x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ARẬP XÊÚT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT    2 - 0 Al Hilal2 vs Al Qadisiya3 0 : 1 1/20.940.940 : 1/20.81-0.933 1/20.82-0.961 1/20.950.911.335.306.20
FT    2 - 3 Al Khaleej(KSA)12 vs Al Akhdood15 1/4 : 0-0.970.851/4 : 00.73-0.8530.940.921 1/4-0.940.802.903.652.08
FT    2 - 1 Al Ettifaq7 vs Al Wehda (KSA)16 0 : 0-0.970.850 : 0-0.940.822 3/40.910.9510.76-0.902.543.602.33
FT    1 - 0 Al Ittihad (KSA)1 vs Dhamak14 0 : 21.000.880 : 3/40.86-0.983 3/4-0.960.821 1/20.930.931.206.308.90
FT    0 - 1 Al Riyadh11 vs Al Ahli (KSA)5 1 1/4 : 0-0.950.831/2 : 01.000.883 1/2-0.980.841 1/2-0.940.805.804.951.37
FT    3 - 2 Al Fateh10 vs Al Nassr (KSA)4 1 3/4 : 00.950.933/4 : 00.980.904 1/40.980.881 1/20.76-0.907.106.001.26
FT    1 - 2 1 Al Raed18 vs Al Kholood9 1/2 : 00.980.901/4 : 00.890.992 3/40.880.981 1/4-0.890.753.453.501.90
FT    0 - 2 Al Fayha13 vs Al Shabab (KSA)6 1/4 : 00.86-0.980 : 0-0.880.7530.85-0.991 1/40.970.892.643.702.22
FT    3 - 2 Al Oruba (KSA)17 vs Al Taawon (KSA)8 1/2 : 0-0.970.851/4 : 00.86-0.9830.970.891 1/4-0.960.823.403.751.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT    0 - 0 Al Adalah6 vs Al Bukiryah5 0 : 00.840.980 : 00.850.972 1/40.920.881-0.920.712.393.202.57
FT    1 - 0 1 Hazm3 vs Al Tai7 0 : 00.830.990 : 00.850.972 1/40.850.951-0.960.762.423.102.61
FT    3 - 0 1 Hazm3 vs Al Adalah6 0 : 1/20.840.980 : 1/4-0.960.782 1/20.820.9810.79-0.991.843.453.45

Lịch Thi Đấu Cúp Arập Xeut

FT    0 - 2 Al Hilal  vs Al Nassr (KSA)                 
FT    3 - 2 Al Ahli (KSA)  vs Al Ittihad (KSA)                 

Lịch Thi Đấu Arập Xêut King Cup

FT    3 - 1 Al Ittihad (KSA)  vs Al Qadisiya  0 : 1/40.78-0.960 : 1/4-0.970.792 3/40.820.9810.68-0.882.043.402.99

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Arập Xeut

FT    1 - 4 Al Nassr (KSA)  vs Al Hilal  1/4 : 00.950.940 : 0-0.850.733 1/40.930.931 1/40.83-0.972.753.852.17
BÌNH LUẬN: