienciano 15 7 3 5 22 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 24
7. Dep. Garcilaso 16 6 6 4 20 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 24
8. CD Los Chankas 15 8 0 7 18 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 24
9. Comerciantes Unidos 16 6 4 6 17 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 22
10. AD Tarma 14 5 3 6 17 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 18
11. Alianza Atletico 16 4 5 7 12 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 17
12. Atletico Grau 15 4 4 7 17 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 16
13. Sport Boys 15 4 4 7 14 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 16
14. Sport Huancayo 14 4 3 7 24 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 15
15. UTC Cajamarca 16 3 5 8 16 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 14
16. Ayacucho FC 15 4 2 9 15 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 14
17. Alianza Huanuco 15 4 2 9 19 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 14
18. Juan Pablo II 16 2 6 8 10 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 12
19. Binacional 5 1 2 2 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 5
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: