Lịch thi đấu VĐQG Peru - Lịch giải Primera Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Peru

FT    3 - 1 AD Tarma16 vs UTC Cajamarca19 0 : 11.000.880 : 1/40.78-0.902 3/40.980.8810.74-0.981.523.954.80
17/09  Hoãn CD Los Chankas7 vs Alianza Lima6                
FT    0 - 0 Sporting Cristal2 vs Alianza Atletico14 0 : 10.890.990 : 1/2-0.930.802 1/20.840.9610.76-0.961.454.055.50
FT    2 - 0 Comerciantes Unidos8 vs Sport Huancayo11 0 : 00.980.900 : 00.990.892 1/40.870.991-0.990.792.663.152.35
FT    2 - 2 Cienciano5 vs Sport Boys18 0 : 1 1/40.86-0.980 : 1/20.920.962 3/40.82-0.961 1/4-0.920.771.344.556.40
FT    0 - 1 Ayacucho FC15 vs Cusco FC1 1/4 : 00.960.921/4 : 00.74-0.862 1/40.861.001-0.950.813.253.152.02
42    1-0 Atletico Grau13 vs Alianza Huanuco10 0 : 11.000.880 : 1/2-0.920.732 1/40.80-0.9410.910.891.483.805.40
19/09   07h30 Dep. Garcilaso4 vs Melgar12 1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.880.762 1/40.861.001-0.940.802.693.252.27
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Cusco FC 8 7 1 0 13 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 22
2. Sporting Cristal 10 6 3 1 20 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 21
3. Universitario 8 5 3 0 13 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 18
4. Dep. Garcilaso 8 4 4 0 13 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 16
5. Cienciano 8 3 3 2 12 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 12
6. Alianza Lima 8 3 3 2 10 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 12
7. CD Los Chankas 7 4 0 3 11 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 12
8. Comerciantes Unidos 9 3 2 4 10 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 11
9. Juan Pablo II 8 2 4 2 7 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
10. Alianza Huanuco 8 3 1 4 9 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 10
11. Sport Huancayo 8 2 3 3 11 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 9
12. Melgar 8 2 3 3 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 9
13. Atletico Grau 7 2 1 4 9 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 7
14. Alianza Atletico 8 1 4 3 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 7
15. Ayacucho FC 8 2 1 5 6 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 7
16. AD Tarma 7 2 1 4 7 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 7
17. Binacional 5 1 2 2 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 5
18. Sport Boys 9 1 2 6 4 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 5
19. UTC Cajamarca 8 0 3 5 5 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 3
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: