Lịch thi đấu VĐQG Lithuania - Lịch giải A Lyga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Lithuania

FT    1 - 1 1 FK Suduva3 vs FK Panevezys6 0 : 1/20.980.840 : 1/4-0.930.742 1/40.970.833/40.70-0.902.023.153.25
FT    1 - 1 Dziugas FC7 vs DFK Dainava10 0 : 3/40.970.850 : 1/40.940.882 1/40.801.001-0.960.761.703.404.20
FT    0 - 2 FK Banga8 vs VMFD Zalgiris5 1 : 00.80-0.961/4 : 0-0.950.792 3/40.950.8710.73-0.924.503.901.61
FT    6 - 1 FK Kauno Zalgiris1 vs FK Riteriai9 0 : 2 1/41.000.840 : 1-0.960.803 1/40.920.901 1/2-0.960.781.127.3013.50
FT    0 - 1 FA Siauliai4 vs Hegelmann Litauen2 1/4 : 00.870.970 : 0-0.930.772 3/40.940.8810.67-0.852.753.552.19
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LITHUANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FK Kauno Zalgiris 27 18 6 3 55 17 9 1 2 31 7 9 5 1 24 10 38 60
2. Hegelmann Litauen 28 17 2 9 45 35 10 1 3 27 15 7 1 6 18 20 10 53
3. FK Suduva 27 12 10 5 39 27 7 6 1 21 10 5 4 4 18 17 12 46
4. FA Siauliai 28 12 7 9 45 38 6 5 3 29 20 6 2 6 16 18 7 43
5. VMFD Zalgiris 28 11 10 7 39 33 8 5 3 21 12 3 5 4 18 21 6 43
6. FK Panevezys 28 11 5 12 39 36 7 1 6 19 14 4 4 6 20 22 3 38
7. Dziugas FC 28 11 5 12 26 30 2 5 7 10 16 9 0 5 16 14 -4 38
8. FK Banga 28 9 5 14 25 29 5 2 7 12 14 4 3 7 13 15 -4 32
9. FK Riteriai 28 4 5 19 29 63 3 2 9 17 30 1 3 10 12 33 -34 17
10. DFK Dainava 28 3 7 18 23 57 1 3 9 10 30 2 4 9 13 27 -34 16
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: