Lịch thi đấu VĐQG Lithuania - Lịch giải A Lyga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Lithuania

FT    1 - 3 FA Siauliai5 vs FK Banga8 0 : 3/40.880.960 : 1/40.860.982 1/20.821.0010.79-0.971.593.904.60
FT    1 - 2 FK Kauno Zalgiris1 vs VMFD Zalgiris3 0 : 00.79-0.950 : 00.82-0.982 3/40.840.981 1/4-0.930.742.273.652.59
FT    0 - 1 FK Panevezys6 vs FK Riteriai9 0 : 1 1/4-0.970.810 : 1/2-0.980.822 3/40.860.961 1/4-0.920.731.444.405.70
FT    4 - 1 Hegelmann Litauen2 vs Dziugas FC7 0 : 3/40.940.900 : 1/40.76-0.932 1/2-0.940.7610.970.851.743.504.20
FT    2 - 1 FK Suduva4 vs DFK Dainava10 0 : 1 1/40.930.910 : 1/20.970.872 1/20.81-0.9910.78-0.961.384.456.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LITHUANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FK Kauno Zalgiris 33 21 8 4 64 23 11 2 3 38 12 10 6 1 26 11 41 71
2. Hegelmann Litauen 33 19 4 10 51 39 11 3 3 32 17 8 1 7 19 22 12 61
3. VMFD Zalgiris 33 15 11 7 49 37 8 5 3 21 12 7 6 4 28 25 12 56
4. FK Suduva 33 14 13 6 44 32 8 6 2 24 14 6 7 4 20 18 12 55
5. FA Siauliai 33 14 8 11 55 48 7 6 4 35 27 7 2 7 20 21 7 50
6. FK Panevezys 33 12 7 14 47 44 8 1 8 22 17 4 6 6 25 27 3 43
7. Dziugas FC 33 12 6 15 30 38 2 6 8 11 18 10 0 7 19 20 -8 42
8. FK Banga 33 10 7 16 30 34 5 3 9 14 18 5 4 7 16 16 -4 37
9. FK Riteriai 33 6 6 21 33 67 4 3 10 19 32 2 3 11 14 35 -34 24
10. DFK Dainava 33 3 8 22 26 67 1 4 11 11 35 2 4 11 15 32 -41 17
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: